Tỷ giá hối đoái Digital Gold chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Digital Gold tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GOLD/BIF
Lịch sử thay đổi trong GOLD/BIF tỷ giá
GOLD/BIF tỷ giá
06 16, 2024
1 GOLD = 99.25 BIF
▲ 0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Digital Gold/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Digital Gold chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GOLD/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GOLD/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Digital Gold/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GOLD/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) các Digital Gold tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 4.35% (95.11 BIF — 99.25 BIF)
Thay đổi trong GOLD/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) các Digital Gold tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -6.8% (106.48 BIF — 99.25 BIF)
Thay đổi trong GOLD/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 03, 2023 — 06 16, 2024) các Digital Gold tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 27887.67% (0.35 BIF — 99.25 BIF)
Thay đổi trong GOLD/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 16, 2024) cáce Digital Gold tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -99.9% (100,536 BIF — 99.25 BIF)
Digital Gold/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Digital Gold/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/06 | 101.37 BIF | ▲ 2.14 % |
18/06 | 103.58 BIF | ▲ 2.19 % |
19/06 | 107.87 BIF | ▲ 4.14 % |
20/06 | 109.62 BIF | ▲ 1.62 % |
21/06 | 116.51 BIF | ▲ 6.28 % |
22/06 | 127.54 BIF | ▲ 9.47 % |
23/06 | 130.14 BIF | ▲ 2.03 % |
24/06 | 130 BIF | ▼ -0.1 % |
25/06 | 129.97 BIF | ▼ -0.03 % |
26/06 | 130.05 BIF | ▲ 0.06 % |
27/06 | 130.15 BIF | ▲ 0.08 % |
28/06 | 130.3 BIF | ▲ 0.11 % |
29/06 | 130.75 BIF | ▲ 0.35 % |
30/06 | 123.18 BIF | ▼ -5.8 % |
01/07 | 116.76 BIF | ▼ -5.21 % |
02/07 | 117.74 BIF | ▲ 0.84 % |
03/07 | 110.26 BIF | ▼ -6.36 % |
04/07 | 108.66 BIF | ▼ -1.46 % |
05/07 | 136.76 BIF | ▲ 25.87 % |
06/07 | 179.89 BIF | ▲ 31.54 % |
07/07 | 143.32 BIF | ▼ -20.33 % |
08/07 | 119.94 BIF | ▼ -16.32 % |
09/07 | 126.87 BIF | ▲ 5.78 % |
10/07 | 120 BIF | ▼ -5.41 % |
11/07 | 108.94 BIF | ▼ -9.22 % |
12/07 | 122.43 BIF | ▲ 12.38 % |
13/07 | 96.88 BIF | ▼ -20.87 % |
14/07 | 90.54 BIF | ▼ -6.55 % |
15/07 | 93.83 BIF | ▲ 3.64 % |
16/07 | 99.38 BIF | ▲ 5.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Digital Gold/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Digital Gold/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 100.02 BIF | ▲ 0.78 % |
24/06 — 30/06 | 183.25 BIF | ▲ 83.23 % |
01/07 — 07/07 | 153.23 BIF | ▼ -16.38 % |
08/07 — 14/07 | 89.94 BIF | ▼ -41.3 % |
15/07 — 21/07 | 80.29 BIF | ▼ -10.73 % |
22/07 — 28/07 | 103.67 BIF | ▲ 29.12 % |
29/07 — 04/08 | 98.9 BIF | ▼ -4.6 % |
05/08 — 11/08 | 108.79 BIF | ▲ 10 % |
12/08 — 18/08 | 124.29 BIF | ▲ 14.25 % |
19/08 — 25/08 | 107.23 BIF | ▼ -13.73 % |
26/08 — 01/09 | 106.4 BIF | ▼ -0.78 % |
02/09 — 08/09 | 101.04 BIF | ▼ -5.04 % |
Digital Gold/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 108.15 BIF | ▲ 8.98 % |
08/2024 | 102.2 BIF | ▼ -5.5 % |
09/2024 | 1,543 BIF | ▲ 1409.41 % |
10/2024 | 54,696 BIF | ▲ 3445.62 % |
11/2024 | 4,621 BIF | ▼ -91.55 % |
12/2024 | 7,490 BIF | ▲ 62.07 % |
01/2025 | 3,894 BIF | ▼ -48.01 % |
02/2025 | 1,619 BIF | ▼ -58.42 % |
03/2025 | 2,218 BIF | ▲ 37.02 % |
04/2025 | 1,672 BIF | ▼ -24.63 % |
05/2025 | 2,403 BIF | ▲ 43.73 % |
06/2025 | 2,169 BIF | ▼ -9.74 % |
Digital Gold/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 87.66 BIF |
Tối đa | 261.34 BIF |
Bình quân gia quyền | 111.52 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66.55 BIF |
Tối đa | 515.43 BIF |
Bình quân gia quyền | 103.15 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.35 BIF |
Tối đa | 515.43 BIF |
Bình quân gia quyền | 132.85 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến GOLD/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Digital Gold (GOLD) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Digital Gold (GOLD) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: