Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/TKN
Lịch sử thay đổi trong GIP/TKN tỷ giá
GIP/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 GIP = 17.64 TKN
▼ -2.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -21.97% (22.6062 TKN — 17.64 TKN)
Thay đổi trong GIP/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 3.34% (17.0691 TKN — 17.64 TKN)
Thay đổi trong GIP/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 19.73% (14.7332 TKN — 17.64 TKN)
Thay đổi trong GIP/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 73.84% (10.1474 TKN — 17.64 TKN)
Bảng Gibraltar/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 16.7042 TKN | ▼ -5.3 % |
17/05 | 16.2542 TKN | ▼ -2.69 % |
18/05 | 15.1964 TKN | ▼ -6.51 % |
19/05 | 15.0805 TKN | ▼ -0.76 % |
20/05 | 16.3511 TKN | ▲ 8.43 % |
21/05 | 15.0646 TKN | ▼ -7.87 % |
22/05 | 16.8645 TKN | ▲ 11.95 % |
23/05 | 17.1453 TKN | ▲ 1.66 % |
24/05 | 17.4058 TKN | ▲ 1.52 % |
25/05 | 15.4766 TKN | ▼ -11.08 % |
26/05 | 13.5257 TKN | ▼ -12.61 % |
27/05 | 17.181 TKN | ▲ 27.03 % |
28/05 | 16.7139 TKN | ▼ -2.72 % |
29/05 | 16.4912 TKN | ▼ -1.33 % |
30/05 | 16.7257 TKN | ▲ 1.42 % |
31/05 | 15.6316 TKN | ▼ -6.54 % |
01/06 | 16.9246 TKN | ▲ 8.27 % |
02/06 | 15.6829 TKN | ▼ -7.34 % |
03/06 | 14.7824 TKN | ▼ -5.74 % |
04/06 | 14.1305 TKN | ▼ -4.41 % |
05/06 | 15.4831 TKN | ▲ 9.57 % |
06/06 | 15.5769 TKN | ▲ 0.61 % |
07/06 | 16.8107 TKN | ▲ 7.92 % |
08/06 | 15.2331 TKN | ▼ -9.38 % |
09/06 | 13.9911 TKN | ▼ -8.15 % |
10/06 | 17.5608 TKN | ▲ 25.51 % |
11/06 | 16.3256 TKN | ▼ -7.03 % |
12/06 | 16.3337 TKN | ▲ 0.05 % |
13/06 | 16.3718 TKN | ▲ 0.23 % |
14/06 | 14.3426 TKN | ▼ -12.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.9748 TKN | ▲ 1.9 % |
27/05 — 02/06 | 18.6565 TKN | ▲ 3.79 % |
03/06 — 09/06 | 18.2421 TKN | ▼ -2.22 % |
10/06 — 16/06 | 19.4443 TKN | ▲ 6.59 % |
17/06 — 23/06 | 19.2806 TKN | ▼ -0.84 % |
24/06 — 30/06 | 19.4634 TKN | ▲ 0.95 % |
01/07 — 07/07 | 23.6656 TKN | ▲ 21.59 % |
08/07 — 14/07 | 20.3548 TKN | ▼ -13.99 % |
15/07 — 21/07 | 21.3647 TKN | ▲ 4.96 % |
22/07 — 28/07 | 19.4442 TKN | ▼ -8.99 % |
29/07 — 04/08 | 20.897 TKN | ▲ 7.47 % |
05/08 — 11/08 | 18.6006 TKN | ▼ -10.99 % |
Bảng Gibraltar/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.6947 TKN | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 17.7734 TKN | ▲ 0.44 % |
08/2024 | 14.1464 TKN | ▼ -20.41 % |
09/2024 | 18.8802 TKN | ▲ 33.46 % |
10/2024 | 20.4244 TKN | ▲ 8.18 % |
11/2024 | 16.9427 TKN | ▼ -17.05 % |
12/2024 | 16.4952 TKN | ▼ -2.64 % |
01/2025 | 14.241 TKN | ▼ -13.67 % |
02/2025 | 18.1056 TKN | ▲ 27.14 % |
03/2025 | 18.0905 TKN | ▼ -0.08 % |
04/2025 | 17.7022 TKN | ▼ -2.15 % |
05/2025 | 18.1759 TKN | ▲ 2.68 % |
Bảng Gibraltar/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.3879 TKN |
Tối đa | 22.0017 TKN |
Bình quân gia quyền | 20.1731 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.504263 TKN |
Tối đa | 37.1467 TKN |
Bình quân gia quyền | 18.9767 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.504263 TKN |
Tối đa | 37.1467 TKN |
Bình quân gia quyền | 17.5844 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: