Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/BRD
Lịch sử thay đổi trong GRS/BRD tỷ giá
GRS/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 GRS = 30.6376 BRD
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.67% (58.5446 BRD — 30.6376 BRD)
Thay đổi trong GRS/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -55.64% (69.0606 BRD — 30.6376 BRD)
Thay đổi trong GRS/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 482.24% (5.261974 BRD — 30.6376 BRD)
Thay đổi trong GRS/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 2168.12% (1.350793 BRD — 30.6376 BRD)
Groestlcoin/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 33.7525 BRD | ▲ 10.17 % |
18/05 | 33.0311 BRD | ▼ -2.14 % |
19/05 | 39.8736 BRD | ▲ 20.72 % |
20/05 | 34.8736 BRD | ▼ -12.54 % |
21/05 | 38.0173 BRD | ▲ 9.01 % |
22/05 | 32.8543 BRD | ▼ -13.58 % |
23/05 | 41.7326 BRD | ▲ 27.02 % |
24/05 | 33.3585 BRD | ▼ -20.07 % |
25/05 | 40.3241 BRD | ▲ 20.88 % |
26/05 | 49.3063 BRD | ▲ 22.28 % |
27/05 | 49.659 BRD | ▲ 0.72 % |
28/05 | 41.3844 BRD | ▼ -16.66 % |
29/05 | 41.9418 BRD | ▲ 1.35 % |
30/05 | 39.8091 BRD | ▼ -5.08 % |
31/05 | 37.732 BRD | ▼ -5.22 % |
01/06 | 44.1464 BRD | ▲ 17 % |
02/06 | 52.8034 BRD | ▲ 19.61 % |
03/06 | 44.7181 BRD | ▼ -15.31 % |
04/06 | 44.7065 BRD | ▼ -0.03 % |
05/06 | 42.7934 BRD | ▼ -4.28 % |
06/06 | 49.4564 BRD | ▲ 15.57 % |
07/06 | 51.0803 BRD | ▲ 3.28 % |
08/06 | 50.1922 BRD | ▼ -1.74 % |
09/06 | 34.1835 BRD | ▼ -31.89 % |
10/06 | 33.9531 BRD | ▼ -0.67 % |
11/06 | 30.7084 BRD | ▼ -9.56 % |
12/06 | 29.7302 BRD | ▼ -3.19 % |
13/06 | 21.947 BRD | ▼ -26.18 % |
14/06 | 15.174 BRD | ▼ -30.86 % |
15/06 | 16.0664 BRD | ▲ 5.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.0266 BRD | ▲ 1.27 % |
27/05 — 02/06 | 31.56 BRD | ▲ 1.72 % |
03/06 — 09/06 | 83.9959 BRD | ▲ 166.15 % |
10/06 — 16/06 | 70.3329 BRD | ▼ -16.27 % |
17/06 — 23/06 | 91.4184 BRD | ▲ 29.98 % |
24/06 — 30/06 | 51.2589 BRD | ▼ -43.93 % |
01/07 — 07/07 | 48.7102 BRD | ▼ -4.97 % |
08/07 — 14/07 | 55.7196 BRD | ▲ 14.39 % |
15/07 — 21/07 | 52.1106 BRD | ▼ -6.48 % |
22/07 — 28/07 | 43.5972 BRD | ▼ -16.34 % |
29/07 — 04/08 | 36.1287 BRD | ▼ -17.13 % |
05/08 — 11/08 | 21.205 BRD | ▼ -41.31 % |
Groestlcoin/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.6878 BRD | ▲ 6.69 % |
07/2024 | 36.9506 BRD | ▲ 13.04 % |
08/2024 | 24.891 BRD | ▼ -32.64 % |
09/2024 | 154.98 BRD | ▲ 522.63 % |
10/2024 | 168.87 BRD | ▲ 8.96 % |
11/2024 | 230.2 BRD | ▲ 36.32 % |
12/2024 | 240.26 BRD | ▲ 4.37 % |
01/2025 | 630.51 BRD | ▲ 162.43 % |
02/2025 | 615.88 BRD | ▼ -2.32 % |
03/2025 | 515.14 BRD | ▼ -16.36 % |
04/2025 | 427.19 BRD | ▼ -17.07 % |
05/2025 | 160.2 BRD | ▼ -62.5 % |
Groestlcoin/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.839 BRD |
Tối đa | 64.8655 BRD |
Bình quân gia quyền | 46.832 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.839 BRD |
Tối đa | 78.8292 BRD |
Bình quân gia quyền | 66.5394 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.1311 BRD |
Tối đa | 90.4912 BRD |
Bình quân gia quyền | 50.2676 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: