Tỷ giá hối đoái Grin chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/WABI
Lịch sử thay đổi trong GRIN/WABI tỷ giá
GRIN/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 GRIN = 39.2041 WABI
▼ -7.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Grin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -20.06% (49.0402 WABI — 39.2041 WABI)
Thay đổi trong GRIN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Grin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8066.54% (0.48005705 WABI — 39.2041 WABI)
Thay đổi trong GRIN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Grin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1857.08% (2.003189 WABI — 39.2041 WABI)
Thay đổi trong GRIN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 484.35% (6.708957 WABI — 39.2041 WABI)
Grin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 47.2346 WABI | ▲ 20.48 % |
18/05 | 41.2993 WABI | ▼ -12.57 % |
19/05 | 26.9929 WABI | ▼ -34.64 % |
20/05 | 38.18 WABI | ▲ 41.44 % |
21/05 | 64.6183 WABI | ▲ 69.25 % |
22/05 | 67.0972 WABI | ▲ 3.84 % |
23/05 | 31.0848 WABI | ▼ -53.67 % |
24/05 | 48.5269 WABI | ▲ 56.11 % |
25/05 | 44.2672 WABI | ▼ -8.78 % |
26/05 | 18.5385 WABI | ▼ -58.12 % |
27/05 | 15.1091 WABI | ▼ -18.5 % |
28/05 | 10.7713 WABI | ▼ -28.71 % |
29/05 | 13.183 WABI | ▲ 22.39 % |
30/05 | 20.5935 WABI | ▲ 56.21 % |
31/05 | 16.4612 WABI | ▼ -20.07 % |
01/06 | 10.745 WABI | ▼ -34.73 % |
02/06 | 11.3963 WABI | ▲ 6.06 % |
03/06 | 24.2251 WABI | ▲ 112.57 % |
04/06 | 24.6021 WABI | ▲ 1.56 % |
05/06 | 20.5501 WABI | ▼ -16.47 % |
06/06 | 20.1615 WABI | ▼ -1.89 % |
07/06 | 24.7994 WABI | ▲ 23 % |
08/06 | 28.0071 WABI | ▲ 12.93 % |
09/06 | 28.6034 WABI | ▲ 2.13 % |
10/06 | 29.4393 WABI | ▲ 2.92 % |
11/06 | 29.0192 WABI | ▼ -1.43 % |
12/06 | 28.2558 WABI | ▼ -2.63 % |
13/06 | 27.8912 WABI | ▼ -1.29 % |
14/06 | 26.426 WABI | ▼ -5.25 % |
15/06 | 25.2742 WABI | ▼ -4.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 39.1201 WABI | ▼ -0.21 % |
27/05 — 02/06 | 40.9125 WABI | ▲ 4.58 % |
03/06 — 09/06 | 44.1069 WABI | ▲ 7.81 % |
10/06 — 16/06 | 289.81 WABI | ▲ 557.07 % |
17/06 — 23/06 | 710.23 WABI | ▲ 145.07 % |
24/06 — 30/06 | 1,134 WABI | ▲ 59.72 % |
01/07 — 07/07 | 2,406 WABI | ▲ 112.12 % |
08/07 — 14/07 | 6,399 WABI | ▲ 165.94 % |
15/07 — 21/07 | 1,407 WABI | ▼ -78.02 % |
22/07 — 28/07 | 2,566 WABI | ▲ 82.46 % |
29/07 — 04/08 | 3,772 WABI | ▲ 46.99 % |
05/08 — 11/08 | 3,385 WABI | ▼ -10.26 % |
Grin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.3908 WABI | ▼ -4.63 % |
07/2024 | 30.1554 WABI | ▼ -19.35 % |
08/2024 | 20.1007 WABI | ▼ -33.34 % |
09/2024 | 8.274214 WABI | ▼ -58.84 % |
10/2024 | 7.506422 WABI | ▼ -9.28 % |
11/2024 | 5.414101 WABI | ▼ -27.87 % |
12/2024 | 11.4917 WABI | ▲ 112.25 % |
01/2025 | 7.660789 WABI | ▼ -33.34 % |
02/2025 | 6.446053 WABI | ▼ -15.86 % |
03/2025 | 192.56 WABI | ▲ 2887.18 % |
04/2025 | 483.49 WABI | ▲ 151.09 % |
05/2025 | 618.52 WABI | ▲ 27.93 % |
Grin/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.4558 WABI |
Tối đa | 52.9627 WABI |
Bình quân gia quyền | 37.1378 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.42634668 WABI |
Tối đa | 52.9627 WABI |
Bình quân gia quyền | 15.3818 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2855571 WABI |
Tối đa | 52.9627 WABI |
Bình quân gia quyền | 4.567567 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: