Tỷ giá hối đoái Golem chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Golem tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNT/RYO
Lịch sử thay đổi trong GNT/RYO tỷ giá
GNT/RYO tỷ giá
11 23, 2020
1 GNT = 10.8742 RYO
▲ 9.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Golem/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Golem chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNT/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNT/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Golem/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNT/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Golem tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 40.61% (7.733431 RYO — 10.8742 RYO)
Thay đổi trong GNT/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Golem tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 10.79% (9.814762 RYO — 10.8742 RYO)
Thay đổi trong GNT/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Golem tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 118.73% (4.971431 RYO — 10.8742 RYO)
Thay đổi trong GNT/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Golem tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 118.73% (4.971431 RYO — 10.8742 RYO)
Golem/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Golem/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 11.3456 RYO | ▲ 4.33 % |
31/05 | 11.3693 RYO | ▲ 0.21 % |
01/06 | 11.2277 RYO | ▼ -1.25 % |
02/06 | 11.3175 RYO | ▲ 0.8 % |
03/06 | 11.5322 RYO | ▲ 1.9 % |
04/06 | 10.8335 RYO | ▼ -6.06 % |
05/06 | 11.9291 RYO | ▲ 10.11 % |
06/06 | 13.3312 RYO | ▲ 11.75 % |
07/06 | 14.0087 RYO | ▲ 5.08 % |
08/06 | 13.1911 RYO | ▼ -5.84 % |
09/06 | 12.5146 RYO | ▼ -5.13 % |
10/06 | 13.3094 RYO | ▲ 6.35 % |
11/06 | 14.3036 RYO | ▲ 7.47 % |
12/06 | 15.0308 RYO | ▲ 5.08 % |
13/06 | 14.483 RYO | ▼ -3.64 % |
14/06 | 15.2151 RYO | ▲ 5.06 % |
15/06 | 18.9323 RYO | ▲ 24.43 % |
16/06 | 16.709 RYO | ▼ -11.74 % |
17/06 | 16.3477 RYO | ▼ -2.16 % |
18/06 | 17.2829 RYO | ▲ 5.72 % |
19/06 | 18.4423 RYO | ▲ 6.71 % |
20/06 | 18.8289 RYO | ▲ 2.1 % |
21/06 | 19.0167 RYO | ▲ 1 % |
22/06 | 18.5517 RYO | ▼ -2.45 % |
23/06 | 17.1501 RYO | ▼ -7.55 % |
24/06 | 16.49 RYO | ▼ -3.85 % |
25/06 | 11.834 RYO | ▼ -28.24 % |
26/06 | 12.2755 RYO | ▲ 3.73 % |
27/06 | 12.7373 RYO | ▲ 3.76 % |
28/06 | 13.0398 RYO | ▲ 2.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Golem/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Golem/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 11.9922 RYO | ▲ 10.28 % |
10/06 — 16/06 | 11.99 RYO | ▼ -0.02 % |
17/06 — 23/06 | 7.982395 RYO | ▼ -33.42 % |
24/06 — 30/06 | 9.694648 RYO | ▲ 21.45 % |
01/07 — 07/07 | 9.110352 RYO | ▼ -6.03 % |
08/07 — 14/07 | 10.5594 RYO | ▲ 15.91 % |
15/07 — 21/07 | 10.7775 RYO | ▲ 2.07 % |
22/07 — 28/07 | 8.970784 RYO | ▼ -16.76 % |
29/07 — 04/08 | 12.2257 RYO | ▲ 36.28 % |
05/08 — 11/08 | 14.0944 RYO | ▲ 15.28 % |
12/08 — 18/08 | 17.7231 RYO | ▲ 25.75 % |
19/08 — 25/08 | 12.9189 RYO | ▼ -27.11 % |
Golem/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.3427 RYO | ▼ -4.89 % |
07/2024 | 12.9138 RYO | ▲ 24.86 % |
08/2024 | 11.6904 RYO | ▼ -9.47 % |
09/2024 | 11.0499 RYO | ▼ -5.48 % |
10/2024 | 18.7572 RYO | ▲ 69.75 % |
11/2024 | 16.2929 RYO | ▼ -13.14 % |
12/2024 | 18.4183 RYO | ▲ 13.04 % |
01/2025 | 19.1405 RYO | ▲ 3.92 % |
Golem/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.097234 RYO |
Tối đa | 14.5502 RYO |
Bình quân gia quyền | 10.2291 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.970146 RYO |
Tối đa | 14.5502 RYO |
Bình quân gia quyền | 9.488836 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.500468 RYO |
Tối đa | 14.5502 RYO |
Bình quân gia quyền | 7.287116 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến GNT/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Golem (GNT) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Golem (GNT) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: