Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/STQ
Lịch sử thay đổi trong GIP/STQ tỷ giá
GIP/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 GIP = 119,954 STQ
▲ 2.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -62.1% (316,488 STQ — 119,954 STQ)
Thay đổi trong GIP/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 393.51% (24,306 STQ — 119,954 STQ)
Thay đổi trong GIP/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 93.83% (61,886 STQ — 119,954 STQ)
Thay đổi trong GIP/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 93.83% (61,886 STQ — 119,954 STQ)
Bảng Gibraltar/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 120,051 STQ | ▲ 0.08 % |
06/06 | 122,902 STQ | ▲ 2.37 % |
07/06 | 122,890 STQ | ▼ -0.01 % |
08/06 | 124,019 STQ | ▲ 0.92 % |
09/06 | 126,292 STQ | ▲ 1.83 % |
10/06 | 126,683 STQ | ▲ 0.31 % |
11/06 | 126,033 STQ | ▼ -0.51 % |
12/06 | 124,936 STQ | ▼ -0.87 % |
13/06 | 124,537 STQ | ▼ -0.32 % |
14/06 | 128,305 STQ | ▲ 3.03 % |
15/06 | 124,961 STQ | ▼ -2.61 % |
16/06 | 121,000 STQ | ▼ -3.17 % |
17/06 | 112,321 STQ | ▼ -7.17 % |
18/06 | 110,116 STQ | ▼ -1.96 % |
19/06 | 111,113 STQ | ▲ 0.9 % |
20/06 | 110,145 STQ | ▼ -0.87 % |
21/06 | 110,758 STQ | ▲ 0.56 % |
22/06 | 106,669 STQ | ▼ -3.69 % |
23/06 | 107,413 STQ | ▲ 0.7 % |
24/06 | 104,688 STQ | ▼ -2.54 % |
25/06 | 105,653 STQ | ▲ 0.92 % |
26/06 | 109,091 STQ | ▲ 3.25 % |
27/06 | 108,602 STQ | ▼ -0.45 % |
28/06 | 83,271 STQ | ▼ -23.32 % |
29/06 | 50,374 STQ | ▼ -39.51 % |
30/06 | 50,883 STQ | ▲ 1.01 % |
01/07 | 49,399 STQ | ▼ -2.92 % |
02/07 | 44,959 STQ | ▼ -8.99 % |
03/07 | 42,697 STQ | ▼ -5.03 % |
04/07 | 42,524 STQ | ▼ -0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 119,912 STQ | ▼ -0.04 % |
17/06 — 23/06 | 1,654,139 STQ | ▲ 1279.46 % |
24/06 — 30/06 | 2,474,834 STQ | ▲ 49.61 % |
01/07 — 07/07 | 2,435,476 STQ | ▼ -1.59 % |
08/07 — 14/07 | 2,514,777 STQ | ▲ 3.26 % |
15/07 — 21/07 | 2,322,074 STQ | ▼ -7.66 % |
22/07 — 28/07 | 2,321,894 STQ | ▼ -0.01 % |
29/07 — 04/08 | 2,227,885 STQ | ▼ -4.05 % |
05/08 — 11/08 | 2,257,600 STQ | ▲ 1.33 % |
12/08 — 18/08 | 1,993,591 STQ | ▼ -11.69 % |
19/08 — 25/08 | 1,971,172 STQ | ▼ -1.12 % |
26/08 — 01/09 | 697,126 STQ | ▼ -64.63 % |
Bảng Gibraltar/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 120,374 STQ | ▲ 0.35 % |
08/2024 | 308,211 STQ | ▲ 156.04 % |
09/2024 | 308,332 STQ | ▲ 0.04 % |
10/2024 | 215,696 STQ | ▼ -30.04 % |
11/2024 | 622,009 STQ | ▲ 188.37 % |
12/2024 | 960,071 STQ | ▲ 54.35 % |
12/2024 | 870,488 STQ | ▼ -9.33 % |
01/2025 | 343,568 STQ | ▼ -60.53 % |
Bảng Gibraltar/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 119,719 STQ |
Tối đa | 336,712 STQ |
Bình quân gia quyền | 271,287 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24,260 STQ |
Tối đa | 379,058 STQ |
Bình quân gia quyền | 305,564 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24,000 STQ |
Tối đa | 379,058 STQ |
Bình quân gia quyền | 173,529 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: