Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/XMY
Lịch sử thay đổi trong GNF/XMY tỷ giá
GNF/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 GNF = 1.650662 XMY
▼ -2.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -22.17% (2.120894 XMY — 1.650662 XMY)
Thay đổi trong GNF/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 27.41% (1.295594 XMY — 1.650662 XMY)
Thay đổi trong GNF/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 50.04% (1.100147 XMY — 1.650662 XMY)
Thay đổi trong GNF/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1508.16% (0.10264289 XMY — 1.650662 XMY)
franc Guinea/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1.668104 XMY | ▲ 1.06 % |
17/05 | 1.847281 XMY | ▲ 10.74 % |
18/05 | 2.04311 XMY | ▲ 10.6 % |
19/05 | 1.98027 XMY | ▼ -3.08 % |
20/05 | 1.76047 XMY | ▼ -11.1 % |
21/05 | 1.780993 XMY | ▲ 1.17 % |
22/05 | 1.794869 XMY | ▲ 0.78 % |
23/05 | 1.800199 XMY | ▲ 0.3 % |
24/05 | 1.795436 XMY | ▼ -0.26 % |
25/05 | 1.793561 XMY | ▼ -0.1 % |
26/05 | 1.777212 XMY | ▼ -0.91 % |
27/05 | 1.731714 XMY | ▼ -2.56 % |
28/05 | 1.732356 XMY | ▲ 0.04 % |
29/05 | 1.724753 XMY | ▼ -0.44 % |
30/05 | 1.557184 XMY | ▼ -9.72 % |
31/05 | 1.530818 XMY | ▼ -1.69 % |
01/06 | 1.692012 XMY | ▲ 10.53 % |
02/06 | 1.703743 XMY | ▲ 0.69 % |
03/06 | 1.703746 XMY | ▲ 0 % |
04/06 | 1.697574 XMY | ▼ -0.36 % |
05/06 | 1.719823 XMY | ▲ 1.31 % |
06/06 | 1.749823 XMY | ▲ 1.74 % |
07/06 | 1.591704 XMY | ▼ -9.04 % |
08/06 | 1.653204 XMY | ▲ 3.86 % |
09/06 | 1.743725 XMY | ▲ 5.48 % |
10/06 | 1.723793 XMY | ▼ -1.14 % |
11/06 | 1.449454 XMY | ▼ -15.91 % |
12/06 | 1.452142 XMY | ▲ 0.19 % |
13/06 | 1.451952 XMY | ▼ -0.01 % |
14/06 | 1.445952 XMY | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.714554 XMY | ▲ 3.87 % |
27/05 — 02/06 | 1.752135 XMY | ▲ 2.19 % |
03/06 — 09/06 | 2.101825 XMY | ▲ 19.96 % |
10/06 — 16/06 | 2.861439 XMY | ▲ 36.14 % |
17/06 — 23/06 | 2.371151 XMY | ▼ -17.13 % |
24/06 — 30/06 | 2.897737 XMY | ▲ 22.21 % |
01/07 — 07/07 | 2.798436 XMY | ▼ -3.43 % |
08/07 — 14/07 | 2.842001 XMY | ▲ 1.56 % |
15/07 — 21/07 | 2.5296 XMY | ▼ -10.99 % |
22/07 — 28/07 | 2.759671 XMY | ▲ 9.1 % |
29/07 — 04/08 | 2.799708 XMY | ▲ 1.45 % |
05/08 — 11/08 | 2.254112 XMY | ▼ -19.49 % |
franc Guinea/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.595232 XMY | ▼ -3.36 % |
07/2024 | 1.864115 XMY | ▲ 16.86 % |
08/2024 | 2.641555 XMY | ▲ 41.71 % |
09/2024 | 2.097008 XMY | ▼ -20.61 % |
10/2024 | 2.33879 XMY | ▲ 11.53 % |
11/2024 | 54.5799 XMY | ▲ 2233.68 % |
12/2024 | 101.19 XMY | ▲ 85.41 % |
01/2025 | 174.47 XMY | ▲ 72.41 % |
02/2025 | 57.6334 XMY | ▼ -66.97 % |
03/2025 | 71.5299 XMY | ▲ 24.11 % |
04/2025 | 85.6614 XMY | ▲ 19.76 % |
05/2025 | 71.0989 XMY | ▼ -17 % |
franc Guinea/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.650662 XMY |
Tối đa | 2.120894 XMY |
Bình quân gia quyền | 1.966304 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.199529 XMY |
Tối đa | 2.332199 XMY |
Bình quân gia quyền | 1.781043 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.098406 XMY |
Tối đa | 3.49874 XMY |
Bình quân gia quyền | 2.118775 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: