Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Bluzelle
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/BLZ
Lịch sử thay đổi trong GIP/BLZ tỷ giá
GIP/BLZ tỷ giá
05 09, 2024
1 GIP = 3.342543 BLZ
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Bluzelle.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 12.37% (2.974694 BLZ — 3.342543 BLZ)
Thay đổi trong GIP/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -18.11% (4.081528 BLZ — 3.342543 BLZ)
Thay đổi trong GIP/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -83.65% (20.4409 BLZ — 3.342543 BLZ)
Thay đổi trong GIP/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -96.09% (85.4248 BLZ — 3.342543 BLZ)
Bảng Gibraltar/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 3.352369 BLZ | ▲ 0.29 % |
11/05 | 3.29831 BLZ | ▼ -1.61 % |
12/05 | 3.378361 BLZ | ▲ 2.43 % |
13/05 | 3.555501 BLZ | ▲ 5.24 % |
14/05 | 3.587534 BLZ | ▲ 0.9 % |
15/05 | 4.049914 BLZ | ▲ 12.89 % |
16/05 | 4.445993 BLZ | ▲ 9.78 % |
17/05 | 3.960842 BLZ | ▼ -10.91 % |
18/05 | 3.468528 BLZ | ▼ -12.43 % |
19/05 | 3.527317 BLZ | ▲ 1.69 % |
20/05 | 3.575739 BLZ | ▲ 1.37 % |
21/05 | 3.742821 BLZ | ▲ 4.67 % |
22/05 | 3.796767 BLZ | ▲ 1.44 % |
23/05 | 3.772692 BLZ | ▼ -0.63 % |
24/05 | 3.87774 BLZ | ▲ 2.78 % |
25/05 | 4.04023 BLZ | ▲ 4.19 % |
26/05 | 4.07478 BLZ | ▲ 0.86 % |
27/05 | 4.140459 BLZ | ▲ 1.61 % |
28/05 | 4.198435 BLZ | ▲ 1.4 % |
29/05 | 4.284316 BLZ | ▲ 2.05 % |
30/05 | 4.419604 BLZ | ▲ 3.16 % |
31/05 | 4.435017 BLZ | ▲ 0.35 % |
01/06 | 4.128102 BLZ | ▼ -6.92 % |
02/06 | 3.919853 BLZ | ▼ -5.04 % |
03/06 | 3.828683 BLZ | ▼ -2.33 % |
04/06 | 3.818457 BLZ | ▼ -0.27 % |
05/06 | 3.78025 BLZ | ▼ -1 % |
06/06 | 3.891898 BLZ | ▲ 2.95 % |
07/06 | 3.905548 BLZ | ▲ 0.35 % |
08/06 | 3.849595 BLZ | ▼ -1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.335092 BLZ | ▼ -0.22 % |
20/05 — 26/05 | 3.422608 BLZ | ▲ 2.62 % |
27/05 — 02/06 | 3.240336 BLZ | ▼ -5.33 % |
03/06 — 09/06 | 3.836553 BLZ | ▲ 18.4 % |
10/06 — 16/06 | 3.393483 BLZ | ▼ -11.55 % |
17/06 — 23/06 | 3.340112 BLZ | ▼ -1.57 % |
24/06 — 30/06 | 2.984193 BLZ | ▼ -10.66 % |
01/07 — 07/07 | 3.893338 BLZ | ▲ 30.47 % |
08/07 — 14/07 | 3.617415 BLZ | ▼ -7.09 % |
15/07 — 21/07 | 4.096508 BLZ | ▲ 13.24 % |
22/07 — 28/07 | 3.53336 BLZ | ▼ -13.75 % |
29/07 — 04/08 | 3.599627 BLZ | ▲ 1.88 % |
Bảng Gibraltar/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.270411 BLZ | ▼ -2.16 % |
07/2024 | 3.664938 BLZ | ▲ 12.06 % |
08/2024 | 1.234153 BLZ | ▼ -66.33 % |
09/2024 | 0.98053041 BLZ | ▼ -20.55 % |
10/2024 | 0.31954541 BLZ | ▼ -67.41 % |
11/2024 | 0.40900204 BLZ | ▲ 27.99 % |
12/2024 | 0.2845866 BLZ | ▼ -30.42 % |
01/2025 | 0.33032647 BLZ | ▲ 16.07 % |
02/2025 | 0.26893685 BLZ | ▼ -18.58 % |
03/2025 | 0.25511384 BLZ | ▼ -5.14 % |
04/2025 | 0.29409947 BLZ | ▲ 15.28 % |
05/2025 | 0.25609239 BLZ | ▼ -12.92 % |
Bảng Gibraltar/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.940738 BLZ |
Tối đa | 3.750026 BLZ |
Bình quân gia quyền | 3.355816 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.89069 BLZ |
Tối đa | 4.126728 BLZ |
Bình quân gia quyền | 3.438924 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.89069 BLZ |
Tối đa | 25.973 BLZ |
Bình quân gia quyền | 9.74695 BLZ |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/BLZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: