Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/NLG
Lịch sử thay đổi trong GIP/NLG tỷ giá
GIP/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 GIP = 529.78 NLG
▼ -1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 28.13% (413.46 NLG — 529.78 NLG)
Thay đổi trong GIP/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 12.05% (472.8 NLG — 529.78 NLG)
Thay đổi trong GIP/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 584.61% (77.3832 NLG — 529.78 NLG)
Thay đổi trong GIP/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 371.03% (112.47 NLG — 529.78 NLG)
Bảng Gibraltar/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 528.56 NLG | ▼ -0.23 % |
26/05 | 519.59 NLG | ▼ -1.7 % |
27/05 | 448.38 NLG | ▼ -13.7 % |
28/05 | 343.45 NLG | ▼ -23.4 % |
29/05 | 347.5 NLG | ▲ 1.18 % |
30/05 | 341.88 NLG | ▼ -1.62 % |
31/05 | 399.12 NLG | ▲ 16.74 % |
01/06 | 460.21 NLG | ▲ 15.31 % |
02/06 | 461.28 NLG | ▲ 0.23 % |
03/06 | 464.96 NLG | ▲ 0.8 % |
04/06 | 466.64 NLG | ▲ 0.36 % |
05/06 | 451.26 NLG | ▼ -3.29 % |
06/06 | 438.53 NLG | ▼ -2.82 % |
07/06 | 440.99 NLG | ▲ 0.56 % |
08/06 | 450.46 NLG | ▲ 2.15 % |
09/06 | 489.82 NLG | ▲ 8.74 % |
10/06 | 556.37 NLG | ▲ 13.59 % |
11/06 | 555.75 NLG | ▼ -0.11 % |
12/06 | 566.5 NLG | ▲ 1.93 % |
13/06 | 586.74 NLG | ▲ 3.57 % |
14/06 | 597.33 NLG | ▲ 1.81 % |
15/06 | 606.01 NLG | ▲ 1.45 % |
16/06 | 585.12 NLG | ▼ -3.45 % |
17/06 | 590.79 NLG | ▲ 0.97 % |
18/06 | 595.85 NLG | ▲ 0.86 % |
19/06 | 571.4 NLG | ▼ -4.1 % |
20/06 | 602.41 NLG | ▲ 5.43 % |
21/06 | 611.86 NLG | ▲ 1.57 % |
22/06 | 631.29 NLG | ▲ 3.18 % |
23/06 | 631.18 NLG | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 517.14 NLG | ▼ -2.39 % |
03/06 — 09/06 | 639 NLG | ▲ 23.57 % |
10/06 — 16/06 | 427.25 NLG | ▼ -33.14 % |
17/06 — 23/06 | 443.58 NLG | ▲ 3.82 % |
24/06 — 30/06 | 509.21 NLG | ▲ 14.79 % |
01/07 — 07/07 | 496.79 NLG | ▼ -2.44 % |
08/07 — 14/07 | 496 NLG | ▼ -0.16 % |
15/07 — 21/07 | 469.64 NLG | ▼ -5.31 % |
22/07 — 28/07 | 465.76 NLG | ▼ -0.83 % |
29/07 — 04/08 | 642.26 NLG | ▲ 37.89 % |
05/08 — 11/08 | 659.37 NLG | ▲ 2.66 % |
12/08 — 18/08 | 659.21 NLG | ▼ -0.02 % |
Bảng Gibraltar/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 518.5 NLG | ▼ -2.13 % |
07/2024 | 1,191 NLG | ▲ 129.7 % |
08/2024 | 1,071 NLG | ▼ -10.1 % |
09/2024 | 1,341 NLG | ▲ 25.24 % |
10/2024 | 2,002 NLG | ▲ 49.33 % |
11/2024 | 2,649 NLG | ▲ 32.3 % |
12/2024 | 3,602 NLG | ▲ 35.97 % |
01/2025 | 2,795 NLG | ▼ -22.41 % |
02/2025 | 3,344 NLG | ▲ 19.66 % |
03/2025 | 2,654 NLG | ▼ -20.65 % |
04/2025 | 2,952 NLG | ▲ 11.22 % |
05/2025 | 4,344 NLG | ▲ 47.17 % |
Bảng Gibraltar/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 275.39 NLG |
Tối đa | 529.78 NLG |
Bình quân gia quyền | 430.53 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 275.39 NLG |
Tối đa | 537.59 NLG |
Bình quân gia quyền | 435.39 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 80.4333 NLG |
Tối đa | 537.59 NLG |
Bình quân gia quyền | 311.07 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: