Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/ATM
Lịch sử thay đổi trong GIP/ATM tỷ giá
GIP/ATM tỷ giá
05 13, 2024
1 GIP = 0.43955222 ATM
▲ 3.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 13.36% (0.38773531 ATM — 0.43955222 ATM)
Thay đổi trong GIP/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -8.05% (0.47802501 ATM — 0.43955222 ATM)
Thay đổi trong GIP/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -3.53% (0.45564185 ATM — 0.43955222 ATM)
Thay đổi trong GIP/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (12,374 ATM — 0.43955222 ATM)
Bảng Gibraltar/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.44385797 ATM | ▲ 0.98 % |
16/05 | 0.42427461 ATM | ▼ -4.41 % |
17/05 | 0.4223329 ATM | ▼ -0.46 % |
18/05 | 0.44427674 ATM | ▲ 5.2 % |
19/05 | 0.45357476 ATM | ▲ 2.09 % |
20/05 | 0.43739893 ATM | ▼ -3.57 % |
21/05 | 0.42665129 ATM | ▼ -2.46 % |
22/05 | 0.43174288 ATM | ▲ 1.19 % |
23/05 | 0.43271321 ATM | ▲ 0.22 % |
24/05 | 0.43309249 ATM | ▲ 0.09 % |
25/05 | 0.43763165 ATM | ▲ 1.05 % |
26/05 | 0.44169626 ATM | ▲ 0.93 % |
27/05 | 0.45921661 ATM | ▲ 3.97 % |
28/05 | 0.46204373 ATM | ▲ 0.62 % |
29/05 | 0.46423153 ATM | ▲ 0.47 % |
30/05 | 0.4710251 ATM | ▲ 1.46 % |
31/05 | 0.4788423 ATM | ▲ 1.66 % |
01/06 | 0.48922869 ATM | ▲ 2.17 % |
02/06 | 0.46894594 ATM | ▼ -4.15 % |
03/06 | 0.45438745 ATM | ▼ -3.1 % |
04/06 | 0.44628054 ATM | ▼ -1.78 % |
05/06 | 0.44807465 ATM | ▲ 0.4 % |
06/06 | 0.44174976 ATM | ▼ -1.41 % |
07/06 | 0.44925382 ATM | ▲ 1.7 % |
08/06 | 0.46003811 ATM | ▲ 2.4 % |
09/06 | 0.46226355 ATM | ▲ 0.48 % |
10/06 | 0.47117284 ATM | ▲ 1.93 % |
11/06 | 0.48091676 ATM | ▲ 2.07 % |
12/06 | 0.49112468 ATM | ▲ 2.12 % |
13/06 | 0.49493965 ATM | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.43840867 ATM | ▼ -0.26 % |
27/05 — 02/06 | 0.39088242 ATM | ▼ -10.84 % |
03/06 — 09/06 | 0.3796035 ATM | ▼ -2.89 % |
10/06 — 16/06 | 0.40532407 ATM | ▲ 6.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.37545264 ATM | ▼ -7.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.36315223 ATM | ▼ -3.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.3291011 ATM | ▼ -9.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.34830888 ATM | ▲ 5.84 % |
15/07 — 21/07 | 0.35808304 ATM | ▲ 2.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.39405348 ATM | ▲ 10.05 % |
29/07 — 04/08 | 0.37434027 ATM | ▼ -5 % |
05/08 — 11/08 | 0.43215305 ATM | ▲ 15.44 % |
Bảng Gibraltar/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.43975189 ATM | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 0.36722211 ATM | ▼ -16.49 % |
08/2024 | 0.40860969 ATM | ▲ 11.27 % |
09/2024 | 0.41736213 ATM | ▲ 2.14 % |
10/2024 | 0.40687359 ATM | ▼ -2.51 % |
11/2024 | 0.35636491 ATM | ▼ -12.41 % |
12/2024 | 0.38696914 ATM | ▲ 8.59 % |
01/2025 | 0.40503016 ATM | ▲ 4.67 % |
02/2025 | 0.33945078 ATM | ▼ -16.19 % |
03/2025 | 0.2894111 ATM | ▼ -14.74 % |
04/2025 | 0.31964951 ATM | ▲ 10.45 % |
05/2025 | 0.32683472 ATM | ▲ 2.25 % |
Bảng Gibraltar/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.37399093 ATM |
Tối đa | 0.42938964 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.39101941 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.3195978 ATM |
Tối đa | 0.47301474 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.40314549 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3195978 ATM |
Tối đa | 0.58107733 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.46959351 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: