Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/VET
Lịch sử thay đổi trong GMD/VET tỷ giá
GMD/VET tỷ giá
05 24, 2024
1 GMD = 0.41830678 VET
▼ -4.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 13.42% (0.36880223 VET — 0.41830678 VET)
Thay đổi trong GMD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 540.46% (0.06531313 VET — 0.41830678 VET)
Thay đổi trong GMD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -52.08% (0.87292988 VET — 0.41830678 VET)
Thay đổi trong GMD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -91.72% (5.052558 VET — 0.41830678 VET)
dalasi Gambia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.43878435 VET | ▲ 4.9 % |
27/05 | 0.44072508 VET | ▲ 0.44 % |
28/05 | 0.44656788 VET | ▲ 1.33 % |
29/05 | 0.44118747 VET | ▼ -1.2 % |
30/05 | 0.45014643 VET | ▲ 2.03 % |
31/05 | 0.47809282 VET | ▲ 6.21 % |
01/06 | 0.50849407 VET | ▲ 6.36 % |
02/06 | 0.50943167 VET | ▲ 0.18 % |
03/06 | 0.49700537 VET | ▼ -2.44 % |
04/06 | 0.48750969 VET | ▼ -1.91 % |
05/06 | 0.48972579 VET | ▲ 0.45 % |
06/06 | 0.48982075 VET | ▲ 0.02 % |
07/06 | 0.50616778 VET | ▲ 3.34 % |
08/06 | 0.51265406 VET | ▲ 1.28 % |
09/06 | 0.51593596 VET | ▲ 0.64 % |
10/06 | 0.51496621 VET | ▼ -0.19 % |
11/06 | 0.52450658 VET | ▲ 1.85 % |
12/06 | 0.52825243 VET | ▲ 0.71 % |
13/06 | 0.5411334 VET | ▲ 2.44 % |
14/06 | 0.54768642 VET | ▲ 1.21 % |
15/06 | 0.52948727 VET | ▼ -3.32 % |
16/06 | 0.50966782 VET | ▼ -3.74 % |
17/06 | 0.50532928 VET | ▼ -0.85 % |
18/06 | 0.50526735 VET | ▼ -0.01 % |
19/06 | 0.51576075 VET | ▲ 2.08 % |
20/06 | 0.5091847 VET | ▼ -1.28 % |
21/06 | 0.49013172 VET | ▼ -3.74 % |
22/06 | 0.49384542 VET | ▲ 0.76 % |
23/06 | 0.50798459 VET | ▲ 2.86 % |
24/06 | 0.50664862 VET | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.41656108 VET | ▼ -0.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.51508496 VET | ▲ 23.65 % |
10/06 — 16/06 | 0.47287379 VET | ▼ -8.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.46035619 VET | ▼ -2.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.47009135 VET | ▲ 2.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.4852094 VET | ▲ 3.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.4934792 VET | ▲ 1.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.53655195 VET | ▲ 8.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.56757634 VET | ▲ 5.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.6186517 VET | ▲ 9 % |
05/08 — 11/08 | 0.59617223 VET | ▼ -3.63 % |
12/08 — 18/08 | 0.60249833 VET | ▲ 1.06 % |
dalasi Gambia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.40153391 VET | ▼ -4.01 % |
07/2024 | 0.38780263 VET | ▼ -3.42 % |
08/2024 | 0.44162297 VET | ▲ 13.88 % |
09/2024 | 0.39593046 VET | ▼ -10.35 % |
10/2024 | 0.31864007 VET | ▼ -19.52 % |
11/2024 | 0.27933585 VET | ▼ -12.33 % |
12/2024 | 0.39965694 VET | ▲ 43.07 % |
01/2025 | 0.20566735 VET | ▼ -48.54 % |
02/2025 | 0.0891583 VET | ▼ -56.65 % |
03/2025 | 0.2169253 VET | ▲ 143.3 % |
04/2025 | 0.29568057 VET | ▲ 36.31 % |
05/2025 | 0.29702415 VET | ▲ 0.45 % |
dalasi Gambia/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.3743244 VET |
Tối đa | 0.43619099 VET |
Bình quân gia quyền | 0.40849809 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0590183 VET |
Tối đa | 0.43619099 VET |
Bình quân gia quyền | 0.3412206 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0590183 VET |
Tối đa | 1.1291 VET |
Bình quân gia quyền | 0.40192325 VET |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: