Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/NXT
Lịch sử thay đổi trong GMD/NXT tỷ giá
GMD/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 GMD = 1.514893 NXT
▼ -77.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -81.22% (8.066584 NXT — 1.514893 NXT)
Thay đổi trong GMD/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 65.61% (0.9147438 NXT — 1.514893 NXT)
Thay đổi trong GMD/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -72.69% (5.547582 NXT — 1.514893 NXT)
Thay đổi trong GMD/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -29.16% (2.138471 NXT — 1.514893 NXT)
dalasi Gambia/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1.412984 NXT | ▼ -6.73 % |
17/05 | 0.82529081 NXT | ▼ -41.59 % |
18/05 | 0.6838141 NXT | ▼ -17.14 % |
19/05 | 0.70130266 NXT | ▲ 2.56 % |
20/05 | 0.75914981 NXT | ▲ 8.25 % |
21/05 | 0.72579578 NXT | ▼ -4.39 % |
22/05 | 0.76279805 NXT | ▲ 5.1 % |
23/05 | 0.68805068 NXT | ▼ -9.8 % |
24/05 | 0.71058977 NXT | ▲ 3.28 % |
25/05 | 0.71969864 NXT | ▲ 1.28 % |
26/05 | 0.75792254 NXT | ▲ 5.31 % |
27/05 | 0.72839669 NXT | ▼ -3.9 % |
28/05 | 0.94423999 NXT | ▲ 29.63 % |
29/05 | 0.85703278 NXT | ▼ -9.24 % |
30/05 | 0.90513024 NXT | ▲ 5.61 % |
31/05 | 0.92641998 NXT | ▲ 2.35 % |
01/06 | 0.69495926 NXT | ▼ -24.98 % |
02/06 | 0.97093501 NXT | ▲ 39.71 % |
03/06 | 0.95149224 NXT | ▼ -2 % |
04/06 | 0.60253493 NXT | ▼ -36.67 % |
05/06 | 0.62728089 NXT | ▲ 4.11 % |
06/06 | 0.61127381 NXT | ▼ -2.55 % |
07/06 | 0.58834335 NXT | ▼ -3.75 % |
08/06 | 0.58039605 NXT | ▼ -1.35 % |
09/06 | 0.57719206 NXT | ▼ -0.55 % |
10/06 | 0.58986803 NXT | ▲ 2.2 % |
11/06 | 0.58805531 NXT | ▼ -0.31 % |
12/06 | 0.52649344 NXT | ▼ -10.47 % |
13/06 | 0.7597772 NXT | ▲ 44.31 % |
14/06 | 1.393576 NXT | ▲ 83.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.521605 NXT | ▲ 0.44 % |
27/05 — 02/06 | 3.16898 NXT | ▲ 108.27 % |
03/06 — 09/06 | 2.965625 NXT | ▼ -6.42 % |
10/06 — 16/06 | 5.929366 NXT | ▲ 99.94 % |
17/06 — 23/06 | 6.669894 NXT | ▲ 12.49 % |
24/06 — 30/06 | 6.885716 NXT | ▲ 3.24 % |
01/07 — 07/07 | 6.772098 NXT | ▼ -1.65 % |
08/07 — 14/07 | 4.062838 NXT | ▼ -40.01 % |
15/07 — 21/07 | 4.699534 NXT | ▲ 15.67 % |
22/07 — 28/07 | 3.381788 NXT | ▼ -28.04 % |
29/07 — 04/08 | 3.333713 NXT | ▼ -1.42 % |
05/08 — 11/08 | 7.778603 NXT | ▲ 133.33 % |
dalasi Gambia/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.524839 NXT | ▲ 0.66 % |
07/2024 | 1.424553 NXT | ▼ -6.58 % |
08/2024 | 1.169284 NXT | ▼ -17.92 % |
09/2024 | 0.94099311 NXT | ▼ -19.52 % |
10/2024 | 0.66639861 NXT | ▼ -29.18 % |
11/2024 | 0.69556787 NXT | ▲ 4.38 % |
12/2024 | 0.71316646 NXT | ▲ 2.53 % |
01/2025 | 3,734 NXT | ▲ 523477.06 % |
02/2025 | -835.44464241 NXT | ▼ -122.37 % |
03/2025 | -2,582.24587835 NXT | ▲ 209.09 % |
04/2025 | -1,678.90919271 NXT | ▼ -34.98 % |
05/2025 | -2,834.88785238 NXT | ▲ 68.85 % |
dalasi Gambia/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.436297 NXT |
Tối đa | 8.641974 NXT |
Bình quân gia quyền | 3.862584 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.71775631 NXT |
Tối đa | 28,200 NXT |
Bình quân gia quyền | 507.86 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25171055 NXT |
Tối đa | 28,200 NXT |
Bình quân gia quyền | 429.96 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: