Tỷ giá hối đoái Grin chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/LBC
Lịch sử thay đổi trong GRIN/LBC tỷ giá
GRIN/LBC tỷ giá
05 25, 2024
1 GRIN = 11.4068 LBC
▲ 10.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -26.68% (15.5575 LBC — 11.4068 LBC)
Thay đổi trong GRIN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -24.67% (15.1424 LBC — 11.4068 LBC)
Thay đổi trong GRIN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 189.93% (3.93438 LBC — 11.4068 LBC)
Thay đổi trong GRIN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -75.73% (47.0052 LBC — 11.4068 LBC)
Grin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 11.3247 LBC | ▼ -0.72 % |
27/05 | 10.9481 LBC | ▼ -3.33 % |
28/05 | 10.7339 LBC | ▼ -1.96 % |
29/05 | 10.2043 LBC | ▼ -4.93 % |
30/05 | 10.6157 LBC | ▲ 4.03 % |
31/05 | 11.0835 LBC | ▲ 4.41 % |
01/06 | 11.1434 LBC | ▲ 0.54 % |
02/06 | 11.368 LBC | ▲ 2.02 % |
03/06 | 11.1346 LBC | ▼ -2.05 % |
04/06 | 11.1401 LBC | ▲ 0.05 % |
05/06 | 11.4475 LBC | ▲ 2.76 % |
06/06 | 11.8597 LBC | ▲ 3.6 % |
07/06 | 11.7821 LBC | ▼ -0.65 % |
08/06 | 11.6682 LBC | ▼ -0.97 % |
09/06 | 11.5369 LBC | ▼ -1.13 % |
10/06 | 11.0352 LBC | ▼ -4.35 % |
11/06 | 11.8259 LBC | ▲ 7.16 % |
12/06 | 10.8244 LBC | ▼ -8.47 % |
13/06 | 9.181155 LBC | ▼ -15.18 % |
14/06 | 10.362 LBC | ▲ 12.86 % |
15/06 | 9.22641 LBC | ▼ -10.96 % |
16/06 | 8.847596 LBC | ▼ -4.11 % |
17/06 | 8.832106 LBC | ▼ -0.18 % |
18/06 | 9.116661 LBC | ▲ 3.22 % |
19/06 | 8.724291 LBC | ▼ -4.3 % |
20/06 | 8.758634 LBC | ▲ 0.39 % |
21/06 | 7.796269 LBC | ▼ -10.99 % |
22/06 | 7.18045 LBC | ▼ -7.9 % |
23/06 | 7.315651 LBC | ▲ 1.88 % |
24/06 | 8.203604 LBC | ▲ 12.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.8782 LBC | ▲ 4.13 % |
03/06 — 09/06 | 9.13442 LBC | ▼ -23.1 % |
10/06 — 16/06 | 4.721441 LBC | ▼ -48.31 % |
17/06 — 23/06 | 4.955392 LBC | ▲ 4.96 % |
24/06 — 30/06 | 5.786191 LBC | ▲ 16.77 % |
01/07 — 07/07 | 8.04307 LBC | ▲ 39 % |
08/07 — 14/07 | 9.171153 LBC | ▲ 14.03 % |
15/07 — 21/07 | 7.456962 LBC | ▼ -18.69 % |
22/07 — 28/07 | 8.195062 LBC | ▲ 9.9 % |
29/07 — 04/08 | 7.771009 LBC | ▼ -5.17 % |
05/08 — 11/08 | 6.712852 LBC | ▼ -13.62 % |
12/08 — 18/08 | 6.12324 LBC | ▼ -8.78 % |
Grin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.961956 LBC | ▼ -12.67 % |
07/2024 | 9.50593 LBC | ▼ -4.58 % |
08/2024 | 8.406989 LBC | ▼ -11.56 % |
09/2024 | 5.592284 LBC | ▼ -33.48 % |
10/2024 | 17.6827 LBC | ▲ 216.2 % |
11/2024 | 60.3753 LBC | ▲ 241.44 % |
12/2024 | 61.9977 LBC | ▲ 2.69 % |
01/2025 | 68.6008 LBC | ▲ 10.65 % |
02/2025 | 38.1659 LBC | ▼ -44.37 % |
03/2025 | 27.8051 LBC | ▼ -27.15 % |
04/2025 | 49.9471 LBC | ▲ 79.63 % |
05/2025 | 39.1552 LBC | ▼ -21.61 % |
Grin/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.056562 LBC |
Tối đa | 16.3681 LBC |
Bình quân gia quyền | 13.7209 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.718573 LBC |
Tối đa | 19.3594 LBC |
Bình quân gia quyền | 13.3807 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.694586 LBC |
Tối đa | 29.0258 LBC |
Bình quân gia quyền | 9.713474 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: