Tỷ giá hối đoái Gnosis chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gnosis tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNO/KGS
Lịch sử thay đổi trong GNO/KGS tỷ giá
GNO/KGS tỷ giá
05 29, 2024
1 GNO = 29,757 KGS
▼ -2.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gnosis/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gnosis chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNO/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNO/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gnosis/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNO/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 1.3% (29,375 KGS — 29,757 KGS)
Thay đổi trong GNO/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -14.79% (34,923 KGS — 29,757 KGS)
Thay đổi trong GNO/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 189.67% (10,273 KGS — 29,757 KGS)
Thay đổi trong GNO/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Gnosis tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 3041.31% (947.28 KGS — 29,757 KGS)
Gnosis/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
Gnosis/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 28,298 KGS | ▼ -4.9 % |
31/05 | 27,605 KGS | ▼ -2.45 % |
01/06 | 27,568 KGS | ▼ -0.13 % |
02/06 | 27,281 KGS | ▼ -1.04 % |
03/06 | 27,677 KGS | ▲ 1.45 % |
04/06 | 27,883 KGS | ▲ 0.75 % |
05/06 | 28,093 KGS | ▲ 0.75 % |
06/06 | 27,826 KGS | ▼ -0.95 % |
07/06 | 26,869 KGS | ▼ -3.44 % |
08/06 | 26,483 KGS | ▼ -1.43 % |
09/06 | 26,063 KGS | ▼ -1.59 % |
10/06 | 25,436 KGS | ▼ -2.4 % |
11/06 | 25,440 KGS | ▲ 0.02 % |
12/06 | 25,385 KGS | ▼ -0.22 % |
13/06 | 24,567 KGS | ▼ -3.22 % |
14/06 | 24,234 KGS | ▼ -1.36 % |
15/06 | 24,114 KGS | ▼ -0.49 % |
16/06 | 24,969 KGS | ▲ 3.55 % |
17/06 | 26,758 KGS | ▲ 7.16 % |
18/06 | 26,361 KGS | ▼ -1.48 % |
19/06 | 29,037 KGS | ▲ 10.15 % |
20/06 | 31,783 KGS | ▲ 9.46 % |
21/06 | 30,938 KGS | ▼ -2.66 % |
22/06 | 31,350 KGS | ▲ 1.33 % |
23/06 | 32,709 KGS | ▲ 4.33 % |
24/06 | 33,908 KGS | ▲ 3.67 % |
25/06 | 33,910 KGS | ▲ 0.01 % |
26/06 | 32,899 KGS | ▼ -2.98 % |
27/06 | 32,100 KGS | ▼ -2.43 % |
28/06 | 31,859 KGS | ▼ -0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gnosis/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gnosis/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 28,864 KGS | ▼ -3 % |
10/06 — 16/06 | 29,959 KGS | ▲ 3.79 % |
17/06 — 23/06 | 28,815 KGS | ▼ -3.82 % |
24/06 — 30/06 | 30,430 KGS | ▲ 5.6 % |
01/07 — 07/07 | 27,703 KGS | ▼ -8.96 % |
08/07 — 14/07 | 31,905 KGS | ▲ 15.17 % |
15/07 — 21/07 | 28,721 KGS | ▼ -9.98 % |
22/07 — 28/07 | 27,267 KGS | ▼ -5.06 % |
29/07 — 04/08 | 23,503 KGS | ▼ -13.81 % |
05/08 — 11/08 | 26,732 KGS | ▲ 13.74 % |
12/08 — 18/08 | 30,670 KGS | ▲ 14.73 % |
19/08 — 25/08 | 29,747 KGS | ▼ -3.01 % |
Gnosis/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,215 KGS | ▲ 1.54 % |
07/2024 | 29,477 KGS | ▼ -2.44 % |
08/2024 | 25,450 KGS | ▼ -13.66 % |
09/2024 | 25,932 KGS | ▲ 1.89 % |
10/2024 | 27,222 KGS | ▲ 4.97 % |
11/2024 | 43,818 KGS | ▲ 60.97 % |
12/2024 | 44,863 KGS | ▲ 2.38 % |
01/2025 | 47,962 KGS | ▲ 6.91 % |
02/2025 | 77,834 KGS | ▲ 62.28 % |
03/2025 | 70,385 KGS | ▼ -9.57 % |
04/2025 | 63,862 KGS | ▼ -9.27 % |
05/2025 | 70,770 KGS | ▲ 10.82 % |
Gnosis/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,441 KGS |
Tối đa | 32,948 KGS |
Bình quân gia quyền | 27,863 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,441 KGS |
Tối đa | 39,477 KGS |
Bình quân gia quyền | 30,890 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,202 KGS |
Tối đa | 39,477 KGS |
Bình quân gia quyền | 17,946 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến GNO/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: