Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/GNF
Lịch sử thay đổi trong GIP/GNF tỷ giá
GIP/GNF tỷ giá
05 29, 2024
1 GIP = 10,811 GNF
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1.49% (10,653 GNF — 10,811 GNF)
Thay đổi trong GIP/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.54% (10,870 GNF — 10,811 GNF)
Thay đổi trong GIP/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1.44% (10,658 GNF — 10,811 GNF)
Thay đổi trong GIP/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -8.23% (11,781 GNF — 10,811 GNF)
Bảng Gibraltar/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 10,795 GNF | ▼ -0.15 % |
31/05 | 10,842 GNF | ▲ 0.43 % |
01/06 | 10,803 GNF | ▼ -0.36 % |
02/06 | 10,808 GNF | ▲ 0.04 % |
03/06 | 10,793 GNF | ▼ -0.14 % |
04/06 | 10,798 GNF | ▲ 0.04 % |
05/06 | 10,838 GNF | ▲ 0.37 % |
06/06 | 10,821 GNF | ▼ -0.15 % |
07/06 | 10,837 GNF | ▲ 0.15 % |
08/06 | 10,830 GNF | ▼ -0.07 % |
09/06 | 10,809 GNF | ▼ -0.19 % |
10/06 | 10,822 GNF | ▲ 0.12 % |
11/06 | 10,825 GNF | ▲ 0.03 % |
12/06 | 10,883 GNF | ▲ 0.54 % |
13/06 | 10,900 GNF | ▲ 0.15 % |
14/06 | 10,886 GNF | ▼ -0.13 % |
15/06 | 10,864 GNF | ▼ -0.2 % |
16/06 | 10,899 GNF | ▲ 0.33 % |
17/06 | 10,861 GNF | ▼ -0.35 % |
18/06 | 10,827 GNF | ▼ -0.31 % |
19/06 | 10,880 GNF | ▲ 0.49 % |
20/06 | 10,908 GNF | ▲ 0.26 % |
21/06 | 10,909 GNF | ▲ 0 % |
22/06 | 10,909 GNF | ▲ 0 % |
23/06 | 10,916 GNF | ▲ 0.07 % |
24/06 | 10,894 GNF | ▼ -0.2 % |
25/06 | 10,891 GNF | ▼ -0.03 % |
26/06 | 10,901 GNF | ▲ 0.09 % |
27/06 | 10,914 GNF | ▲ 0.13 % |
28/06 | 10,931 GNF | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10,831 GNF | ▲ 0.19 % |
10/06 — 16/06 | 10,674 GNF | ▼ -1.45 % |
17/06 — 23/06 | 10,684 GNF | ▲ 0.1 % |
24/06 — 30/06 | 10,602 GNF | ▼ -0.77 % |
01/07 — 07/07 | 10,531 GNF | ▼ -0.67 % |
08/07 — 14/07 | 10,514 GNF | ▼ -0.16 % |
15/07 — 21/07 | 10,523 GNF | ▲ 0.09 % |
22/07 — 28/07 | 10,547 GNF | ▲ 0.22 % |
29/07 — 04/08 | 10,621 GNF | ▲ 0.7 % |
05/08 — 11/08 | 10,621 GNF | ▼ -0 % |
12/08 — 18/08 | 10,638 GNF | ▲ 0.17 % |
19/08 — 25/08 | 10,670 GNF | ▲ 0.3 % |
Bảng Gibraltar/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,850 GNF | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 10,982 GNF | ▲ 1.21 % |
08/2024 | 10,699 GNF | ▼ -2.58 % |
09/2024 | 10,380 GNF | ▼ -2.98 % |
10/2024 | 10,367 GNF | ▼ -0.12 % |
11/2024 | 10,662 GNF | ▲ 2.84 % |
12/2024 | 10,796 GNF | ▲ 1.26 % |
01/2025 | 10,780 GNF | ▼ -0.15 % |
02/2025 | 10,710 GNF | ▼ -0.65 % |
03/2025 | 10,697 GNF | ▼ -0.12 % |
04/2025 | 10,611 GNF | ▼ -0.81 % |
05/2025 | 10,689 GNF | ▲ 0.74 % |
Bảng Gibraltar/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,675 GNF |
Tối đa | 10,811 GNF |
Bình quân gia quyền | 10,751 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,675 GNF |
Tối đa | 11,040 GNF |
Bình quân gia quyền | 10,806 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,394 GNF |
Tối đa | 11,252 GNF |
Bình quân gia quyền | 10,816 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: