Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/GNT
Lịch sử thay đổi trong GIP/GNT tỷ giá
GIP/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 GIP = 10.4456 GNT
▲ 3.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -9.04% (11.4843 GNT — 10.4456 GNT)
Thay đổi trong GIP/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -18.25% (12.7771 GNT — 10.4456 GNT)
Thay đổi trong GIP/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -67.94% (32.5849 GNT — 10.4456 GNT)
Thay đổi trong GIP/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -67.94% (32.5849 GNT — 10.4456 GNT)
Bảng Gibraltar/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 9.941552 GNT | ▼ -4.83 % |
01/06 | 10.7542 GNT | ▲ 8.17 % |
02/06 | 10.6022 GNT | ▼ -1.41 % |
03/06 | 10.5899 GNT | ▼ -0.12 % |
04/06 | 10.6034 GNT | ▲ 0.13 % |
05/06 | 10.7368 GNT | ▲ 1.26 % |
06/06 | 10.8469 GNT | ▲ 1.03 % |
07/06 | 10.6033 GNT | ▼ -2.25 % |
08/06 | 10.357 GNT | ▼ -2.32 % |
09/06 | 9.771792 GNT | ▼ -5.65 % |
10/06 | 9.977929 GNT | ▲ 2.11 % |
11/06 | 10.2168 GNT | ▲ 2.39 % |
12/06 | 10.6798 GNT | ▲ 4.53 % |
13/06 | 11.4773 GNT | ▲ 7.47 % |
14/06 | 12.1455 GNT | ▲ 5.82 % |
15/06 | 11.827 GNT | ▼ -2.62 % |
16/06 | 12.0236 GNT | ▲ 1.66 % |
17/06 | 11.5217 GNT | ▼ -4.17 % |
18/06 | 10.7347 GNT | ▼ -6.83 % |
19/06 | 10.7565 GNT | ▲ 0.2 % |
20/06 | 11.0295 GNT | ▲ 2.54 % |
21/06 | 11.4274 GNT | ▲ 3.61 % |
22/06 | 11.4905 GNT | ▲ 0.55 % |
23/06 | 11.834 GNT | ▲ 2.99 % |
24/06 | 12.0124 GNT | ▲ 1.51 % |
25/06 | 11.4806 GNT | ▼ -4.43 % |
26/06 | 11.5704 GNT | ▲ 0.78 % |
27/06 | 10.7018 GNT | ▼ -7.51 % |
28/06 | 9.731873 GNT | ▼ -9.06 % |
29/06 | 9.719442 GNT | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8.984259 GNT | ▼ -13.99 % |
10/06 — 16/06 | 9.112097 GNT | ▲ 1.42 % |
17/06 — 23/06 | 10.23 GNT | ▲ 12.27 % |
24/06 — 30/06 | 8.728417 GNT | ▼ -14.68 % |
01/07 — 07/07 | 7.855399 GNT | ▼ -10 % |
08/07 — 14/07 | 7.346281 GNT | ▼ -6.48 % |
15/07 — 21/07 | 6.938491 GNT | ▼ -5.55 % |
22/07 — 28/07 | 6.190215 GNT | ▼ -10.78 % |
29/07 — 04/08 | 6.858712 GNT | ▲ 10.8 % |
05/08 — 11/08 | 6.779678 GNT | ▼ -1.15 % |
12/08 — 18/08 | 6.770359 GNT | ▼ -0.14 % |
19/08 — 25/08 | 7.074394 GNT | ▲ 4.49 % |
Bảng Gibraltar/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.39687 GNT | ▼ -10.04 % |
07/2024 | 8.020109 GNT | ▼ -14.65 % |
08/2024 | 7.996066 GNT | ▼ -0.3 % |
09/2024 | 6.84923 GNT | ▼ -14.34 % |
10/2024 | 4.413059 GNT | ▼ -35.57 % |
11/2024 | 4.621185 GNT | ▲ 4.72 % |
12/2024 | 6.335179 GNT | ▲ 37.09 % |
01/2025 | 4.18898 GNT | ▼ -33.88 % |
02/2025 | 4.501191 GNT | ▲ 7.45 % |
03/2025 | 3.83466 GNT | ▼ -14.81 % |
Bảng Gibraltar/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.9901 GNT |
Tối đa | 12.9657 GNT |
Bình quân gia quyền | 11.8574 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.5246 GNT |
Tối đa | 17.3396 GNT |
Bình quân gia quyền | 12.7922 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.5246 GNT |
Tối đa | 33.743 GNT |
Bình quân gia quyền | 18.5117 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: