Tỷ giá hối đoái Grin chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/LKK
Lịch sử thay đổi trong GRIN/LKK tỷ giá
GRIN/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 GRIN = 20.2989 LKK
▼ -4.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Grin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -27.38% (27.9506 LKK — 20.2989 LKK)
Thay đổi trong GRIN/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Grin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (20.4053 LKK — 20.2989 LKK)
Thay đổi trong GRIN/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Grin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -58.13% (48.4843 LKK — 20.2989 LKK)
Thay đổi trong GRIN/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -58.13% (48.4843 LKK — 20.2989 LKK)
Grin/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 21.2113 LKK | ▲ 4.49 % |
06/05 | 20.0062 LKK | ▼ -5.68 % |
07/05 | 20.0345 LKK | ▲ 0.14 % |
08/05 | 19.7174 LKK | ▼ -1.58 % |
09/05 | 19.9753 LKK | ▲ 1.31 % |
10/05 | 20.6735 LKK | ▲ 3.5 % |
11/05 | 20.4164 LKK | ▼ -1.24 % |
12/05 | 19.1242 LKK | ▼ -6.33 % |
13/05 | 18.3716 LKK | ▼ -3.94 % |
14/05 | 18.8339 LKK | ▲ 2.52 % |
15/05 | 17.9102 LKK | ▼ -4.9 % |
16/05 | 18.1854 LKK | ▲ 1.54 % |
17/05 | 17.1257 LKK | ▼ -5.83 % |
18/05 | 16.4054 LKK | ▼ -4.21 % |
19/05 | 15.0564 LKK | ▼ -8.22 % |
20/05 | 13.8401 LKK | ▼ -8.08 % |
21/05 | 14.3434 LKK | ▲ 3.64 % |
22/05 | 15.2525 LKK | ▲ 6.34 % |
23/05 | 16.1009 LKK | ▲ 5.56 % |
24/05 | 16.3079 LKK | ▲ 1.29 % |
25/05 | 17.2084 LKK | ▲ 5.52 % |
26/05 | 11.1797 LKK | ▼ -35.03 % |
27/05 | 10.6686 LKK | ▼ -4.57 % |
28/05 | 10.8171 LKK | ▲ 1.39 % |
29/05 | 9.389964 LKK | ▼ -13.19 % |
30/05 | 11.3414 LKK | ▲ 20.78 % |
31/05 | 11.5945 LKK | ▲ 2.23 % |
01/06 | 11.1534 LKK | ▼ -3.81 % |
02/06 | 11.4276 LKK | ▲ 2.46 % |
03/06 | 11.9307 LKK | ▲ 4.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 26.7398 LKK | ▲ 31.73 % |
13/05 — 19/05 | 23.9064 LKK | ▼ -10.6 % |
20/05 — 26/05 | 22.3654 LKK | ▼ -6.45 % |
27/05 — 02/06 | 19.9167 LKK | ▼ -10.95 % |
03/06 — 09/06 | 12.6677 LKK | ▼ -36.4 % |
10/06 — 16/06 | 12.202 LKK | ▼ -3.68 % |
17/06 — 23/06 | 13.8748 LKK | ▲ 13.71 % |
24/06 — 30/06 | 14.7376 LKK | ▲ 6.22 % |
01/07 — 07/07 | 17.5466 LKK | ▲ 19.06 % |
08/07 — 14/07 | 37.6858 LKK | ▲ 114.77 % |
15/07 — 21/07 | 19.9901 LKK | ▼ -46.96 % |
22/07 — 28/07 | 17.8635 LKK | ▼ -10.64 % |
Grin/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.9994 LKK | ▼ -1.47 % |
07/2024 | 16.8406 LKK | ▼ -15.79 % |
08/2024 | 15.1332 LKK | ▼ -10.14 % |
09/2024 | 11.4339 LKK | ▼ -24.44 % |
10/2024 | 12.1752 LKK | ▲ 6.48 % |
10/2024 | 12.9272 LKK | ▲ 6.18 % |
11/2024 | 11.3132 LKK | ▼ -12.49 % |
12/2024 | 7.16598 LKK | ▼ -36.66 % |
01/2025 | 11.0097 LKK | ▲ 53.64 % |
02/2025 | 9.751662 LKK | ▼ -11.43 % |
03/2025 | 7.012646 LKK | ▼ -28.09 % |
04/2025 | 7.417655 LKK | ▲ 5.78 % |
Grin/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.4982 LKK |
Tối đa | 29.7553 LKK |
Bình quân gia quyền | 21.8584 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.4982 LKK |
Tối đa | 85.6088 LKK |
Bình quân gia quyền | 33.1676 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.4982 LKK |
Tối đa | 85.6088 LKK |
Bình quân gia quyền | 36.1057 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: