Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/TNT
Lịch sử thay đổi trong GNF/TNT tỷ giá
GNF/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 GNF = 1.002671 TNT
▲ 119449.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.58% (1.008513 TNT — 1.002671 TNT)
Thay đổi trong GNF/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.58% (1.008513 TNT — 1.002671 TNT)
Thay đổi trong GNF/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.58% (1.008513 TNT — 1.002671 TNT)
Thay đổi trong GNF/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 42236.1% (0.00236836 TNT — 1.002671 TNT)
franc Guinea/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.9907267 TNT | ▼ -1.19 % |
04/05 | 0.93590556 TNT | ▼ -5.53 % |
05/05 | 0.96388241 TNT | ▲ 2.99 % |
06/05 | 0.57763251 TNT | ▼ -40.07 % |
07/05 | 0.53842552 TNT | ▼ -6.79 % |
08/05 | 0.57216528 TNT | ▲ 6.27 % |
09/05 | 0.5387435 TNT | ▼ -5.84 % |
10/05 | 0.48508236 TNT | ▼ -9.96 % |
11/05 | 0.45069447 TNT | ▼ -7.09 % |
12/05 | 0.4111345 TNT | ▼ -8.78 % |
13/05 | 0.45361375 TNT | ▲ 10.33 % |
14/05 | 0.57640968 TNT | ▲ 27.07 % |
15/05 | 0.76183052 TNT | ▲ 32.17 % |
16/05 | 0.43007681 TNT | ▼ -43.55 % |
17/05 | 0.887186 TNT | ▲ 106.29 % |
18/05 | 0.74779155 TNT | ▼ -15.71 % |
19/05 | 0.35070382 TNT | ▼ -53.1 % |
20/05 | 0.37009021 TNT | ▲ 5.53 % |
21/05 | 0.34415361 TNT | ▼ -7.01 % |
22/05 | -0.04336819 TNT | ▼ -112.6 % |
23/05 | -0.04270497 TNT | ▼ -1.53 % |
24/05 | -0.04197634 TNT | ▼ -1.71 % |
25/05 | -0.04202796 TNT | ▲ 0.12 % |
26/05 | -0.04141794 TNT | ▼ -1.45 % |
27/05 | -0.04159355 TNT | ▲ 0.42 % |
28/05 | -0.04219074 TNT | ▲ 1.44 % |
29/05 | -0.04276047 TNT | ▲ 1.35 % |
30/05 | -0.04327511 TNT | ▲ 1.2 % |
31/05 | -0.04874785 TNT | ▲ 12.65 % |
01/06 | -79.78460363 TNT | ▲ 163567.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.68031042 TNT | ▼ -32.15 % |
13/05 — 19/05 | 0.64785074 TNT | ▼ -4.77 % |
20/05 — 26/05 | 0.13441355 TNT | ▼ -79.25 % |
27/05 — 02/06 | 0.13063614 TNT | ▼ -2.81 % |
03/06 — 09/06 | 193.83 TNT | ▲ 148273.92 % |
10/06 — 16/06 | 215.18 TNT | ▲ 11.02 % |
17/06 — 23/06 | 378.48 TNT | ▲ 75.89 % |
24/06 — 30/06 | 408.27 TNT | ▲ 7.87 % |
01/07 — 07/07 | 203.79 TNT | ▼ -50.08 % |
08/07 — 14/07 | 159.01 TNT | ▼ -21.97 % |
15/07 — 21/07 | 283.72 TNT | ▲ 78.43 % |
22/07 — 28/07 | 214.88 TNT | ▼ -24.26 % |
franc Guinea/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.97852175 TNT | ▼ -2.41 % |
07/2024 | 1.235658 TNT | ▲ 26.28 % |
07/2024 | 1.340893 TNT | ▲ 8.52 % |
08/2024 | 1.943928 TNT | ▲ 44.97 % |
09/2024 | 3.834521 TNT | ▲ 97.26 % |
10/2024 | 5.213728 TNT | ▲ 35.97 % |
11/2024 | 7.335667 TNT | ▲ 40.7 % |
12/2024 | 8.996153 TNT | ▲ 22.64 % |
01/2025 | 9.657405 TNT | ▲ 7.35 % |
02/2025 | 5.039307 TNT | ▼ -47.82 % |
03/2025 | -1.5456617 TNT | ▼ -130.67 % |
04/2025 | -2,820.72454893 TNT | ▲ 182393.01 % |
franc Guinea/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.002671 TNT |
Tối đa | 1.008513 TNT |
Bình quân gia quyền | 1.005592 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.002671 TNT |
Tối đa | 1.008513 TNT |
Bình quân gia quyền | 1.005592 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.002671 TNT |
Tối đa | 1.008513 TNT |
Bình quân gia quyền | 1.005592 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: