Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/SNT
Lịch sử thay đổi trong GNF/SNT tỷ giá
GNF/SNT tỷ giá
05 09, 2024
1 GNF = 0.00300063 SNT
▼ -2.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 20.62% (0.00248762 SNT — 0.00300063 SNT)
Thay đổi trong GNF/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (0.00299751 SNT — 0.00300063 SNT)
Thay đổi trong GNF/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -34.38% (0.00457282 SNT — 0.00300063 SNT)
Thay đổi trong GNF/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -51.25% (0.00615559 SNT — 0.00300063 SNT)
franc Guinea/Status dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.00310052 SNT | ▲ 3.33 % |
11/05 | 0.00303636 SNT | ▼ -2.07 % |
12/05 | 0.00329291 SNT | ▲ 8.45 % |
13/05 | 0.00377985 SNT | ▲ 14.79 % |
14/05 | 0.00377948 SNT | ▼ -0.01 % |
15/05 | 0.00373305 SNT | ▼ -1.23 % |
16/05 | 0.00383929 SNT | ▲ 2.85 % |
17/05 | 0.00383514 SNT | ▼ -0.11 % |
18/05 | 0.00377915 SNT | ▼ -1.46 % |
19/05 | 0.0037239 SNT | ▼ -1.46 % |
20/05 | 0.00357362 SNT | ▼ -4.04 % |
21/05 | 0.00349472 SNT | ▼ -2.21 % |
22/05 | 0.00344312 SNT | ▼ -1.48 % |
23/05 | 0.00332629 SNT | ▼ -3.39 % |
24/05 | 0.00326285 SNT | ▼ -1.91 % |
25/05 | 0.00344661 SNT | ▲ 5.63 % |
26/05 | 0.00343222 SNT | ▼ -0.42 % |
27/05 | 0.00344198 SNT | ▲ 0.28 % |
28/05 | 0.00343084 SNT | ▼ -0.32 % |
29/05 | 0.00356504 SNT | ▲ 3.91 % |
30/05 | 0.00374241 SNT | ▲ 4.98 % |
31/05 | 0.00379887 SNT | ▲ 1.51 % |
01/06 | 0.00371207 SNT | ▼ -2.28 % |
02/06 | 0.00362547 SNT | ▼ -2.33 % |
03/06 | 0.00350619 SNT | ▼ -3.29 % |
04/06 | 0.00348505 SNT | ▼ -0.6 % |
05/06 | 0.00348127 SNT | ▼ -0.11 % |
06/06 | 0.00367882 SNT | ▲ 5.67 % |
07/06 | 0.00374222 SNT | ▲ 1.72 % |
08/06 | 0.00372673 SNT | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00303634 SNT | ▲ 1.19 % |
20/05 — 26/05 | 0.00246558 SNT | ▼ -18.8 % |
27/05 — 02/06 | 0.00230305 SNT | ▼ -6.59 % |
03/06 — 09/06 | 0.00290966 SNT | ▲ 26.34 % |
10/06 — 16/06 | 0.00278811 SNT | ▼ -4.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.00269563 SNT | ▼ -3.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.00273724 SNT | ▲ 1.54 % |
01/07 — 07/07 | 0.00372521 SNT | ▲ 36.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.00337272 SNT | ▼ -9.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.00352809 SNT | ▲ 4.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.00343386 SNT | ▼ -2.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.00373792 SNT | ▲ 8.85 % |
franc Guinea/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00281271 SNT | ▼ -6.26 % |
07/2024 | 0.00283021 SNT | ▲ 0.62 % |
08/2024 | 0.0034717 SNT | ▲ 22.67 % |
09/2024 | 0.00310255 SNT | ▼ -10.63 % |
10/2024 | 0.00074033 SNT | ▼ -76.14 % |
11/2024 | 0.00098116 SNT | ▲ 32.53 % |
12/2024 | 0.00089487 SNT | ▼ -8.79 % |
01/2025 | 0.00108749 SNT | ▲ 21.53 % |
02/2025 | 0.00090914 SNT | ▼ -16.4 % |
03/2025 | 0.00088185 SNT | ▼ -3 % |
04/2025 | 0.0010824 SNT | ▲ 22.74 % |
05/2025 | 0.00106268 SNT | ▼ -1.82 % |
franc Guinea/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00244335 SNT |
Tối đa | 0.00310734 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00291657 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00216317 SNT |
Tối đa | 0.00310734 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00267679 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00207437 SNT |
Tối đa | 0.00582922 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.0037676 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: