Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/VET
Lịch sử thay đổi trong GIP/VET tỷ giá
GIP/VET tỷ giá
05 15, 2024
1 GIP = 37.322 VET
▼ -0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 22.93% (30.3616 VET — 37.322 VET)
Thay đổi trong GIP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 33.41% (27.9759 VET — 37.322 VET)
Thay đổi trong GIP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -41.92% (64.259 VET — 37.322 VET)
Thay đổi trong GIP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.39% (321.48 VET — 37.322 VET)
Bảng Gibraltar/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 40.4969 VET | ▲ 8.51 % |
17/05 | 41.8071 VET | ▲ 3.24 % |
18/05 | 41.9835 VET | ▲ 0.42 % |
19/05 | 41.0195 VET | ▼ -2.3 % |
20/05 | 39.5612 VET | ▼ -3.56 % |
21/05 | 39.1834 VET | ▼ -0.95 % |
22/05 | 38.8288 VET | ▼ -0.91 % |
23/05 | 38.7815 VET | ▼ -0.12 % |
24/05 | 39.9776 VET | ▲ 3.08 % |
25/05 | 41.3486 VET | ▲ 3.43 % |
26/05 | 41.5762 VET | ▲ 0.55 % |
27/05 | 42.2385 VET | ▲ 1.59 % |
28/05 | 41.4644 VET | ▼ -1.83 % |
29/05 | 42.2868 VET | ▲ 1.98 % |
30/05 | 44.0166 VET | ▲ 4.09 % |
31/05 | 46.8773 VET | ▲ 6.5 % |
01/06 | 46.9599 VET | ▲ 0.18 % |
02/06 | 45.5537 VET | ▼ -2.99 % |
03/06 | 44.0482 VET | ▼ -3.3 % |
04/06 | 44.2607 VET | ▲ 0.48 % |
05/06 | 44.2798 VET | ▲ 0.04 % |
06/06 | 45.8908 VET | ▲ 3.64 % |
07/06 | 46.8266 VET | ▲ 2.04 % |
08/06 | 47.1135 VET | ▲ 0.61 % |
09/06 | 47.0275 VET | ▼ -0.18 % |
10/06 | 47.8513 VET | ▲ 1.75 % |
11/06 | 48.125 VET | ▲ 0.57 % |
12/06 | 49.3502 VET | ▲ 2.55 % |
13/06 | 49.8187 VET | ▲ 0.95 % |
14/06 | 50.0826 VET | ▲ 0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37.1414 VET | ▼ -0.48 % |
27/05 — 02/06 | 38.7264 VET | ▲ 4.27 % |
03/06 — 09/06 | 45.6819 VET | ▲ 17.96 % |
10/06 — 16/06 | 40.9774 VET | ▼ -10.3 % |
17/06 — 23/06 | 39.5218 VET | ▼ -3.55 % |
24/06 — 30/06 | 39.9073 VET | ▲ 0.98 % |
01/07 — 07/07 | 40.8873 VET | ▲ 2.46 % |
08/07 — 14/07 | 41.4768 VET | ▲ 1.44 % |
15/07 — 21/07 | 44.0533 VET | ▲ 6.21 % |
22/07 — 28/07 | 45.9263 VET | ▲ 4.25 % |
29/07 — 04/08 | 49.4245 VET | ▲ 7.62 % |
05/08 — 11/08 | 50.1731 VET | ▲ 1.51 % |
Bảng Gibraltar/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.7396 VET | ▼ -4.24 % |
07/2024 | 40.4273 VET | ▲ 13.12 % |
08/2024 | 48.9952 VET | ▲ 21.19 % |
09/2024 | 42.9757 VET | ▼ -12.29 % |
10/2024 | 40.0274 VET | ▼ -6.86 % |
11/2024 | 37.3143 VET | ▼ -6.78 % |
12/2024 | 19.0011 VET | ▼ -49.08 % |
01/2025 | 24.9901 VET | ▲ 31.52 % |
02/2025 | 12.0281 VET | ▼ -51.87 % |
03/2025 | 12.8192 VET | ▲ 6.58 % |
04/2025 | 15.6582 VET | ▲ 22.15 % |
05/2025 | 16.5939 VET | ▲ 5.98 % |
Bảng Gibraltar/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.8041 VET |
Tối đa | 37.1209 VET |
Bình quân gia quyền | 33.2177 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.7309 VET |
Tối đa | 37.1209 VET |
Bình quân gia quyền | 29.936 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.7309 VET |
Tối đa | 85.5041 VET |
Bình quân gia quyền | 54.0908 VET |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: