Tỷ giá hối đoái GINcoin chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GINcoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIN/LUN

Lịch sử thay đổi trong GIN/LUN tỷ giá

GIN/LUN tỷ giá

11 23, 2020
1 GIN = 0.01353117 LUN
▼ -0.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GINcoin/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GINcoin chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GINcoin/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 3.28% (0.01310204 LUN — 0.01353117 LUN)

Thay đổi trong GIN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 135.96% (0.0057344 LUN — 0.01353117 LUN)

Thay đổi trong GIN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 123.87% (0.00604426 LUN — 0.01353117 LUN)

Thay đổi trong GIN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce GINcoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 123.87% (0.00604426 LUN — 0.01353117 LUN)

GINcoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

GINcoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.02861591 LUN ▲ 111.48 %
09/06 0.02861677 LUN ▲ 0 %
10/06 0.01137473 LUN ▼ -60.25 %
11/06 0.01288302 LUN ▲ 13.26 %
12/06 0.01243597 LUN ▼ -3.47 %
13/06 0.0107149 LUN ▼ -13.84 %
14/06 0.00937759 LUN ▼ -12.48 %
15/06 0.00900148 LUN ▼ -4.01 %
16/06 0.00983776 LUN ▲ 9.29 %
17/06 0.01037322 LUN ▲ 5.44 %
18/06 0.01130908 LUN ▲ 9.02 %
19/06 0.00907694 LUN ▼ -19.74 %
20/06 0.00674048 LUN ▼ -25.74 %
21/06 0.00676612 LUN ▲ 0.38 %
22/06 0.02219519 LUN ▲ 228.03 %
23/06 0.00809817 LUN ▼ -63.51 %
24/06 0.00752674 LUN ▼ -7.06 %
25/06 0.00792961 LUN ▲ 5.35 %
26/06 0.00798214 LUN ▲ 0.66 %
27/06 0.00824899 LUN ▲ 3.34 %
28/06 0.00746806 LUN ▼ -9.47 %
29/06 0.00680627 LUN ▼ -8.86 %
30/06 0.00669702 LUN ▼ -1.61 %
01/07 0.00646189 LUN ▼ -3.51 %
02/07 0.00714098 LUN ▲ 10.51 %
03/07 0.00715872 LUN ▲ 0.25 %
04/07 0.00706499 LUN ▼ -1.31 %
05/07 0.00889568 LUN ▲ 25.91 %
06/07 0.01109532 LUN ▲ 24.73 %
07/07 0.01208322 LUN ▲ 8.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GINcoin/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GINcoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.01829386 LUN ▲ 35.2 %
17/06 — 23/06 0.01839254 LUN ▲ 0.54 %
24/06 — 30/06 0.01670707 LUN ▼ -9.16 %
01/07 — 07/07 0.01853152 LUN ▲ 10.92 %
08/07 — 14/07 0.01942133 LUN ▲ 4.8 %
15/07 — 21/07 0.03046647 LUN ▲ 56.87 %
22/07 — 28/07 0.03263728 LUN ▲ 7.13 %
29/07 — 04/08 0.07397288 LUN ▲ 126.65 %
05/08 — 11/08 0.01789918 LUN ▼ -75.8 %
12/08 — 18/08 0.01428968 LUN ▼ -20.17 %
19/08 — 25/08 0.01105389 LUN ▼ -22.64 %
26/08 — 01/09 0.01879869 LUN ▲ 70.06 %

GINcoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.01209225 LUN ▼ -10.63 %
08/2024 0.01036841 LUN ▼ -14.26 %
09/2024 0.01095496 LUN ▲ 5.66 %
10/2024 0.00556357 LUN ▼ -49.21 %
11/2024 0.01249945 LUN ▲ 124.67 %
12/2024 0.01182909 LUN ▼ -5.36 %
01/2025 0.02139054 LUN ▲ 80.83 %
02/2025 0.02450419 LUN ▲ 14.56 %

GINcoin/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00813647 LUN
Tối đa 0.048658 LUN
Bình quân gia quyền 0.01275392 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00578372 LUN
Tối đa 0.048658 LUN
Bình quân gia quyền 0.01025786 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00056268 LUN
Tối đa 0.05391393 LUN
Bình quân gia quyền 0.0069464 LUN

Chia sẻ một liên kết đến GIN/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu