Tỷ giá hối đoái Gnosis chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNO/KMF
Lịch sử thay đổi trong GNO/KMF tỷ giá
GNO/KMF tỷ giá
05 14, 2024
1 GNO = 123,769 KMF
▼ -4.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gnosis/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gnosis chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNO/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNO/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gnosis/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNO/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -20.24% (155,175 KMF — 123,769 KMF)
Thay đổi trong GNO/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -7.29% (133,500 KMF — 123,769 KMF)
Thay đổi trong GNO/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 139.14% (51,755 KMF — 123,769 KMF)
Thay đổi trong GNO/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 2157.44% (5,483 KMF — 123,769 KMF)
Gnosis/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Gnosis/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 128,113 KMF | ▲ 3.51 % |
17/05 | 126,896 KMF | ▼ -0.95 % |
18/05 | 125,882 KMF | ▼ -0.8 % |
19/05 | 126,594 KMF | ▲ 0.57 % |
20/05 | 130,152 KMF | ▲ 2.81 % |
21/05 | 134,175 KMF | ▲ 3.09 % |
22/05 | 138,512 KMF | ▲ 3.23 % |
23/05 | 143,271 KMF | ▲ 3.44 % |
24/05 | 151,878 KMF | ▲ 6.01 % |
25/05 | 140,565 KMF | ▼ -7.45 % |
26/05 | 127,929 KMF | ▼ -8.99 % |
27/05 | 125,520 KMF | ▼ -1.88 % |
28/05 | 125,500 KMF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 130,081 KMF | ▲ 3.65 % |
30/05 | 128,004 KMF | ▼ -1.6 % |
31/05 | 122,641 KMF | ▼ -4.19 % |
01/06 | 120,017 KMF | ▼ -2.14 % |
02/06 | 119,512 KMF | ▼ -0.42 % |
03/06 | 117,072 KMF | ▼ -2.04 % |
04/06 | 119,174 KMF | ▲ 1.8 % |
05/06 | 120,306 KMF | ▲ 0.95 % |
06/06 | 121,667 KMF | ▲ 1.13 % |
07/06 | 119,895 KMF | ▼ -1.46 % |
08/06 | 117,298 KMF | ▼ -2.17 % |
09/06 | 115,883 KMF | ▼ -1.21 % |
10/06 | 113,239 KMF | ▼ -2.28 % |
11/06 | 110,324 KMF | ▼ -2.57 % |
12/06 | 110,349 KMF | ▲ 0.02 % |
13/06 | 109,825 KMF | ▼ -0.48 % |
14/06 | 109,415 KMF | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gnosis/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gnosis/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 124,222 KMF | ▲ 0.37 % |
27/05 — 02/06 | 130,642 KMF | ▲ 5.17 % |
03/06 — 09/06 | 108,884 KMF | ▼ -16.65 % |
10/06 — 16/06 | 114,143 KMF | ▲ 4.83 % |
17/06 — 23/06 | 110,642 KMF | ▼ -3.07 % |
24/06 — 30/06 | 114,540 KMF | ▲ 3.52 % |
01/07 — 07/07 | 107,234 KMF | ▼ -6.38 % |
08/07 — 14/07 | 117,636 KMF | ▲ 9.7 % |
15/07 — 21/07 | 106,466 KMF | ▼ -9.5 % |
22/07 — 28/07 | 101,964 KMF | ▼ -4.23 % |
29/07 — 04/08 | 94,492 KMF | ▼ -7.33 % |
05/08 — 11/08 | 94,172 KMF | ▼ -0.34 % |
Gnosis/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 125,745 KMF | ▲ 1.6 % |
07/2024 | 119,633 KMF | ▼ -4.86 % |
08/2024 | 104,680 KMF | ▼ -12.5 % |
09/2024 | 108,763 KMF | ▲ 3.9 % |
10/2024 | 113,163 KMF | ▲ 4.05 % |
11/2024 | 174,600 KMF | ▲ 54.29 % |
12/2024 | 175,988 KMF | ▲ 0.79 % |
01/2025 | 196,170 KMF | ▲ 11.47 % |
02/2025 | 402,955 KMF | ▲ 105.41 % |
03/2025 | 357,268 KMF | ▼ -11.34 % |
04/2025 | 328,128 KMF | ▼ -8.16 % |
05/2025 | 300,033 KMF | ▼ -8.56 % |
Gnosis/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 124,068 KMF |
Tối đa | 186,643 KMF |
Bình quân gia quyền | 149,164 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 124,068 KMF |
Tối đa | 198,887 KMF |
Bình quân gia quyền | 157,834 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42,871 KMF |
Tối đa | 198,887 KMF |
Bình quân gia quyền | 87,862 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến GNO/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: