Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/DENT
Lịch sử thay đổi trong GMD/DENT tỷ giá
GMD/DENT tỷ giá
05 31, 2024
1 GMD = 10.9841 DENT
▲ 1.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -9.67% (12.1601 DENT — 10.9841 DENT)
Thay đổi trong GMD/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 655.33% (1.454216 DENT — 10.9841 DENT)
Thay đổi trong GMD/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -43.7% (19.5093 DENT — 10.9841 DENT)
Thay đổi trong GMD/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -93.54% (170.14 DENT — 10.9841 DENT)
dalasi Gambia/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 10.8616 DENT | ▼ -1.12 % |
02/06 | 10.4836 DENT | ▼ -3.48 % |
03/06 | 10.1685 DENT | ▼ -3.01 % |
04/06 | 10.1904 DENT | ▲ 0.22 % |
05/06 | 10.0896 DENT | ▼ -0.99 % |
06/06 | 10.3687 DENT | ▲ 2.77 % |
07/06 | 10.6137 DENT | ▲ 2.36 % |
08/06 | 10.4924 DENT | ▼ -1.14 % |
09/06 | 10.3502 DENT | ▼ -1.35 % |
10/06 | 10.7085 DENT | ▲ 3.46 % |
11/06 | 11.0559 DENT | ▲ 3.24 % |
12/06 | 11.1406 DENT | ▲ 0.77 % |
13/06 | 11.2565 DENT | ▲ 1.04 % |
14/06 | 11.0726 DENT | ▼ -1.63 % |
15/06 | 10.6027 DENT | ▼ -4.24 % |
16/06 | 10.3449 DENT | ▼ -2.43 % |
17/06 | 10.1695 DENT | ▼ -1.7 % |
18/06 | 10.3154 DENT | ▲ 1.43 % |
19/06 | 10.0754 DENT | ▼ -2.33 % |
20/06 | 9.606492 DENT | ▼ -4.65 % |
21/06 | 9.65399 DENT | ▲ 0.49 % |
22/06 | 9.948325 DENT | ▲ 3.05 % |
23/06 | 9.863223 DENT | ▼ -0.86 % |
24/06 | 9.679439 DENT | ▼ -1.86 % |
25/06 | 9.750266 DENT | ▲ 0.73 % |
26/06 | 9.682857 DENT | ▼ -0.69 % |
27/06 | 9.623739 DENT | ▼ -0.61 % |
28/06 | 9.69219 DENT | ▲ 0.71 % |
29/06 | 9.89898 DENT | ▲ 2.13 % |
30/06 | 9.935683 DENT | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 11.1715 DENT | ▲ 1.71 % |
10/06 — 16/06 | 10.4903 DENT | ▼ -6.1 % |
17/06 — 23/06 | 11.0714 DENT | ▲ 5.54 % |
24/06 — 30/06 | 10.6726 DENT | ▼ -3.6 % |
01/07 — 07/07 | 15.9466 DENT | ▲ 49.42 % |
08/07 — 14/07 | 14.1293 DENT | ▼ -11.4 % |
15/07 — 21/07 | 16.0319 DENT | ▲ 13.47 % |
22/07 — 28/07 | 15.2553 DENT | ▼ -4.84 % |
29/07 — 04/08 | 16.3753 DENT | ▲ 7.34 % |
05/08 — 11/08 | 15.2109 DENT | ▼ -7.11 % |
12/08 — 18/08 | 14.858 DENT | ▼ -2.32 % |
19/08 — 25/08 | 15.3272 DENT | ▲ 3.16 % |
dalasi Gambia/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.6766 DENT | ▼ -2.8 % |
07/2024 | 10.1701 DENT | ▼ -4.74 % |
08/2024 | 11.3299 DENT | ▲ 11.4 % |
09/2024 | 11.0847 DENT | ▼ -2.16 % |
10/2024 | 8.655673 DENT | ▼ -21.91 % |
11/2024 | 7.993984 DENT | ▼ -7.64 % |
12/2024 | 12.6427 DENT | ▲ 58.15 % |
01/2025 | 7.839854 DENT | ▼ -37.99 % |
02/2025 | 4.887701 DENT | ▼ -37.66 % |
03/2025 | 10.0991 DENT | ▲ 106.62 % |
04/2025 | 17.0654 DENT | ▲ 68.98 % |
05/2025 | 15.4141 DENT | ▼ -9.68 % |
dalasi Gambia/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4489 DENT |
Tối đa | 11.9351 DENT |
Bình quân gia quyền | 11.1182 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.467142 DENT |
Tối đa | 11.9351 DENT |
Bình quân gia quyền | 9.462724 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.467142 DENT |
Tối đa | 27.1493 DENT |
Bình quân gia quyền | 10.1325 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: