Tỷ giá hối đoái GridCoin chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GridCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRC/MTL
Lịch sử thay đổi trong GRC/MTL tỷ giá
GRC/MTL tỷ giá
07 20, 2023
1 GRC = 0.00731248 MTL
▲ 1.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GridCoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GridCoin chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRC/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRC/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GridCoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRC/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các GridCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -22.75% (0.0094665 MTL — 0.00731248 MTL)
Thay đổi trong GRC/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các GridCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.01% (0.01380046 MTL — 0.00731248 MTL)
Thay đổi trong GRC/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các GridCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 149.03% (0.00293638 MTL — 0.00731248 MTL)
Thay đổi trong GRC/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce GridCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -77.46% (0.03244278 MTL — 0.00731248 MTL)
GridCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
GridCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.00739251 MTL | ▲ 1.09 % |
27/05 | 0.00694886 MTL | ▼ -6 % |
28/05 | 0.00611921 MTL | ▼ -11.94 % |
29/05 | 0.00633189 MTL | ▲ 3.48 % |
30/05 | 0.00624597 MTL | ▼ -1.36 % |
31/05 | 0.00673781 MTL | ▲ 7.87 % |
01/06 | 0.00672792 MTL | ▼ -0.15 % |
02/06 | 0.00705406 MTL | ▲ 4.85 % |
03/06 | 0.00706072 MTL | ▲ 0.09 % |
04/06 | 0.00705311 MTL | ▼ -0.11 % |
05/06 | 0.00692566 MTL | ▼ -1.81 % |
06/06 | 0.00692071 MTL | ▼ -0.07 % |
07/06 | 0.00682073 MTL | ▼ -1.44 % |
08/06 | 0.00660374 MTL | ▼ -3.18 % |
09/06 | 0.00644165 MTL | ▼ -2.45 % |
10/06 | 0.00648656 MTL | ▲ 0.7 % |
11/06 | 0.0057489 MTL | ▼ -11.37 % |
12/06 | 0.00584241 MTL | ▲ 1.63 % |
13/06 | 0.00583176 MTL | ▼ -0.18 % |
14/06 | 0.00563853 MTL | ▼ -3.31 % |
15/06 | 0.00526974 MTL | ▼ -6.54 % |
16/06 | 0.00564659 MTL | ▲ 7.15 % |
17/06 | 0.00574162 MTL | ▲ 1.68 % |
18/06 | 0.00577883 MTL | ▲ 0.65 % |
19/06 | 0.00547696 MTL | ▼ -5.22 % |
20/06 | 0.00549286 MTL | ▲ 0.29 % |
21/06 | 0.00563305 MTL | ▲ 2.55 % |
22/06 | 0.00574058 MTL | ▲ 1.91 % |
23/06 | 0.00564128 MTL | ▼ -1.73 % |
24/06 | 0.00565143 MTL | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GridCoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GridCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00786861 MTL | ▲ 7.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.00686918 MTL | ▼ -12.7 % |
10/06 — 16/06 | 0.00673543 MTL | ▼ -1.95 % |
17/06 — 23/06 | 0.00662528 MTL | ▼ -1.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.00427003 MTL | ▼ -35.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.00518373 MTL | ▲ 21.4 % |
08/07 — 14/07 | 0.0047761 MTL | ▼ -7.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.0043715 MTL | ▼ -8.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.00448417 MTL | ▲ 2.58 % |
29/07 — 04/08 | 0.00379686 MTL | ▼ -15.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.00375219 MTL | ▼ -1.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.00376941 MTL | ▲ 0.46 % |
GridCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00751447 MTL | ▲ 2.76 % |
07/2024 | 0.00907963 MTL | ▲ 20.83 % |
08/2024 | 0.00726896 MTL | ▼ -19.94 % |
09/2024 | 0.00717206 MTL | ▼ -1.33 % |
10/2024 | 0.01209992 MTL | ▲ 68.71 % |
11/2024 | 0.01108018 MTL | ▼ -8.43 % |
12/2024 | 0.00828036 MTL | ▼ -25.27 % |
01/2025 | 0.01740186 MTL | ▲ 110.16 % |
02/2025 | 0.01567011 MTL | ▼ -9.95 % |
03/2025 | 0.01394318 MTL | ▼ -11.02 % |
04/2025 | 0.00900888 MTL | ▼ -35.39 % |
05/2025 | 0.00765351 MTL | ▼ -15.04 % |
GridCoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00697046 MTL |
Tối đa | 0.00959451 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00799857 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00697046 MTL |
Tối đa | 0.01461209 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01049063 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00298729 MTL |
Tối đa | 0.01985823 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00923756 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến GRC/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GridCoin (GRC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GridCoin (GRC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: