Tỷ giá hối đoái GINcoin chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GINcoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIN/MNX
Lịch sử thay đổi trong GIN/MNX tỷ giá
GIN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 GIN = 0.20582679 MNX
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GINcoin/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GINcoin chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GINcoin/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 68.68% (0.12201904 MNX — 0.20582679 MNX)
Thay đổi trong GIN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 57.44% (0.130736 MNX — 0.20582679 MNX)
Thay đổi trong GIN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 57.44% (0.130736 MNX — 0.20582679 MNX)
Thay đổi trong GIN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce GINcoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 57.44% (0.130736 MNX — 0.20582679 MNX)
GINcoin/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
GINcoin/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 0.2092512 MNX | ▲ 1.66 % |
03/06 | 0.1969942 MNX | ▼ -5.86 % |
04/06 | 0.19350734 MNX | ▼ -1.77 % |
05/06 | 0.17235065 MNX | ▼ -10.93 % |
06/06 | 0.16798852 MNX | ▼ -2.53 % |
07/06 | 0.16725574 MNX | ▼ -0.44 % |
08/06 | 0.16842968 MNX | ▲ 0.7 % |
09/06 | 0.17007216 MNX | ▲ 0.98 % |
10/06 | 0.16959758 MNX | ▼ -0.28 % |
11/06 | 0.16628419 MNX | ▼ -1.95 % |
12/06 | 0.13201645 MNX | ▼ -20.61 % |
13/06 | 0.08236389 MNX | ▼ -37.61 % |
14/06 | 0.05484444 MNX | ▼ -33.41 % |
15/06 | 0.05085255 MNX | ▼ -7.28 % |
16/06 | 0.05187377 MNX | ▲ 2.01 % |
17/06 | 0.04668159 MNX | ▼ -10.01 % |
18/06 | 0.04757933 MNX | ▲ 1.92 % |
19/06 | 0.06161458 MNX | ▲ 29.5 % |
20/06 | 0.06819962 MNX | ▲ 10.69 % |
21/06 | 0.06470737 MNX | ▼ -5.12 % |
22/06 | 0.06469399 MNX | ▼ -0.02 % |
23/06 | 0.06469399 MNX | ▲ 0 % |
24/06 | 0.06469399 MNX | ▲ 0 % |
25/06 | 0.06469399 MNX | ▲ 0 % |
26/06 | 0.06469399 MNX | ▲ 0 % |
27/06 | 0.06469399 MNX | ▲ 0 % |
28/06 | 0.06469399 MNX | ▲ 0 % |
29/06 | 0.1750487 MNX | ▲ 170.58 % |
30/06 | 0.25804635 MNX | ▲ 47.41 % |
01/07 | 0.26065613 MNX | ▲ 1.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GINcoin/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GINcoin/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.21800679 MNX | ▲ 5.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.19558335 MNX | ▼ -10.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.19064312 MNX | ▼ -2.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.20502767 MNX | ▲ 7.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.21018636 MNX | ▲ 2.52 % |
08/07 — 14/07 | 0.20233364 MNX | ▼ -3.74 % |
15/07 — 21/07 | 0.17811118 MNX | ▼ -11.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.22930955 MNX | ▲ 28.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.20948871 MNX | ▼ -8.64 % |
05/08 — 11/08 | 0.02593097 MNX | ▼ -87.62 % |
12/08 — 18/08 | 0.03328188 MNX | ▲ 28.35 % |
19/08 — 25/08 | 0.11706446 MNX | ▲ 251.74 % |
GINcoin/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.19498297 MNX | ▼ -5.27 % |
07/2024 | 0.21608416 MNX | ▲ 10.82 % |
08/2024 | 0.35472872 MNX | ▲ 64.16 % |
GINcoin/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0311599 MNX |
Tối đa | 0.20616513 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.10054848 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0311599 MNX |
Tối đa | 0.20616513 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.11723176 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0311599 MNX |
Tối đa | 0.20616513 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.11723176 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến GIN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: