Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/DNT
Lịch sử thay đổi trong GMD/DNT tỷ giá
GMD/DNT tỷ giá
06 28, 2024
1 GMD = 0.34530855 DNT
▲ 0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 36.37% (0.2532179 DNT — 0.34530855 DNT)
Thay đổi trong GMD/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 31, 2024 — 06 28, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 104.74% (0.16865892 DNT — 0.34530855 DNT)
Thay đổi trong GMD/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 30, 2023 — 06 28, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 87.04% (0.18462006 DNT — 0.34530855 DNT)
Thay đổi trong GMD/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 28, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -92.82% (4.809991 DNT — 0.34530855 DNT)
dalasi Gambia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 0.35336311 DNT | ▲ 2.33 % |
30/06 | 0.35500547 DNT | ▲ 0.46 % |
01/07 | 0.35269842 DNT | ▼ -0.65 % |
02/07 | 0.35206516 DNT | ▼ -0.18 % |
03/07 | 0.35356832 DNT | ▲ 0.43 % |
04/07 | 0.35401077 DNT | ▲ 0.13 % |
05/07 | 0.35352198 DNT | ▼ -0.14 % |
06/07 | 0.35494313 DNT | ▲ 0.4 % |
07/07 | 0.36619658 DNT | ▲ 3.17 % |
08/07 | 0.38204157 DNT | ▲ 4.33 % |
09/07 | 0.38082779 DNT | ▼ -0.32 % |
10/07 | 0.37874353 DNT | ▼ -0.55 % |
11/07 | 0.39937267 DNT | ▲ 5.45 % |
12/07 | 0.4078533 DNT | ▲ 2.12 % |
13/07 | 0.4130833 DNT | ▲ 1.28 % |
14/07 | 0.43611011 DNT | ▲ 5.57 % |
15/07 | 0.44500753 DNT | ▲ 2.04 % |
16/07 | 0.42375098 DNT | ▼ -4.78 % |
17/07 | 0.42549313 DNT | ▲ 0.41 % |
18/07 | 0.47802421 DNT | ▲ 12.35 % |
19/07 | 0.50513766 DNT | ▲ 5.67 % |
20/07 | 0.49964562 DNT | ▼ -1.09 % |
21/07 | 0.48604249 DNT | ▼ -2.72 % |
22/07 | 0.46822176 DNT | ▼ -3.67 % |
23/07 | 0.47660513 DNT | ▲ 1.79 % |
24/07 | 0.50489535 DNT | ▲ 5.94 % |
25/07 | 0.50321121 DNT | ▼ -0.33 % |
26/07 | 0.51086774 DNT | ▲ 1.52 % |
27/07 | 0.52006976 DNT | ▲ 1.8 % |
28/07 | 0.51717472 DNT | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.32914286 DNT | ▼ -4.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.28146006 DNT | ▼ -14.49 % |
15/07 — 21/07 | 0.32052668 DNT | ▲ 13.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.31990096 DNT | ▼ -0.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.33727934 DNT | ▲ 5.43 % |
05/08 — 11/08 | 0.34639222 DNT | ▲ 2.7 % |
12/08 — 18/08 | 0.32936795 DNT | ▼ -4.91 % |
19/08 — 25/08 | 0.34443292 DNT | ▲ 4.57 % |
26/08 — 01/09 | 0.37148257 DNT | ▲ 7.85 % |
02/09 — 08/09 | 0.41996337 DNT | ▲ 13.05 % |
09/09 — 15/09 | 0.48235807 DNT | ▲ 14.86 % |
16/09 — 22/09 | 0.48791341 DNT | ▲ 1.15 % |
dalasi Gambia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.35454035 DNT | ▲ 2.67 % |
08/2024 | 0.39860623 DNT | ▲ 12.43 % |
09/2024 | 0.4024068 DNT | ▲ 0.95 % |
10/2024 | 0.36764433 DNT | ▼ -8.64 % |
11/2024 | 0.32890216 DNT | ▼ -10.54 % |
12/2024 | 0.72122463 DNT | ▲ 119.28 % |
01/2025 | 0.3675761 DNT | ▼ -49.03 % |
02/2025 | 0.24491372 DNT | ▼ -33.37 % |
03/2025 | 0.32926714 DNT | ▲ 34.44 % |
04/2025 | 0.45814762 DNT | ▲ 39.14 % |
05/2025 | 0.42714186 DNT | ▼ -6.77 % |
06/2025 | 0.5373906 DNT | ▲ 25.81 % |
dalasi Gambia/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.25438801 DNT |
Tối đa | 0.34427724 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.29841079 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17134263 DNT |
Tối đa | 0.34427724 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.2545064 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06224812 DNT |
Tối đa | 0.70322103 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.27954686 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: