Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/TAU
Lịch sử thay đổi trong GMD/TAU tỷ giá
GMD/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 GMD = 3.298379 TAU
▲ 164 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 537.69% (0.51723878 TAU — 3.298379 TAU)
Thay đổi trong GMD/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 339.42% (0.75062181 TAU — 3.298379 TAU)
Thay đổi trong GMD/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 360.11% (0.71686961 TAU — 3.298379 TAU)
Thay đổi trong GMD/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 102.53% (1.628555 TAU — 3.298379 TAU)
dalasi Gambia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 3.345321 TAU | ▲ 1.42 % |
18/05 | 3.070307 TAU | ▼ -8.22 % |
19/05 | 2.91631 TAU | ▼ -5.02 % |
20/05 | 2.972594 TAU | ▲ 1.93 % |
21/05 | 3.225619 TAU | ▲ 8.51 % |
22/05 | 3.232211 TAU | ▲ 0.2 % |
23/05 | 26,284 TAU | ▲ 813104.83 % |
24/05 | 16,236 TAU | ▼ -38.23 % |
25/05 | 31,484 TAU | ▲ 93.91 % |
26/05 | 10,939 TAU | ▼ -65.25 % |
27/05 | -979.13751307 TAU | ▼ -108.95 % |
28/05 | -1,103.70654611 TAU | ▲ 12.72 % |
29/05 | -998.93189536 TAU | ▼ -9.49 % |
30/05 | -932.87948017 TAU | ▼ -6.61 % |
31/05 | -784.61275647 TAU | ▼ -15.89 % |
01/06 | -691.68520052 TAU | ▼ -11.84 % |
02/06 | -694.26550478 TAU | ▲ 0.37 % |
03/06 | -694.24109287 TAU | ▼ -0 % |
04/06 | -726.14145509 TAU | ▲ 4.59 % |
05/06 | -785.33129384 TAU | ▲ 8.15 % |
06/06 | -783.91195587 TAU | ▼ -0.18 % |
07/06 | -794.58858343 TAU | ▲ 1.36 % |
08/06 | -828.3267668 TAU | ▲ 4.25 % |
09/06 | -858.3678631 TAU | ▲ 3.63 % |
10/06 | -1,366.62358842 TAU | ▲ 59.21 % |
11/06 | -926.9426938 TAU | ▼ -32.17 % |
12/06 | -971.22984493 TAU | ▲ 4.78 % |
13/06 | -928.522817 TAU | ▼ -4.4 % |
14/06 | -1,025.8727414 TAU | ▲ 10.48 % |
15/06 | -876.04202683 TAU | ▼ -14.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.175336 TAU | ▼ -3.73 % |
27/05 — 02/06 | 3.730946 TAU | ▲ 17.5 % |
03/06 — 09/06 | 4.230577 TAU | ▲ 13.39 % |
10/06 — 16/06 | 9.589037 TAU | ▲ 126.66 % |
17/06 — 23/06 | 6.423416 TAU | ▼ -33.01 % |
24/06 — 30/06 | 20,810 TAU | ▲ 323865.17 % |
01/07 — 07/07 | -1,862.92925614 TAU | ▼ -108.95 % |
08/07 — 14/07 | -1,415.71490929 TAU | ▼ -24.01 % |
15/07 — 21/07 | -13,463,565.48684122 TAU | ▲ 950908.24 % |
22/07 — 28/07 | 3,845,083 TAU | ▼ -128.56 % |
29/07 — 04/08 | 4,987,950 TAU | ▲ 29.72 % |
05/08 — 11/08 | 5,022,012 TAU | ▲ 0.68 % |
dalasi Gambia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.849608 TAU | ▼ -13.61 % |
07/2024 | 2.59575 TAU | ▼ -8.91 % |
08/2024 | 3.020514 TAU | ▲ 16.36 % |
09/2024 | 2.722729 TAU | ▼ -9.86 % |
10/2024 | 2.525115 TAU | ▼ -7.26 % |
11/2024 | 2.516705 TAU | ▼ -0.33 % |
12/2024 | 1.601643 TAU | ▼ -36.36 % |
01/2025 | 1.860465 TAU | ▲ 16.16 % |
02/2025 | 5.132249 TAU | ▲ 175.86 % |
03/2025 | 33,883 TAU | ▲ 660106.89 % |
04/2025 | 251.5 TAU | ▼ -99.26 % |
05/2025 | 326.64 TAU | ▲ 29.88 % |
dalasi Gambia/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.38579895 TAU |
Tối đa | 16,466 TAU |
Bình quân gia quyền | 804.1 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0794791 TAU |
Tối đa | 16,466 TAU |
Bình quân gia quyền | 1,159 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0794791 TAU |
Tối đa | 16,466 TAU |
Bình quân gia quyền | 279.17 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: