Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại MaidSafeCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/MAID
Lịch sử thay đổi trong GIP/MAID tỷ giá
GIP/MAID tỷ giá
03 02, 2023
1 GIP = 8.676273 MAID
▼ -1.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/MaidSafeCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong MaidSafeCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/MAID được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/MAID và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/MaidSafeCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/MAID tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.52% (9.805587 MAID — 8.676273 MAID)
Thay đổi trong GIP/MAID tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -32.74% (12.8989 MAID — 8.676273 MAID)
Thay đổi trong GIP/MAID tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi 114.68% (4.041465 MAID — 8.676273 MAID)
Thay đổi trong GIP/MAID tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -62.18% (22.9402 MAID — 8.676273 MAID)
Bảng Gibraltar/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 8.481522 MAID | ▼ -2.24 % |
17/05 | 8.200474 MAID | ▼ -3.31 % |
18/05 | 8.24917 MAID | ▲ 0.59 % |
19/05 | 8.065362 MAID | ▼ -2.23 % |
20/05 | 8.098559 MAID | ▲ 0.41 % |
21/05 | 8.322125 MAID | ▲ 2.76 % |
22/05 | 7.835186 MAID | ▼ -5.85 % |
23/05 | 7.694184 MAID | ▼ -1.8 % |
24/05 | 8.155805 MAID | ▲ 6 % |
25/05 | 8.232729 MAID | ▲ 0.94 % |
26/05 | 7.75922 MAID | ▼ -5.75 % |
27/05 | 8.286646 MAID | ▲ 6.8 % |
28/05 | 8.818998 MAID | ▲ 6.42 % |
29/05 | 8.43883 MAID | ▼ -4.31 % |
30/05 | 8.325294 MAID | ▼ -1.35 % |
31/05 | 7.987145 MAID | ▼ -4.06 % |
01/06 | 7.929357 MAID | ▼ -0.72 % |
02/06 | 7.676253 MAID | ▼ -3.19 % |
03/06 | 7.690925 MAID | ▲ 0.19 % |
04/06 | 7.898732 MAID | ▲ 2.7 % |
05/06 | 8.01199 MAID | ▲ 1.43 % |
06/06 | 8.048099 MAID | ▲ 0.45 % |
07/06 | 8.136629 MAID | ▲ 1.1 % |
08/06 | 8.148783 MAID | ▲ 0.15 % |
09/06 | 8.300013 MAID | ▲ 1.86 % |
10/06 | 8.361662 MAID | ▲ 0.74 % |
11/06 | 8.135464 MAID | ▼ -2.71 % |
12/06 | 8.417338 MAID | ▲ 3.46 % |
13/06 | 8.32501 MAID | ▼ -1.1 % |
14/06 | 8.24991 MAID | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/MaidSafeCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.344602 MAID | ▼ -3.82 % |
27/05 — 02/06 | 7.58625 MAID | ▼ -9.09 % |
03/06 — 09/06 | 7.092679 MAID | ▼ -6.51 % |
10/06 — 16/06 | 7.032422 MAID | ▼ -0.85 % |
17/06 — 23/06 | 7.059577 MAID | ▲ 0.39 % |
24/06 — 30/06 | 7.247743 MAID | ▲ 2.67 % |
01/07 — 07/07 | 6.539467 MAID | ▼ -9.77 % |
08/07 — 14/07 | 6.62433 MAID | ▲ 1.3 % |
15/07 — 21/07 | 6.697046 MAID | ▲ 1.1 % |
22/07 — 28/07 | 6.535587 MAID | ▼ -2.41 % |
29/07 — 04/08 | 7.463862 MAID | ▲ 14.2 % |
05/08 — 11/08 | 8.794823 MAID | ▲ 17.83 % |
Bảng Gibraltar/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.748521 MAID | ▲ 0.83 % |
07/2024 | 14.2333 MAID | ▲ 62.69 % |
08/2024 | 13.1837 MAID | ▼ -7.37 % |
09/2024 | 7.884667 MAID | ▼ -40.19 % |
10/2024 | 8.20794 MAID | ▲ 4.1 % |
11/2024 | 11.1735 MAID | ▲ 36.13 % |
12/2024 | 15.8136 MAID | ▲ 41.53 % |
01/2025 | 26.724 MAID | ▲ 68.99 % |
02/2025 | 22.6314 MAID | ▼ -15.31 % |
03/2025 | 19.2526 MAID | ▼ -14.93 % |
04/2025 | 18.3901 MAID | ▼ -4.48 % |
05/2025 | 18.2465 MAID | ▼ -0.78 % |
Bảng Gibraltar/MaidSafeCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.546419 MAID |
Tối đa | 9.081381 MAID |
Bình quân gia quyền | 8.815822 MAID |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.296528 MAID |
Tối đa | 12.8989 MAID |
Bình quân gia quyền | 9.786203 MAID |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.032079 MAID |
Tối đa | 13.0803 MAID |
Bình quân gia quyền | 7.042479 MAID |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/MAID tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: