Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/OAX
Lịch sử thay đổi trong GIP/OAX tỷ giá
GIP/OAX tỷ giá
05 15, 2024
1 GIP = 5.880195 OAX
▼ -3.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -4.98% (6.188625 OAX — 5.880195 OAX)
Thay đổi trong GIP/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -22.32% (7.569515 OAX — 5.880195 OAX)
Thay đổi trong GIP/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 20.61% (4.875187 OAX — 5.880195 OAX)
Thay đổi trong GIP/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -84.83% (38.7572 OAX — 5.880195 OAX)
Bảng Gibraltar/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 6.101699 OAX | ▲ 3.77 % |
17/05 | 6.235135 OAX | ▲ 2.19 % |
18/05 | 5.872661 OAX | ▼ -5.81 % |
19/05 | 5.756177 OAX | ▼ -1.98 % |
20/05 | 5.668051 OAX | ▼ -1.53 % |
21/05 | 5.398056 OAX | ▼ -4.76 % |
22/05 | 5.263096 OAX | ▼ -2.5 % |
23/05 | 5.30966 OAX | ▲ 0.88 % |
24/05 | 5.558914 OAX | ▲ 4.69 % |
25/05 | 5.788919 OAX | ▲ 4.14 % |
26/05 | 5.834772 OAX | ▲ 0.79 % |
27/05 | 6.132318 OAX | ▲ 5.1 % |
28/05 | 5.651927 OAX | ▼ -7.83 % |
29/05 | 5.365718 OAX | ▼ -5.06 % |
30/05 | 5.879769 OAX | ▲ 9.58 % |
31/05 | 6.16317 OAX | ▲ 4.82 % |
01/06 | 6.034076 OAX | ▼ -2.09 % |
02/06 | 5.849508 OAX | ▼ -3.06 % |
03/06 | 5.549617 OAX | ▼ -5.13 % |
04/06 | 5.499044 OAX | ▼ -0.91 % |
05/06 | 5.080139 OAX | ▼ -7.62 % |
06/06 | 5.133438 OAX | ▲ 1.05 % |
07/06 | 5.675624 OAX | ▲ 10.56 % |
08/06 | 5.719763 OAX | ▲ 0.78 % |
09/06 | 5.490746 OAX | ▼ -4 % |
10/06 | 5.616862 OAX | ▲ 2.3 % |
11/06 | 5.722168 OAX | ▲ 1.87 % |
12/06 | 5.852187 OAX | ▲ 2.27 % |
13/06 | 5.961175 OAX | ▲ 1.86 % |
14/06 | 6.00647 OAX | ▲ 0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.808434 OAX | ▼ -1.22 % |
27/05 — 02/06 | 5.338082 OAX | ▼ -8.1 % |
03/06 — 09/06 | 6.287489 OAX | ▲ 17.79 % |
10/06 — 16/06 | 5.70387 OAX | ▼ -9.28 % |
17/06 — 23/06 | 3.892994 OAX | ▼ -31.75 % |
24/06 — 30/06 | 3.977369 OAX | ▲ 2.17 % |
01/07 — 07/07 | 5.186092 OAX | ▲ 30.39 % |
08/07 — 14/07 | 4.623904 OAX | ▼ -10.84 % |
15/07 — 21/07 | 4.752114 OAX | ▲ 2.77 % |
22/07 — 28/07 | 4.632623 OAX | ▼ -2.51 % |
29/07 — 04/08 | 5.12599 OAX | ▲ 10.65 % |
05/08 — 11/08 | 5.265521 OAX | ▲ 2.72 % |
Bảng Gibraltar/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.838738 OAX | ▼ -0.71 % |
07/2024 | 6.276179 OAX | ▲ 7.49 % |
08/2024 | 10.4094 OAX | ▲ 65.86 % |
09/2024 | 6.232655 OAX | ▼ -40.12 % |
10/2024 | 5.80741 OAX | ▼ -6.82 % |
11/2024 | 6.324901 OAX | ▲ 8.91 % |
12/2024 | 6.487631 OAX | ▲ 2.57 % |
01/2025 | 7.712562 OAX | ▲ 18.88 % |
02/2025 | 5.482315 OAX | ▼ -28.92 % |
03/2025 | 3.7822 OAX | ▼ -31.01 % |
04/2025 | 5.032497 OAX | ▲ 33.06 % |
05/2025 | 4.935575 OAX | ▼ -1.93 % |
Bảng Gibraltar/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.313782 OAX |
Tối đa | 6.113758 OAX |
Bình quân gia quyền | 5.712201 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.398473 OAX |
Tối đa | 7.712501 OAX |
Bình quân gia quyền | 6.005542 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.398473 OAX |
Tối đa | 12.4369 OAX |
Bình quân gia quyền | 7.340164 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: