Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/MLN
Lịch sử thay đổi trong GIP/MLN tỷ giá
GIP/MLN tỷ giá
05 04, 2024
1 GIP = 0.05634533 MLN
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 12.89% (0.04991262 MLN — 0.05634533 MLN)
Thay đổi trong GIP/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -24.08% (0.0742144 MLN — 0.05634533 MLN)
Thay đổi trong GIP/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -8.61% (0.06165084 MLN — 0.05634533 MLN)
Thay đổi trong GIP/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -87.19% (0.43970891 MLN — 0.05634533 MLN)
Bảng Gibraltar/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.05789678 MLN | ▲ 2.75 % |
06/05 | 0.05796948 MLN | ▲ 0.13 % |
07/05 | 0.0537 MLN | ▼ -7.37 % |
08/05 | 0.05640527 MLN | ▲ 5.04 % |
09/05 | 0.05708625 MLN | ▲ 1.21 % |
10/05 | 0.05503268 MLN | ▼ -3.6 % |
11/05 | 0.05614643 MLN | ▲ 2.02 % |
12/05 | 0.05955044 MLN | ▲ 6.06 % |
13/05 | 0.06563134 MLN | ▲ 10.21 % |
14/05 | 0.06751209 MLN | ▲ 2.87 % |
15/05 | 0.06629368 MLN | ▼ -1.8 % |
16/05 | 0.06646997 MLN | ▲ 0.27 % |
17/05 | 0.06772995 MLN | ▲ 1.9 % |
18/05 | 0.06795506 MLN | ▲ 0.33 % |
19/05 | 0.06535682 MLN | ▼ -3.82 % |
20/05 | 0.06148606 MLN | ▼ -5.92 % |
21/05 | 0.05899985 MLN | ▼ -4.04 % |
22/05 | 0.05861794 MLN | ▼ -0.65 % |
23/05 | 0.06061592 MLN | ▲ 3.41 % |
24/05 | 0.06389307 MLN | ▲ 5.41 % |
25/05 | 0.06497813 MLN | ▲ 1.7 % |
26/05 | 0.06543705 MLN | ▲ 0.71 % |
27/05 | 0.06792492 MLN | ▲ 3.8 % |
28/05 | 0.06724773 MLN | ▼ -1 % |
29/05 | 0.06808388 MLN | ▲ 1.24 % |
30/05 | 0.07012071 MLN | ▲ 2.99 % |
31/05 | 0.07098939 MLN | ▲ 1.24 % |
01/06 | 0.06826595 MLN | ▼ -3.84 % |
02/06 | 0.06471418 MLN | ▼ -5.2 % |
03/06 | 0.06237275 MLN | ▼ -3.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.05477264 MLN | ▼ -2.79 % |
13/05 — 19/05 | 0.05473208 MLN | ▼ -0.07 % |
20/05 — 26/05 | 0.0491879 MLN | ▼ -10.13 % |
27/05 — 02/06 | 0.04618848 MLN | ▼ -6.1 % |
03/06 — 09/06 | 0.04978759 MLN | ▲ 7.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.04104075 MLN | ▼ -17.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.04041073 MLN | ▼ -1.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.04148687 MLN | ▲ 2.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.04990304 MLN | ▲ 20.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.04492271 MLN | ▼ -9.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.04992638 MLN | ▲ 11.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.04640397 MLN | ▼ -7.06 % |
Bảng Gibraltar/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05622693 MLN | ▼ -0.21 % |
07/2024 | 0.05047767 MLN | ▼ -10.23 % |
08/2024 | 0.06487627 MLN | ▲ 28.52 % |
09/2024 | 0.05972476 MLN | ▼ -7.94 % |
10/2024 | 0.05747771 MLN | ▼ -3.76 % |
10/2024 | 0.0651432 MLN | ▲ 13.34 % |
11/2024 | 0.04379989 MLN | ▼ -32.76 % |
12/2024 | 0.05555169 MLN | ▲ 26.83 % |
01/2025 | 0.04649875 MLN | ▼ -16.3 % |
02/2025 | 0.03472643 MLN | ▼ -25.32 % |
03/2025 | 0.04797014 MLN | ▲ 38.14 % |
04/2025 | 0.04162088 MLN | ▼ -13.24 % |
Bảng Gibraltar/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04892212 MLN |
Tối đa | 0.06055131 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.05511763 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04742758 MLN |
Tối đa | 0.07394317 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.05815254 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02027541 MLN |
Tối đa | 0.09382722 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.07074739 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: