Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/LAK
Lịch sử thay đổi trong GIP/LAK tỷ giá
GIP/LAK tỷ giá
05 16, 2024
1 GIP = 26,792 LAK
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1.08% (26,506 LAK — 26,792 LAK)
Thay đổi trong GIP/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1.99% (26,270 LAK — 26,792 LAK)
Thay đổi trong GIP/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 22.43% (21,884 LAK — 26,792 LAK)
Thay đổi trong GIP/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 139.45% (11,189 LAK — 26,792 LAK)
Bảng Gibraltar/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 26,742 LAK | ▼ -0.19 % |
18/05 | 26,705 LAK | ▼ -0.14 % |
19/05 | 26,855 LAK | ▲ 0.56 % |
20/05 | 26,776 LAK | ▼ -0.29 % |
21/05 | 26,776 LAK | ▼ -0 % |
22/05 | 26,824 LAK | ▲ 0.18 % |
23/05 | 26,818 LAK | ▼ -0.02 % |
24/05 | 26,778 LAK | ▼ -0.15 % |
25/05 | 26,846 LAK | ▲ 0.25 % |
26/05 | 26,844 LAK | ▼ -0.01 % |
27/05 | 26,946 LAK | ▲ 0.38 % |
28/05 | 26,946 LAK | ▼ -0 % |
29/05 | 26,902 LAK | ▼ -0.16 % |
30/05 | 26,892 LAK | ▼ -0.04 % |
31/05 | 26,964 LAK | ▲ 0.27 % |
01/06 | 26,804 LAK | ▼ -0.59 % |
02/06 | 26,807 LAK | ▲ 0.01 % |
03/06 | 26,763 LAK | ▼ -0.17 % |
04/06 | 26,775 LAK | ▲ 0.05 % |
05/06 | 26,814 LAK | ▲ 0.15 % |
06/06 | 26,832 LAK | ▲ 0.07 % |
07/06 | 26,864 LAK | ▲ 0.12 % |
08/06 | 26,858 LAK | ▼ -0.02 % |
09/06 | 26,757 LAK | ▼ -0.38 % |
10/06 | 26,807 LAK | ▲ 0.18 % |
11/06 | 26,817 LAK | ▲ 0.04 % |
12/06 | 27,050 LAK | ▲ 0.87 % |
13/06 | 27,080 LAK | ▲ 0.11 % |
14/06 | 27,075 LAK | ▼ -0.02 % |
15/06 | 26,925 LAK | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26,838 LAK | ▲ 0.17 % |
27/05 — 02/06 | 27,235 LAK | ▲ 1.48 % |
03/06 — 09/06 | 27,077 LAK | ▼ -0.58 % |
10/06 — 16/06 | 26,817 LAK | ▼ -0.96 % |
17/06 — 23/06 | 26,967 LAK | ▲ 0.56 % |
24/06 — 30/06 | 26,799 LAK | ▼ -0.62 % |
01/07 — 07/07 | 26,757 LAK | ▼ -0.15 % |
08/07 — 14/07 | 26,838 LAK | ▲ 0.3 % |
15/07 — 21/07 | 26,894 LAK | ▲ 0.21 % |
22/07 — 28/07 | 26,837 LAK | ▼ -0.21 % |
29/07 — 04/08 | 27,142 LAK | ▲ 1.14 % |
05/08 — 11/08 | 27,009 LAK | ▼ -0.49 % |
Bảng Gibraltar/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26,578 LAK | ▼ -0.8 % |
07/2024 | 27,393 LAK | ▲ 3.07 % |
08/2024 | 27,655 LAK | ▲ 0.96 % |
09/2024 | 27,652 LAK | ▼ -0.01 % |
10/2024 | 27,897 LAK | ▲ 0.89 % |
11/2024 | 29,230 LAK | ▲ 4.78 % |
12/2024 | 29,286 LAK | ▲ 0.19 % |
01/2025 | 29,531 LAK | ▲ 0.84 % |
02/2025 | 29,450 LAK | ▼ -0.27 % |
03/2025 | 29,754 LAK | ▲ 1.03 % |
04/2025 | 29,784 LAK | ▲ 0.1 % |
05/2025 | 29,760 LAK | ▼ -0.08 % |
Bảng Gibraltar/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26,492 LAK |
Tối đa | 26,804 LAK |
Bình quân gia quyền | 26,591 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26,269 LAK |
Tối đa | 26,817 LAK |
Bình quân gia quyền | 26,550 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,787 LAK |
Tối đa | 26,817 LAK |
Bình quân gia quyền | 25,333 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: