Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/FUEL
Lịch sử thay đổi trong GIP/FUEL tỷ giá
GIP/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 GIP = 3,745 FUEL
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -10.34% (4,177 FUEL — 3,745 FUEL)
Thay đổi trong GIP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.44% (4,429 FUEL — 3,745 FUEL)
Thay đổi trong GIP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.44% (4,429 FUEL — 3,745 FUEL)
Thay đổi trong GIP/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 457.32% (671.98 FUEL — 3,745 FUEL)
Bảng Gibraltar/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 3,804 FUEL | ▲ 1.58 % |
26/05 | 3,791 FUEL | ▼ -0.35 % |
27/05 | 3,837 FUEL | ▲ 1.21 % |
28/05 | 3,786 FUEL | ▼ -1.33 % |
29/05 | 3,738 FUEL | ▼ -1.25 % |
30/05 | 3,676 FUEL | ▼ -1.68 % |
31/05 | 3,539 FUEL | ▼ -3.71 % |
01/06 | 3,485 FUEL | ▼ -1.55 % |
02/06 | 3,523 FUEL | ▲ 1.1 % |
03/06 | 3,549 FUEL | ▲ 0.74 % |
04/06 | 4,519 FUEL | ▲ 27.33 % |
05/06 | 6,225 FUEL | ▲ 37.75 % |
06/06 | 4,078 FUEL | ▼ -34.49 % |
07/06 | 3,117 FUEL | ▼ -23.55 % |
08/06 | 2,704 FUEL | ▼ -13.28 % |
09/06 | 2,024 FUEL | ▼ -25.13 % |
10/06 | 1,786 FUEL | ▼ -11.76 % |
11/06 | 2,323 FUEL | ▲ 30.07 % |
12/06 | 3,609 FUEL | ▲ 55.35 % |
13/06 | 3,495 FUEL | ▼ -3.17 % |
14/06 | 3,120 FUEL | ▼ -10.71 % |
15/06 | 3,397 FUEL | ▲ 8.85 % |
16/06 | 3,324 FUEL | ▼ -2.15 % |
17/06 | 3,227 FUEL | ▼ -2.92 % |
18/06 | 3,055 FUEL | ▼ -5.34 % |
19/06 | 3,170 FUEL | ▲ 3.77 % |
20/06 | 3,241 FUEL | ▲ 2.23 % |
21/06 | 3,230 FUEL | ▼ -0.32 % |
22/06 | 1,980 FUEL | ▼ -38.69 % |
23/06 | 2,696 FUEL | ▲ 36.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,947 FUEL | ▲ 5.4 % |
03/06 — 09/06 | 3,415 FUEL | ▼ -13.47 % |
10/06 — 16/06 | 3,454 FUEL | ▲ 1.14 % |
17/06 — 23/06 | 3,678 FUEL | ▲ 6.47 % |
24/06 — 30/06 | 3,406 FUEL | ▼ -7.4 % |
01/07 — 07/07 | 3,227 FUEL | ▼ -5.25 % |
08/07 — 14/07 | 3,116 FUEL | ▼ -3.43 % |
15/07 — 21/07 | 3,157 FUEL | ▲ 1.29 % |
22/07 — 28/07 | 2,723 FUEL | ▼ -13.75 % |
29/07 — 04/08 | 2,734 FUEL | ▲ 0.42 % |
05/08 — 11/08 | 3,642 FUEL | ▲ 33.2 % |
12/08 — 18/08 | 3,627 FUEL | ▼ -0.41 % |
Bảng Gibraltar/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,485 FUEL | ▼ -6.94 % |
07/2024 | 1,851 FUEL | ▼ -46.9 % |
08/2024 | 1,756 FUEL | ▼ -5.12 % |
09/2024 | 7,567 FUEL | ▲ 330.91 % |
10/2024 | 8,181 FUEL | ▲ 8.12 % |
11/2024 | 13,838 FUEL | ▲ 69.15 % |
12/2024 | 20,502 FUEL | ▲ 48.15 % |
01/2025 | 23,279 FUEL | ▲ 13.55 % |
02/2025 | 24,287 FUEL | ▲ 4.33 % |
03/2025 | 20,478 FUEL | ▼ -15.68 % |
04/2025 | 18,331 FUEL | ▼ -10.48 % |
Bảng Gibraltar/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,163 FUEL |
Tối đa | 8,665 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3,842 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,163 FUEL |
Tối đa | 8,665 FUEL |
Bình quân gia quyền | 4,050 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,163 FUEL |
Tối đa | 8,665 FUEL |
Bình quân gia quyền | 4,050 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: