Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/MITH
Lịch sử thay đổi trong GIP/MITH tỷ giá
GIP/MITH tỷ giá
05 29, 2024
1 GIP = 1,712 MITH
▲ 1.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 8.36% (1,580 MITH — 1,712 MITH)
Thay đổi trong GIP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 38.6% (1,235 MITH — 1,712 MITH)
Thay đổi trong GIP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 29, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 178.95% (613.85 MITH — 1,712 MITH)
Thay đổi trong GIP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 380.18% (356.6 MITH — 1,712 MITH)
Bảng Gibraltar/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 1,707 MITH | ▼ -0.32 % |
31/05 | 1,769 MITH | ▲ 3.61 % |
01/06 | 1,754 MITH | ▼ -0.8 % |
02/06 | 1,678 MITH | ▼ -4.38 % |
03/06 | 1,684 MITH | ▲ 0.36 % |
04/06 | 1,605 MITH | ▼ -4.66 % |
05/06 | 1,584 MITH | ▼ -1.35 % |
06/06 | 1,610 MITH | ▲ 1.68 % |
07/06 | 1,631 MITH | ▲ 1.26 % |
08/06 | 1,623 MITH | ▼ -0.49 % |
09/06 | 1,616 MITH | ▼ -0.4 % |
10/06 | 1,625 MITH | ▲ 0.57 % |
11/06 | 1,640 MITH | ▲ 0.88 % |
12/06 | 1,658 MITH | ▲ 1.12 % |
13/06 | 1,665 MITH | ▲ 0.39 % |
14/06 | 1,672 MITH | ▲ 0.48 % |
15/06 | 1,696 MITH | ▲ 1.4 % |
16/06 | 1,714 MITH | ▲ 1.07 % |
17/06 | 1,666 MITH | ▼ -2.8 % |
18/06 | 1,674 MITH | ▲ 0.47 % |
19/06 | 1,736 MITH | ▲ 3.68 % |
20/06 | 1,777 MITH | ▲ 2.36 % |
21/06 | 1,735 MITH | ▼ -2.36 % |
22/06 | 1,748 MITH | ▲ 0.79 % |
23/06 | 1,731 MITH | ▼ -0.97 % |
24/06 | 1,740 MITH | ▲ 0.5 % |
25/06 | 1,770 MITH | ▲ 1.71 % |
26/06 | 1,772 MITH | ▲ 0.14 % |
27/06 | 1,766 MITH | ▼ -0.34 % |
28/06 | 1,764 MITH | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,752 MITH | ▲ 2.33 % |
10/06 — 16/06 | 1,632 MITH | ▼ -6.86 % |
17/06 — 23/06 | 1,658 MITH | ▲ 1.6 % |
24/06 — 30/06 | 1,740 MITH | ▲ 4.96 % |
01/07 — 07/07 | 2,929 MITH | ▲ 68.3 % |
08/07 — 14/07 | 2,386 MITH | ▼ -18.56 % |
15/07 — 21/07 | 2,420 MITH | ▲ 1.43 % |
22/07 — 28/07 | 2,221 MITH | ▼ -8.21 % |
29/07 — 04/08 | 2,395 MITH | ▲ 7.85 % |
05/08 — 11/08 | 2,500 MITH | ▲ 4.37 % |
12/08 — 18/08 | 2,524 MITH | ▲ 0.96 % |
19/08 — 25/08 | 2,513 MITH | ▼ -0.45 % |
Bảng Gibraltar/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,721 MITH | ▲ 0.48 % |
07/2024 | 1,877 MITH | ▲ 9.12 % |
08/2024 | 1,814 MITH | ▼ -3.4 % |
09/2024 | 1,871 MITH | ▲ 3.16 % |
10/2024 | 4,313 MITH | ▲ 130.51 % |
11/2024 | 4,532 MITH | ▲ 5.1 % |
12/2024 | 1,854 MITH | ▼ -59.11 % |
01/2025 | 2,443 MITH | ▲ 31.79 % |
02/2025 | 2,114 MITH | ▼ -13.48 % |
03/2025 | 2,011 MITH | ▼ -4.85 % |
04/2025 | 2,914 MITH | ▲ 44.88 % |
05/2025 | 2,828 MITH | ▼ -2.95 % |
Bảng Gibraltar/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,585 MITH |
Tối đa | 1,727 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,650 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 991.63 MITH |
Tối đa | 1,984 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,423 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 594.07 MITH |
Tối đa | 2,260 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,268 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: