Tỷ giá hối đoái Golem chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Golem tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNT/NLG
Lịch sử thay đổi trong GNT/NLG tỷ giá
GNT/NLG tỷ giá
01 08, 2021
1 GNT = 7.21127 NLG
▲ 4.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Golem/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Golem chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNT/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNT/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Golem/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -48.22% (13.9276 NLG — 7.21127 NLG)
Thay đổi trong GNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -45.28% (13.1774 NLG — 7.21127 NLG)
Thay đổi trong GNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 108.92% (3.451669 NLG — 7.21127 NLG)
Thay đổi trong GNT/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Golem tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 108.92% (3.451669 NLG — 7.21127 NLG)
Golem/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Golem/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 7.47591 NLG | ▲ 3.67 % |
02/06 | 7.320136 NLG | ▼ -2.08 % |
03/06 | 7.665845 NLG | ▲ 4.72 % |
04/06 | 7.625471 NLG | ▼ -0.53 % |
05/06 | 7.776069 NLG | ▲ 1.97 % |
06/06 | 7.809964 NLG | ▲ 0.44 % |
07/06 | 6.970857 NLG | ▼ -10.74 % |
08/06 | 7.385106 NLG | ▲ 5.94 % |
09/06 | 7.340406 NLG | ▼ -0.61 % |
10/06 | 7.662158 NLG | ▲ 4.38 % |
11/06 | 7.519083 NLG | ▼ -1.87 % |
12/06 | 7.322341 NLG | ▼ -2.62 % |
13/06 | 6.853603 NLG | ▼ -6.4 % |
14/06 | 6.899214 NLG | ▲ 0.67 % |
15/06 | 6.599729 NLG | ▼ -4.34 % |
16/06 | 6.637063 NLG | ▲ 0.57 % |
17/06 | 6.620138 NLG | ▼ -0.26 % |
18/06 | 6.500799 NLG | ▼ -1.8 % |
19/06 | 7.233035 NLG | ▲ 11.26 % |
20/06 | 7.288451 NLG | ▲ 0.77 % |
21/06 | 6.74466 NLG | ▼ -7.46 % |
22/06 | 6.379621 NLG | ▼ -5.41 % |
23/06 | 6.450045 NLG | ▲ 1.1 % |
24/06 | 6.008192 NLG | ▼ -6.85 % |
25/06 | 5.338923 NLG | ▼ -11.14 % |
26/06 | 5.519599 NLG | ▲ 3.38 % |
27/06 | 4.923235 NLG | ▼ -10.8 % |
28/06 | 4.353904 NLG | ▼ -11.56 % |
29/06 | 3.500964 NLG | ▼ -19.59 % |
30/06 | 3.040063 NLG | ▼ -13.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Golem/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Golem/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4.465244 NLG | ▼ -38.08 % |
10/06 — 16/06 | 4.331031 NLG | ▼ -3.01 % |
17/06 — 23/06 | 3.712876 NLG | ▼ -14.27 % |
24/06 — 30/06 | 4.273367 NLG | ▲ 15.1 % |
01/07 — 07/07 | 4.409108 NLG | ▲ 3.18 % |
08/07 — 14/07 | 4.708847 NLG | ▲ 6.8 % |
15/07 — 21/07 | 4.026053 NLG | ▼ -14.5 % |
22/07 — 28/07 | 4.692418 NLG | ▲ 16.55 % |
29/07 — 04/08 | 4.940568 NLG | ▲ 5.29 % |
05/08 — 11/08 | 4.677629 NLG | ▼ -5.32 % |
12/08 — 18/08 | 4.651264 NLG | ▼ -0.56 % |
19/08 — 25/08 | 3.076331 NLG | ▼ -33.86 % |
Golem/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.01044 NLG | ▲ 11.08 % |
07/2024 | 10.5348 NLG | ▲ 31.51 % |
08/2024 | 12.2718 NLG | ▲ 16.49 % |
09/2024 | 12.7145 NLG | ▲ 3.61 % |
10/2024 | 21.5747 NLG | ▲ 69.69 % |
11/2024 | 24.5352 NLG | ▲ 13.72 % |
12/2024 | 21.2544 NLG | ▼ -13.37 % |
01/2025 | 21.941 NLG | ▲ 3.23 % |
02/2025 | 22.0461 NLG | ▲ 0.48 % |
03/2025 | 14.147 NLG | ▼ -35.83 % |
Golem/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.276913 NLG |
Tối đa | 15.708 NLG |
Bình quân gia quyền | 12.6816 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.276913 NLG |
Tối đa | 18.0065 NLG |
Bình quân gia quyền | 13.0967 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.098206 NLG |
Tối đa | 18.0065 NLG |
Bình quân gia quyền | 9.393749 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến GNT/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Golem (GNT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Golem (GNT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: