Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/KGS

Lịch sử thay đổi trong GIP/KGS tỷ giá

GIP/KGS tỷ giá

04 27, 2024
1 GIP = 110.63 KGS
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -2.12% (113.03 KGS — 110.63 KGS)

Thay đổi trong GIP/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -2.51% (113.47 KGS — 110.63 KGS)

Thay đổi trong GIP/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 215.01% (35.12 KGS — 110.63 KGS)

Thay đổi trong GIP/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 13.99% (97.05 KGS — 110.63 KGS)

Bảng Gibraltar/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 110.64 KGS ▲ 0.01 %
30/04 110.65 KGS ▲ 0.01 %
01/05 110.56 KGS ▼ -0.08 %
02/05 110.51 KGS ▼ -0.04 %
03/05 109.5 KGS ▼ -0.92 %
04/05 109.46 KGS ▼ -0.03 %
05/05 109.46 KGS ▼ -0 %
06/05 109.45 KGS ▼ -0.01 %
07/05 109.45 KGS ▼ -0.01 %
08/05 109.45 KGS ▼ -0 %
09/05 109.35 KGS ▼ -0.09 %
10/05 109.23 KGS ▼ -0.11 %
11/05 109.2 KGS ▼ -0.02 %
12/05 109.2 KGS ▲ 0 %
13/05 109.2 KGS ▼ -0 %
14/05 108.38 KGS ▼ -0.75 %
15/05 108.38 KGS ▼ -0 %
16/05 108.38 KGS ▼ -0 %
17/05 108.37 KGS ▼ -0.01 %
18/05 108.3 KGS ▼ -0.07 %
19/05 108.22 KGS ▼ -0.08 %
20/05 108.22 KGS ▲ 0.01 %
21/05 108.23 KGS ▲ 0.01 %
22/05 108.23 KGS ▼ -0 %
23/05 108.15 KGS ▼ -0.07 %
24/05 108.04 KGS ▼ -0.1 %
25/05 108.02 KGS ▼ -0.02 %
26/05 108.01 KGS ▼ -0 %
27/05 107.99 KGS ▼ -0.02 %
28/05 107.97 KGS ▼ -0.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 110.56 KGS ▼ -0.06 %
06/05 — 12/05 110.33 KGS ▼ -0.21 %
13/05 — 19/05 111.08 KGS ▲ 0.68 %
20/05 — 26/05 110.97 KGS ▼ -0.1 %
27/05 — 02/06 113.37 KGS ▲ 2.16 %
03/06 — 09/06 112.66 KGS ▼ -0.63 %
10/06 — 16/06 111.54 KGS ▼ -0.99 %
17/06 — 23/06 111.59 KGS ▲ 0.04 %
24/06 — 30/06 110.74 KGS ▼ -0.76 %
01/07 — 07/07 109.65 KGS ▼ -0.99 %
08/07 — 14/07 109.43 KGS ▼ -0.19 %
15/07 — 21/07 109.25 KGS ▼ -0.16 %

Bảng Gibraltar/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 110.57 KGS ▼ -0.06 %
06/2024 113.11 KGS ▲ 2.3 %
07/2024 116.4 KGS ▲ 2.91 %
08/2024 115.42 KGS ▼ -0.84 %
09/2024 111.38 KGS ▼ -3.5 %
10/2024 111.53 KGS ▲ 0.13 %
11/2024 115.11 KGS ▲ 3.22 %
12/2024 115.88 KGS ▲ 0.67 %
01/2025 116.16 KGS ▲ 0.24 %
02/2025 115.25 KGS ▼ -0.78 %
03/2025 115.23 KGS ▼ -0.02 %
04/2025 113.44 KGS ▼ -1.55 %

Bảng Gibraltar/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 110.63 KGS
Tối đa 113.03 KGS
Bình quân gia quyền 111.54 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 110.63 KGS
Tối đa 114.92 KGS
Bình quân gia quyền 112.74 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 33.56 KGS
Tối đa 115.21 KGS
Bình quân gia quyền 111.18 KGS

Chia sẻ một liên kết đến GIP/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu