Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/PRE
Lịch sử thay đổi trong GIP/PRE tỷ giá
GIP/PRE tỷ giá
05 31, 2024
1 GIP = 73.7912 PRE
▲ 0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -15.39% (87.2101 PRE — 73.7912 PRE)
Thay đổi trong GIP/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 80.02% (40.9907 PRE — 73.7912 PRE)
Thay đổi trong GIP/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 146.36% (29.9522 PRE — 73.7912 PRE)
Thay đổi trong GIP/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -7.26% (79.5666 PRE — 73.7912 PRE)
Bảng Gibraltar/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 76.5026 PRE | ▲ 3.67 % |
02/06 | 74.3485 PRE | ▼ -2.82 % |
03/06 | 68.0922 PRE | ▼ -8.41 % |
04/06 | 62.0249 PRE | ▼ -8.91 % |
05/06 | 58.2203 PRE | ▼ -6.13 % |
06/06 | 52.6873 PRE | ▼ -9.5 % |
07/06 | 49.9825 PRE | ▼ -5.13 % |
08/06 | 50.1581 PRE | ▲ 0.35 % |
09/06 | 50.0781 PRE | ▼ -0.16 % |
10/06 | 51.2115 PRE | ▲ 2.26 % |
11/06 | 47.5058 PRE | ▼ -7.24 % |
12/06 | 45.2293 PRE | ▼ -4.79 % |
13/06 | 44.7493 PRE | ▼ -1.06 % |
14/06 | 45.893 PRE | ▲ 2.56 % |
15/06 | 49.1895 PRE | ▲ 7.18 % |
16/06 | 50.4579 PRE | ▲ 2.58 % |
17/06 | 50.4351 PRE | ▼ -0.05 % |
18/06 | 51.3688 PRE | ▲ 1.85 % |
19/06 | 51.1886 PRE | ▼ -0.35 % |
20/06 | 49.2524 PRE | ▼ -3.78 % |
21/06 | 49.3076 PRE | ▲ 0.11 % |
22/06 | 51.5742 PRE | ▲ 4.6 % |
23/06 | 54.0759 PRE | ▲ 4.85 % |
24/06 | 55.2763 PRE | ▲ 2.22 % |
25/06 | 55.0546 PRE | ▼ -0.4 % |
26/06 | 54.6856 PRE | ▼ -0.67 % |
27/06 | 56.3183 PRE | ▲ 2.99 % |
28/06 | 60.9081 PRE | ▲ 8.15 % |
29/06 | 63.6906 PRE | ▲ 4.57 % |
30/06 | 63.535 PRE | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 73.706 PRE | ▼ -0.12 % |
10/06 — 16/06 | 79.9582 PRE | ▲ 8.48 % |
17/06 — 23/06 | 93.2647 PRE | ▲ 16.64 % |
24/06 — 30/06 | 96.8163 PRE | ▲ 3.81 % |
01/07 — 07/07 | 110.73 PRE | ▲ 14.38 % |
08/07 — 14/07 | 100.79 PRE | ▼ -8.98 % |
15/07 — 21/07 | 116.29 PRE | ▲ 15.38 % |
22/07 — 28/07 | 104.26 PRE | ▼ -10.35 % |
29/07 — 04/08 | 86.7275 PRE | ▼ -16.81 % |
05/08 — 11/08 | 95.2378 PRE | ▲ 9.81 % |
12/08 — 18/08 | 103.3 PRE | ▲ 8.46 % |
19/08 — 25/08 | 122.6 PRE | ▲ 18.68 % |
Bảng Gibraltar/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 74.5731 PRE | ▲ 1.06 % |
07/2024 | 79.9605 PRE | ▲ 7.22 % |
08/2024 | 91.1361 PRE | ▲ 13.98 % |
09/2024 | 106.29 PRE | ▲ 16.63 % |
10/2024 | 76.58 PRE | ▼ -27.95 % |
11/2024 | 100.44 PRE | ▲ 31.16 % |
12/2024 | 61.9163 PRE | ▼ -38.35 % |
01/2025 | 105.87 PRE | ▲ 70.99 % |
02/2025 | 94.8549 PRE | ▼ -10.4 % |
03/2025 | 108.13 PRE | ▲ 14 % |
04/2025 | 171.08 PRE | ▲ 58.22 % |
05/2025 | 152.65 PRE | ▼ -10.78 % |
Bảng Gibraltar/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.3479 PRE |
Tối đa | 86.9599 PRE |
Bình quân gia quyền | 63.2481 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.9588 PRE |
Tối đa | 86.9599 PRE |
Bình quân gia quyền | 59.0251 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.6185 PRE |
Tối đa | 86.9599 PRE |
Bình quân gia quyền | 47.4629 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: