Tỷ giá hối đoái Grin chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/RYO
Lịch sử thay đổi trong GRIN/RYO tỷ giá
GRIN/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 GRIN = 1.682514 RYO
▼ -3.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Grin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -13.55% (1.946284 RYO — 1.682514 RYO)
Thay đổi trong GRIN/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Grin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -72.55% (6.129965 RYO — 1.682514 RYO)
Thay đổi trong GRIN/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Grin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -74.98% (6.724011 RYO — 1.682514 RYO)
Thay đổi trong GRIN/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -97.4% (64.6035 RYO — 1.682514 RYO)
Grin/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 1.663817 RYO | ▼ -1.11 % |
01/06 | 1.72035 RYO | ▲ 3.4 % |
02/06 | 1.746317 RYO | ▲ 1.51 % |
03/06 | 1.691091 RYO | ▼ -3.16 % |
04/06 | 1.801611 RYO | ▲ 6.54 % |
05/06 | 1.804622 RYO | ▲ 0.17 % |
06/06 | 1.89263 RYO | ▲ 4.88 % |
07/06 | 2.223736 RYO | ▲ 17.49 % |
08/06 | 2.21558 RYO | ▼ -0.37 % |
09/06 | 2.016959 RYO | ▼ -8.96 % |
10/06 | 1.953254 RYO | ▼ -3.16 % |
11/06 | 1.857066 RYO | ▼ -4.92 % |
12/06 | 1.717805 RYO | ▼ -7.5 % |
13/06 | 0.26795511 RYO | ▼ -84.4 % |
14/06 | 0.30119734 RYO | ▲ 12.41 % |
15/06 | 0.32260889 RYO | ▲ 7.11 % |
16/06 | 0.23975679 RYO | ▼ -25.68 % |
17/06 | 0.18566946 RYO | ▼ -22.56 % |
18/06 | 0.24737327 RYO | ▲ 33.23 % |
19/06 | 0.22999166 RYO | ▼ -7.03 % |
20/06 | 0.23298029 RYO | ▲ 1.3 % |
21/06 | 0.2512126 RYO | ▲ 7.83 % |
22/06 | 0.21392947 RYO | ▼ -14.84 % |
23/06 | 0.23141167 RYO | ▲ 8.17 % |
24/06 | 0.2383717 RYO | ▲ 3.01 % |
25/06 | 0.23324869 RYO | ▼ -2.15 % |
26/06 | 0.24072327 RYO | ▲ 3.2 % |
27/06 | 0.19865714 RYO | ▼ -17.47 % |
28/06 | 0.20506515 RYO | ▲ 3.23 % |
29/06 | 0.21151373 RYO | ▲ 3.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.968714 RYO | ▲ 17.01 % |
10/06 — 16/06 | 1.429846 RYO | ▼ -27.37 % |
17/06 — 23/06 | 1.418637 RYO | ▼ -0.78 % |
24/06 — 30/06 | 1.530176 RYO | ▲ 7.86 % |
01/07 — 07/07 | 1.545554 RYO | ▲ 1 % |
08/07 — 14/07 | 1.73487 RYO | ▲ 12.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.40001898 RYO | ▼ -76.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.22958884 RYO | ▼ -42.61 % |
29/07 — 04/08 | 0.30450919 RYO | ▲ 32.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.32818618 RYO | ▲ 7.78 % |
12/08 — 18/08 | 0.292233 RYO | ▼ -10.96 % |
19/08 — 25/08 | 0.43960427 RYO | ▲ 50.43 % |
Grin/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.739267 RYO | ▲ 3.37 % |
07/2024 | 1.40734 RYO | ▼ -19.08 % |
08/2024 | 1.019173 RYO | ▼ -27.58 % |
09/2024 | 1.256272 RYO | ▲ 23.26 % |
10/2024 | 0.3854042 RYO | ▼ -69.32 % |
11/2024 | 0.33246903 RYO | ▼ -13.73 % |
12/2024 | 0.61422978 RYO | ▲ 84.75 % |
01/2025 | 0.60352491 RYO | ▼ -1.74 % |
02/2025 | 0.57241049 RYO | ▼ -5.16 % |
03/2025 | 0.16027093 RYO | ▼ -72 % |
04/2025 | 0.11692316 RYO | ▼ -27.05 % |
05/2025 | 0.14770502 RYO | ▲ 26.33 % |
Grin/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.36672 RYO |
Tối đa | 2.31535 RYO |
Bình quân gia quyền | 1.90708 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.36672 RYO |
Tối đa | 7.967851 RYO |
Bình quân gia quyền | 4.460761 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.36672 RYO |
Tối đa | 7.967851 RYO |
Bình quân gia quyền | 5.302266 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: