Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/LBP
Lịch sử thay đổi trong GIP/LBP tỷ giá
GIP/LBP tỷ giá
05 14, 2024
1 GIP = 2,207 LBP
▲ 7.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 26.69% (1,742 LBP — 2,207 LBP)
Thay đổi trong GIP/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 65.51% (1,333 LBP — 2,207 LBP)
Thay đổi trong GIP/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -88.26% (18,792 LBP — 2,207 LBP)
Thay đổi trong GIP/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 16.84% (1,888 LBP — 2,207 LBP)
Bảng Gibraltar/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 2,207 LBP | ▲ 0.02 % |
17/05 | 2,225 LBP | ▲ 0.83 % |
18/05 | 2,222 LBP | ▼ -0.16 % |
19/05 | 2,224 LBP | ▲ 0.11 % |
20/05 | 2,235 LBP | ▲ 0.5 % |
21/05 | 2,213 LBP | ▼ -0.98 % |
22/05 | 2,190 LBP | ▼ -1.06 % |
23/05 | 2,195 LBP | ▲ 0.25 % |
24/05 | 2,200 LBP | ▲ 0.21 % |
25/05 | 2,207 LBP | ▲ 0.3 % |
26/05 | 2,215 LBP | ▲ 0.36 % |
27/05 | 2,196 LBP | ▼ -0.83 % |
28/05 | 2,203 LBP | ▲ 0.33 % |
29/05 | 2,201 LBP | ▼ -0.12 % |
30/05 | 2,195 LBP | ▼ -0.24 % |
31/05 | 2,207 LBP | ▲ 0.53 % |
01/06 | 2,219 LBP | ▲ 0.54 % |
02/06 | 2,202 LBP | ▼ -0.78 % |
03/06 | 2,190 LBP | ▼ -0.52 % |
04/06 | 2,182 LBP | ▼ -0.41 % |
05/06 | 2,184 LBP | ▲ 0.12 % |
06/06 | 2,192 LBP | ▲ 0.34 % |
07/06 | 2,195 LBP | ▲ 0.17 % |
08/06 | 2,206 LBP | ▲ 0.48 % |
09/06 | 2,202 LBP | ▼ -0.18 % |
10/06 | 2,202 LBP | ▼ -0 % |
11/06 | 2,204 LBP | ▲ 0.08 % |
12/06 | 2,206 LBP | ▲ 0.12 % |
13/06 | 2,219 LBP | ▲ 0.59 % |
14/06 | -41.36 LBP | ▼ -101.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,209 LBP | ▲ 0.12 % |
27/05 — 02/06 | 2,261 LBP | ▲ 2.33 % |
03/06 — 09/06 | 2,253 LBP | ▼ -0.32 % |
10/06 — 16/06 | 2,227 LBP | ▼ -1.18 % |
17/06 — 23/06 | 2,237 LBP | ▲ 0.46 % |
24/06 — 30/06 | 2,230 LBP | ▼ -0.32 % |
01/07 — 07/07 | 2,250 LBP | ▲ 0.93 % |
08/07 — 14/07 | 2,245 LBP | ▼ -0.26 % |
15/07 — 21/07 | 2,245 LBP | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 2,245 LBP | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 2,268 LBP | ▲ 1.01 % |
05/08 — 11/08 | 169.69 LBP | ▼ -92.52 % |
Bảng Gibraltar/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,225 LBP | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 2,248 LBP | ▲ 1.01 % |
08/2024 | 1,150 LBP | ▼ -48.83 % |
09/2024 | 1,766 LBP | ▲ 53.57 % |
10/2024 | 1,757 LBP | ▼ -0.54 % |
11/2024 | 1,119 LBP | ▼ -36.3 % |
12/2024 | 638.46 LBP | ▼ -42.95 % |
01/2025 | 594.61 LBP | ▼ -6.87 % |
02/2025 | 3,509 LBP | ▲ 490.17 % |
03/2025 | 3,540 LBP | ▲ 0.87 % |
04/2025 | 3,582 LBP | ▲ 1.21 % |
05/2025 | 424.5 LBP | ▼ -88.15 % |
Bảng Gibraltar/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 111,242 LBP |
Tối đa | 2,146 LBP |
Bình quân gia quyền | 29,311 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,877 LBP |
Tối đa | 2,146 LBP |
Bình quân gia quyền | 27,895 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,181 LBP |
Tối đa | 19,645 LBP |
Bình quân gia quyền | 17,537 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: