Tỷ giá hối đoái Digital Gold chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Digital Gold tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GOLD/DAT
Lịch sử thay đổi trong GOLD/DAT tỷ giá
GOLD/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 GOLD = 10.8751 DAT
▲ 3.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Digital Gold/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Digital Gold chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GOLD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GOLD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Digital Gold/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GOLD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 10, 2021 — 07 20, 2021) các Digital Gold tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 33.78% (8.129322 DAT — 10.8751 DAT)
Thay đổi trong GOLD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 10, 2021 — 07 20, 2021) các Digital Gold tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 33.78% (8.129322 DAT — 10.8751 DAT)
Thay đổi trong GOLD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Digital Gold tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -99.98% (54,115 DAT — 10.8751 DAT)
Thay đổi trong GOLD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Digital Gold tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -99.99% (85,766 DAT — 10.8751 DAT)
Digital Gold/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Digital Gold/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 7.361432 DAT | ▼ -32.31 % |
11/05 | 9.960738 DAT | ▲ 35.31 % |
12/05 | 9.452646 DAT | ▼ -5.1 % |
13/05 | 9.484547 DAT | ▲ 0.34 % |
14/05 | 9.131281 DAT | ▼ -3.72 % |
15/05 | 8.450877 DAT | ▼ -7.45 % |
16/05 | 8.333762 DAT | ▼ -1.39 % |
17/05 | 8.699521 DAT | ▲ 4.39 % |
18/05 | 8.291123 DAT | ▼ -4.69 % |
19/05 | 8.295747 DAT | ▲ 0.06 % |
20/05 | 8.380992 DAT | ▲ 1.03 % |
21/05 | 8.481918 DAT | ▲ 1.2 % |
22/05 | 8.613992 DAT | ▲ 1.56 % |
23/05 | 9.047135 DAT | ▲ 5.03 % |
24/05 | 9.203863 DAT | ▲ 1.73 % |
25/05 | 9.580743 DAT | ▲ 4.09 % |
26/05 | 9.837779 DAT | ▲ 2.68 % |
27/05 | 9.570734 DAT | ▼ -2.71 % |
28/05 | 9.211385 DAT | ▼ -3.75 % |
29/05 | 0.45965296 DAT | ▼ -95.01 % |
30/05 | 0.47152671 DAT | ▲ 2.58 % |
31/05 | 0.48402491 DAT | ▲ 2.65 % |
01/06 | 0.50517196 DAT | ▲ 4.37 % |
02/06 | 0.50640924 DAT | ▲ 0.24 % |
03/06 | 0.55581624 DAT | ▲ 9.76 % |
04/06 | 0.54893781 DAT | ▼ -1.24 % |
05/06 | 0.52157768 DAT | ▼ -4.98 % |
06/06 | 0.51296471 DAT | ▼ -1.65 % |
07/06 | 0.54181273 DAT | ▲ 5.62 % |
08/06 | 0.57107731 DAT | ▲ 5.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Digital Gold/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Digital Gold/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 11.5132 DAT | ▲ 5.87 % |
20/05 — 26/05 | 13.3963 DAT | ▲ 16.36 % |
27/05 — 02/06 | 14.1127 DAT | ▲ 5.35 % |
03/06 — 09/06 | 4.755523 DAT | ▼ -66.3 % |
10/06 — 16/06 | 4.487326 DAT | ▼ -5.64 % |
17/06 — 23/06 | 9.490325 DAT | ▲ 111.49 % |
24/06 — 30/06 | 12.68 DAT | ▲ 33.61 % |
01/07 — 07/07 | 11.3767 DAT | ▼ -10.28 % |
08/07 — 14/07 | 11.0681 DAT | ▼ -2.71 % |
15/07 — 21/07 | 10.5834 DAT | ▼ -4.38 % |
22/07 — 28/07 | 11.4618 DAT | ▲ 8.3 % |
29/07 — 04/08 | -4.36853247 DAT | ▼ -138.11 % |
Digital Gold/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.255892 DAT | ▼ -24.08 % |
07/2024 | 8.105451 DAT | ▼ -1.82 % |
08/2024 | 7.847743 DAT | ▼ -3.18 % |
09/2024 | 8.775371 DAT | ▲ 11.82 % |
10/2024 | 16.285 DAT | ▲ 85.58 % |
11/2024 | 13.7266 DAT | ▼ -15.71 % |
12/2024 | 26.269 DAT | ▲ 91.37 % |
01/2025 | -1.88577111 DAT | ▼ -107.18 % |
02/2025 | -2.30252618 DAT | ▲ 22.1 % |
Digital Gold/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.625123 DAT |
Tối đa | 10.5314 DAT |
Bình quân gia quyền | 9.309901 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.625123 DAT |
Tối đa | 10.5314 DAT |
Bình quân gia quyền | 9.309901 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.806284 DAT |
Tối đa | 93,743 DAT |
Bình quân gia quyền | 46,306 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến GOLD/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Digital Gold (GOLD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Digital Gold (GOLD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: