Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/TNT
Lịch sử thay đổi trong GIP/TNT tỷ giá
GIP/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 GIP = 10,744 TNT
▲ 92200.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (10,744 TNT — 10,744 TNT)
Thay đổi trong GIP/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (10,744 TNT — 10,744 TNT)
Thay đổi trong GIP/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (10,744 TNT — 10,744 TNT)
Thay đổi trong GIP/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38406.52% (27.9021 TNT — 10,744 TNT)
Bảng Gibraltar/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 10,583 TNT | ▼ -1.5 % |
18/05 | 9,808 TNT | ▼ -7.32 % |
19/05 | 10,303 TNT | ▲ 5.05 % |
20/05 | 6,127 TNT | ▼ -40.53 % |
21/05 | 5,801 TNT | ▼ -5.32 % |
22/05 | 6,217 TNT | ▲ 7.18 % |
23/05 | 5,872 TNT | ▼ -5.55 % |
24/05 | 5,472 TNT | ▼ -6.82 % |
25/05 | 5,140 TNT | ▼ -6.07 % |
26/05 | 4,684 TNT | ▼ -8.86 % |
27/05 | 5,212 TNT | ▲ 11.27 % |
28/05 | 6,825 TNT | ▲ 30.95 % |
29/05 | 8,026 TNT | ▲ 17.59 % |
30/05 | 5,281 TNT | ▼ -34.19 % |
31/05 | 9,473 TNT | ▲ 79.36 % |
01/06 | 7,633 TNT | ▼ -19.42 % |
02/06 | 4,356 TNT | ▼ -42.93 % |
03/06 | 4,574 TNT | ▲ 4.99 % |
04/06 | 4,207 TNT | ▼ -8.01 % |
05/06 | 1,210 TNT | ▼ -71.24 % |
06/06 | 1,184 TNT | ▼ -2.17 % |
07/06 | 1,157 TNT | ▼ -2.21 % |
08/06 | 1,159 TNT | ▲ 0.11 % |
09/06 | 1,127 TNT | ▼ -2.73 % |
10/06 | 1,125 TNT | ▼ -0.16 % |
11/06 | 1,154 TNT | ▲ 2.54 % |
12/06 | 1,178 TNT | ▲ 2.1 % |
13/06 | 1,193 TNT | ▲ 1.28 % |
14/06 | 1,374 TNT | ▲ 15.17 % |
15/06 | 1,297,610 TNT | ▲ 94337.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,509 TNT | ▼ -30.11 % |
27/05 — 02/06 | 7,207 TNT | ▼ -4.02 % |
03/06 — 09/06 | -402.82362506 TNT | ▼ -105.59 % |
10/06 — 16/06 | -380.15196762 TNT | ▼ -5.63 % |
17/06 — 23/06 | -398,844.16402239 TNT | ▲ 104817.03 % |
24/06 — 30/06 | -442,141.38680878 TNT | ▲ 10.86 % |
01/07 — 07/07 | -707,151.34943399 TNT | ▲ 59.94 % |
08/07 — 14/07 | -787,558.85638914 TNT | ▲ 11.37 % |
15/07 — 21/07 | -432,590.72388283 TNT | ▼ -45.07 % |
22/07 — 28/07 | -345,704.27615115 TNT | ▼ -20.09 % |
29/07 — 04/08 | -646,477.47662692 TNT | ▲ 87 % |
05/08 — 11/08 | -534,500.36750782 TNT | ▼ -17.32 % |
Bảng Gibraltar/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,494 TNT | ▼ -2.33 % |
07/2024 | 13,583 TNT | ▲ 29.44 % |
08/2024 | 14,697 TNT | ▲ 8.2 % |
09/2024 | 23,538 TNT | ▲ 60.16 % |
10/2024 | 49,261 TNT | ▲ 109.28 % |
11/2024 | 64,808 TNT | ▲ 31.56 % |
12/2024 | 87,451 TNT | ▲ 34.94 % |
01/2025 | 111,884 TNT | ▲ 27.94 % |
02/2025 | 135,150 TNT | ▲ 20.79 % |
03/2025 | 76,983 TNT | ▼ -43.04 % |
04/2025 | 4,657 TNT | ▼ -93.95 % |
05/2025 | 6,379,193 TNT | ▲ 136887.74 % |
Bảng Gibraltar/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,744 TNT |
Tối đa | 10,744 TNT |
Bình quân gia quyền | 10,744 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,744 TNT |
Tối đa | 10,744 TNT |
Bình quân gia quyền | 10,744 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,744 TNT |
Tối đa | 10,744 TNT |
Bình quân gia quyền | 10,744 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: