Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/DTA
Lịch sử thay đổi trong GIP/DTA tỷ giá
GIP/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 GIP = 60,033 DTA
▲ 6.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 54.51% (38,854 DTA — 60,033 DTA)
Thay đổi trong GIP/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 47% (40,838 DTA — 60,033 DTA)
Thay đổi trong GIP/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 472.34% (10,489 DTA — 60,033 DTA)
Thay đổi trong GIP/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 926.98% (5,846 DTA — 60,033 DTA)
Bảng Gibraltar/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 60,930 DTA | ▲ 1.5 % |
18/05 | 63,585 DTA | ▲ 4.36 % |
19/05 | 61,105 DTA | ▼ -3.9 % |
20/05 | 56,031 DTA | ▼ -8.3 % |
21/05 | 56,043 DTA | ▲ 0.02 % |
22/05 | 57,071 DTA | ▲ 1.84 % |
23/05 | 59,473 DTA | ▲ 4.21 % |
24/05 | 60,877 DTA | ▲ 2.36 % |
25/05 | 60,188 DTA | ▼ -1.13 % |
26/05 | 58,084 DTA | ▼ -3.5 % |
27/05 | 78,988 DTA | ▲ 35.99 % |
28/05 | 103,907 DTA | ▲ 31.55 % |
29/05 | 79,149 DTA | ▼ -23.83 % |
30/05 | 67,485 DTA | ▼ -14.74 % |
31/05 | 56,642 DTA | ▼ -16.07 % |
01/06 | 43,925 DTA | ▼ -22.45 % |
02/06 | 36,192 DTA | ▼ -17.6 % |
03/06 | 48,138 DTA | ▲ 33.01 % |
04/06 | 71,806 DTA | ▲ 49.17 % |
05/06 | 72,193 DTA | ▲ 0.54 % |
06/06 | 68,769 DTA | ▼ -4.74 % |
07/06 | 76,878 DTA | ▲ 11.79 % |
08/06 | 79,497 DTA | ▲ 3.41 % |
09/06 | 81,448 DTA | ▲ 2.45 % |
10/06 | 91,543 DTA | ▲ 12.4 % |
11/06 | 102,959 DTA | ▲ 12.47 % |
12/06 | 105,037 DTA | ▲ 2.02 % |
13/06 | 105,043 DTA | ▲ 0.01 % |
14/06 | 63,545 DTA | ▼ -39.51 % |
15/06 | 96,097 DTA | ▲ 51.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 170,106 DTA | ▲ 183.36 % |
27/05 — 02/06 | 167,903 DTA | ▼ -1.3 % |
03/06 — 09/06 | 134,579 DTA | ▼ -19.85 % |
10/06 — 16/06 | 163,267 DTA | ▲ 21.32 % |
17/06 — 23/06 | 192,732 DTA | ▲ 18.05 % |
24/06 — 30/06 | 169,444 DTA | ▼ -12.08 % |
01/07 — 07/07 | 248,641 DTA | ▲ 46.74 % |
08/07 — 14/07 | 232,232 DTA | ▼ -6.6 % |
15/07 — 21/07 | 218,130 DTA | ▼ -6.07 % |
22/07 — 28/07 | 219,998 DTA | ▲ 0.86 % |
29/07 — 04/08 | 209,205 DTA | ▼ -4.91 % |
05/08 — 11/08 | 266,138 DTA | ▲ 27.21 % |
Bảng Gibraltar/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61,543 DTA | ▲ 2.52 % |
07/2024 | 59,062 DTA | ▼ -4.03 % |
08/2024 | 48,075 DTA | ▼ -18.6 % |
09/2024 | 104,977 DTA | ▲ 118.36 % |
10/2024 | 80,658 DTA | ▼ -23.17 % |
11/2024 | 295,939 DTA | ▲ 266.9 % |
12/2024 | 285,347 DTA | ▼ -3.58 % |
01/2025 | 352,410 DTA | ▲ 23.5 % |
02/2025 | 1,456,646 DTA | ▲ 313.34 % |
03/2025 | 1,503,391 DTA | ▲ 3.21 % |
04/2025 | 1,478,587 DTA | ▼ -1.65 % |
05/2025 | 2,120,449 DTA | ▲ 43.41 % |
Bảng Gibraltar/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,891 DTA |
Tối đa | 87,048 DTA |
Bình quân gia quyền | 42,327 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,891 DTA |
Tối đa | 87,048 DTA |
Bình quân gia quyền | 41,015 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,984 DTA |
Tối đa | 87,048 DTA |
Bình quân gia quyền | 33,571 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: