Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại SIBCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/SIB
Lịch sử thay đổi trong GIP/SIB tỷ giá
GIP/SIB tỷ giá
07 20, 2023
1 GIP = 8.706304 SIB
▼ -2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/SIBCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong SIBCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/SIB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/SIB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/SIBCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/SIB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -5.24% (9.187544 SIB — 8.706304 SIB)
Thay đổi trong GIP/SIB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.13% (9.476727 SIB — 8.706304 SIB)
Thay đổi trong GIP/SIB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.03% (10.0109 SIB — 8.706304 SIB)
Thay đổi trong GIP/SIB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.93% (96.0046 SIB — 8.706304 SIB)
Bảng Gibraltar/SIBCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/SIBCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 8.183901 SIB | ▼ -6 % |
26/05 | 7.866362 SIB | ▼ -3.88 % |
27/05 | 7.80197 SIB | ▼ -0.82 % |
28/05 | 7.715241 SIB | ▼ -1.11 % |
29/05 | 7.717308 SIB | ▲ 0.03 % |
30/05 | 7.794833 SIB | ▲ 1 % |
31/05 | 7.757007 SIB | ▼ -0.49 % |
01/06 | 7.797358 SIB | ▲ 0.52 % |
02/06 | 8.123559 SIB | ▲ 4.18 % |
03/06 | 8.401244 SIB | ▲ 3.42 % |
04/06 | 8.41082 SIB | ▲ 0.11 % |
05/06 | 8.433963 SIB | ▲ 0.28 % |
06/06 | 8.338317 SIB | ▼ -1.13 % |
07/06 | 8.311747 SIB | ▼ -0.32 % |
08/06 | 8.410073 SIB | ▲ 1.18 % |
09/06 | 8.453051 SIB | ▲ 0.51 % |
10/06 | 8.564602 SIB | ▲ 1.32 % |
11/06 | 8.604101 SIB | ▲ 0.46 % |
12/06 | 8.610135 SIB | ▲ 0.07 % |
13/06 | 8.569358 SIB | ▼ -0.47 % |
14/06 | 8.519516 SIB | ▼ -0.58 % |
15/06 | 8.534165 SIB | ▲ 0.17 % |
16/06 | 8.47019 SIB | ▼ -0.75 % |
17/06 | 8.590417 SIB | ▲ 1.42 % |
18/06 | 8.725793 SIB | ▲ 1.58 % |
19/06 | 8.725431 SIB | ▼ -0 % |
20/06 | 8.765348 SIB | ▲ 0.46 % |
21/06 | 8.383772 SIB | ▼ -4.35 % |
22/06 | 7.989143 SIB | ▼ -4.71 % |
23/06 | 7.923503 SIB | ▼ -0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/SIBCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/SIBCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.907274 SIB | ▲ 2.31 % |
03/06 — 09/06 | 9.48107 SIB | ▲ 6.44 % |
10/06 — 16/06 | 10.0746 SIB | ▲ 6.26 % |
17/06 — 23/06 | 9.705564 SIB | ▼ -3.66 % |
24/06 — 30/06 | 10.5391 SIB | ▲ 8.59 % |
01/07 — 07/07 | 10.4665 SIB | ▼ -0.69 % |
08/07 — 14/07 | 9.70495 SIB | ▼ -7.28 % |
15/07 — 21/07 | 8.447249 SIB | ▼ -12.96 % |
22/07 — 28/07 | 9.024416 SIB | ▲ 6.83 % |
29/07 — 04/08 | 9.338488 SIB | ▲ 3.48 % |
05/08 — 11/08 | 9.567387 SIB | ▲ 2.45 % |
12/08 — 18/08 | 8.79668 SIB | ▼ -8.06 % |
Bảng Gibraltar/SIBCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.731935 SIB | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 9.126038 SIB | ▲ 4.51 % |
08/2024 | 11.2441 SIB | ▲ 23.21 % |
09/2024 | 16.0459 SIB | ▲ 42.71 % |
10/2024 | 17.4436 SIB | ▲ 8.71 % |
11/2024 | 13.241 SIB | ▼ -24.09 % |
12/2024 | 12.9076 SIB | ▼ -2.52 % |
01/2025 | 15.9578 SIB | ▲ 23.63 % |
02/2025 | 12.0263 SIB | ▼ -24.64 % |
03/2025 | 14.3145 SIB | ▲ 19.03 % |
04/2025 | 12.8731 SIB | ▼ -10.07 % |
05/2025 | 12.095 SIB | ▼ -6.04 % |
Bảng Gibraltar/SIBCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.502073 SIB |
Tối đa | 9.617814 SIB |
Bình quân gia quyền | 9.110874 SIB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.685893 SIB |
Tối đa | 20.3807 SIB |
Bình quân gia quyền | 9.304911 SIB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.685893 SIB |
Tối đa | 20.3807 SIB |
Bình quân gia quyền | 10.5531 SIB |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/SIB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến SIBCoin (SIB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến SIBCoin (SIB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: