Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/GAS

Lịch sử thay đổi trong GIP/GAS tỷ giá

GIP/GAS tỷ giá

05 15, 2024
1 GIP = 0.24874197 GAS
▼ -4.76 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.62% (0.23329585 GAS — 0.24874197 GAS)

Thay đổi trong GIP/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 26.89% (0.19603668 GAS — 0.24874197 GAS)

Thay đổi trong GIP/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -45.46% (0.45605339 GAS — 0.24874197 GAS)

Thay đổi trong GIP/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -77.37% (1.099226 GAS — 0.24874197 GAS)

Bảng Gibraltar/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.25602666 GAS ▲ 2.93 %
18/05 0.26396514 GAS ▲ 3.1 %
19/05 0.26184586 GAS ▼ -0.8 %
20/05 0.24440095 GAS ▼ -6.66 %
21/05 0.2411675 GAS ▼ -1.32 %
22/05 0.23701582 GAS ▼ -1.72 %
23/05 0.23154807 GAS ▼ -2.31 %
24/05 0.23223103 GAS ▲ 0.29 %
25/05 0.23988377 GAS ▲ 3.3 %
26/05 0.24830124 GAS ▲ 3.51 %
27/05 0.24564826 GAS ▼ -1.07 %
28/05 0.24772624 GAS ▲ 0.85 %
29/05 0.24374537 GAS ▼ -1.61 %
30/05 0.24598634 GAS ▲ 0.92 %
31/05 0.25726708 GAS ▲ 4.59 %
01/06 0.27779091 GAS ▲ 7.98 %
02/06 0.27652295 GAS ▼ -0.46 %
03/06 0.26787017 GAS ▼ -3.13 %
04/06 0.26357087 GAS ▼ -1.6 %
05/06 0.26249097 GAS ▼ -0.41 %
06/06 0.2593542 GAS ▼ -1.2 %
07/06 0.26095319 GAS ▲ 0.62 %
08/06 0.26484151 GAS ▲ 1.49 %
09/06 0.26188609 GAS ▼ -1.12 %
10/06 0.26537362 GAS ▲ 1.33 %
11/06 0.2718757 GAS ▲ 2.45 %
12/06 0.27491334 GAS ▲ 1.12 %
13/06 0.28103282 GAS ▲ 2.23 %
14/06 0.28286214 GAS ▲ 0.65 %
15/06 0.28666296 GAS ▲ 1.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.24560944 GAS ▼ -1.26 %
27/05 — 02/06 0.25900987 GAS ▲ 5.46 %
03/06 — 09/06 0.2900216 GAS ▲ 11.97 %
10/06 — 16/06 0.26829633 GAS ▼ -7.49 %
17/06 — 23/06 0.26985657 GAS ▲ 0.58 %
24/06 — 30/06 0.27193921 GAS ▲ 0.77 %
01/07 — 07/07 0.33688443 GAS ▲ 23.88 %
08/07 — 14/07 0.31640804 GAS ▼ -6.08 %
15/07 — 21/07 0.33640265 GAS ▲ 6.32 %
22/07 — 28/07 0.35813092 GAS ▲ 6.46 %
29/07 — 04/08 0.393937 GAS ▲ 10 %
05/08 — 11/08 0.40183632 GAS ▲ 2.01 %

Bảng Gibraltar/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.22843798 GAS ▼ -8.16 %
07/2024 0.23377038 GAS ▲ 2.33 %
08/2024 0.27603841 GAS ▲ 18.08 %
09/2024 0.23540103 GAS ▼ -14.72 %
10/2024 0.09017352 GAS ▼ -61.69 %
11/2024 0.07760399 GAS ▼ -13.94 %
12/2024 0.08767818 GAS ▲ 12.98 %
01/2025 0.10401035 GAS ▲ 18.63 %
02/2025 0.08332094 GAS ▼ -19.89 %
03/2025 0.0834785 GAS ▲ 0.19 %
04/2025 0.11344123 GAS ▲ 35.89 %
05/2025 0.11660976 GAS ▲ 2.79 %

Bảng Gibraltar/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.21930335 GAS
Tối đa 0.25680759 GAS
Bình quân gia quyền 0.23934833 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.17061833 GAS
Tối đa 0.25680759 GAS
Bình quân gia quyền 0.20825942 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06098523 GAS
Tối đa 0.57418676 GAS
Bình quân gia quyền 0.33386008 GAS

Chia sẻ một liên kết đến GIP/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu