Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/JNT
Lịch sử thay đổi trong GIP/JNT tỷ giá
GIP/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 GIP = 9.953919 JNT
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.04% (49.8811 JNT — 9.953919 JNT)
Thay đổi trong GIP/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -88.56% (87.0432 JNT — 9.953919 JNT)
Thay đổi trong GIP/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -76.03% (41.5245 JNT — 9.953919 JNT)
Thay đổi trong GIP/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -76.03% (41.5245 JNT — 9.953919 JNT)
Bảng Gibraltar/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 9.95335 JNT | ▼ -0.01 % |
16/05 | 10.1504 JNT | ▲ 1.98 % |
17/05 | 11.023 JNT | ▲ 8.6 % |
18/05 | 11.1603 JNT | ▲ 1.25 % |
19/05 | 11.5372 JNT | ▲ 3.38 % |
20/05 | 12.8863 JNT | ▲ 11.69 % |
21/05 | 13.0171 JNT | ▲ 1.02 % |
22/05 | 11.809 JNT | ▼ -9.28 % |
23/05 | 11.8222 JNT | ▲ 0.11 % |
24/05 | 11.9789 JNT | ▲ 1.33 % |
25/05 | 11.7943 JNT | ▼ -1.54 % |
26/05 | 9.806312 JNT | ▼ -16.86 % |
27/05 | 11.0537 JNT | ▲ 12.72 % |
28/05 | 11.2996 JNT | ▲ 2.23 % |
29/05 | 10.1623 JNT | ▼ -10.07 % |
30/05 | 10.035 JNT | ▼ -1.25 % |
31/05 | 7.683413 JNT | ▼ -23.43 % |
01/06 | 7.331199 JNT | ▼ -4.58 % |
02/06 | 7.434134 JNT | ▲ 1.4 % |
03/06 | 7.583305 JNT | ▲ 2.01 % |
04/06 | 7.771821 JNT | ▲ 2.49 % |
05/06 | 6.516101 JNT | ▼ -16.16 % |
06/06 | 6.269054 JNT | ▼ -3.79 % |
07/06 | 6.22689 JNT | ▼ -0.67 % |
08/06 | 4.255987 JNT | ▼ -31.65 % |
09/06 | 4.008094 JNT | ▼ -5.82 % |
10/06 | 3.446488 JNT | ▼ -14.01 % |
11/06 | 3.277013 JNT | ▼ -4.92 % |
12/06 | 3.183687 JNT | ▼ -2.85 % |
13/06 | 3.074293 JNT | ▼ -3.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.440904 JNT | ▼ -45.34 % |
27/05 — 02/06 | 3.411343 JNT | ▼ -37.3 % |
03/06 — 09/06 | 3.322246 JNT | ▼ -2.61 % |
10/06 — 16/06 | 4.017436 JNT | ▲ 20.93 % |
17/06 — 23/06 | 3.719174 JNT | ▼ -7.42 % |
24/06 — 30/06 | 2.668834 JNT | ▼ -28.24 % |
01/07 — 07/07 | 2.164747 JNT | ▼ -18.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.89226206 JNT | ▼ -58.78 % |
15/07 — 21/07 | 0.86236627 JNT | ▼ -3.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.84982011 JNT | ▼ -1.45 % |
29/07 — 04/08 | 1.078668 JNT | ▲ 26.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.82068843 JNT | ▼ -23.92 % |
Bảng Gibraltar/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.964277 JNT | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 9.614198 JNT | ▼ -3.51 % |
08/2024 | 11.5169 JNT | ▲ 19.79 % |
09/2024 | 9.146698 JNT | ▼ -20.58 % |
10/2024 | 14.2683 JNT | ▲ 55.99 % |
11/2024 | 11.8613 JNT | ▼ -16.87 % |
12/2024 | 14.2125 JNT | ▲ 19.82 % |
01/2025 | 20.4664 JNT | ▲ 44 % |
02/2025 | 31.1869 JNT | ▲ 52.38 % |
03/2025 | 9.344585 JNT | ▼ -70.04 % |
04/2025 | 2.341211 JNT | ▼ -74.95 % |
05/2025 | 2.268274 JNT | ▼ -3.12 % |
Bảng Gibraltar/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.975274 JNT |
Tối đa | 44.8128 JNT |
Bình quân gia quyền | 28.0469 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.975274 JNT |
Tối đa | 127.48 JNT |
Bình quân gia quyền | 65.0892 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.975274 JNT |
Tối đa | 127.48 JNT |
Bình quân gia quyền | 57.5848 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: