Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/ELLA

Lịch sử thay đổi trong GRS/ELLA tỷ giá

GRS/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 GRS = 29.5825 ELLA
▲ 4.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GRS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -12.08% (33.6483 ELLA — 29.5825 ELLA)

Thay đổi trong GRS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -60.51% (74.9119 ELLA — 29.5825 ELLA)

Thay đổi trong GRS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -84.08% (185.83 ELLA — 29.5825 ELLA)

Thay đổi trong GRS/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -84.08% (185.83 ELLA — 29.5825 ELLA)

Groestlcoin/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

Groestlcoin/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 30.7846 ELLA ▲ 4.06 %
01/05 30.8414 ELLA ▲ 0.18 %
02/05 29.8247 ELLA ▼ -3.3 %
03/05 30.959 ELLA ▲ 3.8 %
04/05 30.4584 ELLA ▼ -1.62 %
05/05 29.5817 ELLA ▼ -2.88 %
06/05 27.8072 ELLA ▼ -6 %
07/05 27.3617 ELLA ▼ -1.6 %
08/05 27.5208 ELLA ▲ 0.58 %
09/05 26.7594 ELLA ▼ -2.77 %
10/05 26.5157 ELLA ▼ -0.91 %
11/05 25.7878 ELLA ▼ -2.75 %
12/05 26.3728 ELLA ▲ 2.27 %
13/05 29.7187 ELLA ▲ 12.69 %
14/05 32.9367 ELLA ▲ 10.83 %
15/05 32.9678 ELLA ▲ 0.09 %
16/05 39.9252 ELLA ▲ 21.1 %
17/05 44.1713 ELLA ▲ 10.64 %
18/05 42.1763 ELLA ▼ -4.52 %
19/05 46.8065 ELLA ▲ 10.98 %
20/05 32.8932 ELLA ▼ -29.73 %
21/05 40.5433 ELLA ▲ 23.26 %
22/05 34.4854 ELLA ▼ -14.94 %
23/05 29.0955 ELLA ▼ -15.63 %
24/05 28.3179 ELLA ▼ -2.67 %
25/05 30.2249 ELLA ▲ 6.73 %
26/05 31.4471 ELLA ▲ 4.04 %
27/05 29.6544 ELLA ▼ -5.7 %
28/05 31.8764 ELLA ▲ 7.49 %
29/05 31.9822 ELLA ▲ 0.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Groestlcoin/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 15.7305 ELLA ▼ -46.82 %
13/05 — 19/05 31.5767 ELLA ▲ 100.73 %
20/05 — 26/05 33.6684 ELLA ▲ 6.62 %
27/05 — 02/06 27.2955 ELLA ▼ -18.93 %
03/06 — 09/06 37.7538 ELLA ▲ 38.31 %
10/06 — 16/06 36.5644 ELLA ▼ -3.15 %
17/06 — 23/06 2.671257 ELLA ▼ -92.69 %
24/06 — 30/06 3.028026 ELLA ▲ 13.36 %
01/07 — 07/07 2.706996 ELLA ▼ -10.6 %
08/07 — 14/07 3.220308 ELLA ▲ 18.96 %
15/07 — 21/07 3.108515 ELLA ▼ -3.47 %
22/07 — 28/07 2.511415 ELLA ▼ -19.21 %

Groestlcoin/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 28.0418 ELLA ▼ -5.21 %
06/2024 34.3069 ELLA ▲ 22.34 %
07/2024 30.0929 ELLA ▼ -12.28 %
08/2024 5.727508 ELLA ▼ -80.97 %
09/2024 3.476335 ELLA ▼ -39.3 %
10/2024 8.192217 ELLA ▲ 135.66 %
11/2024 3.973529 ELLA ▼ -51.5 %
12/2024 3.731525 ELLA ▼ -6.09 %

Groestlcoin/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 25.9556 ELLA
Tối đa 47.7811 ELLA
Bình quân gia quyền 32.6805 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 25.9556 ELLA
Tối đa 88.7912 ELLA
Bình quân gia quyền 49.7638 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 25.9556 ELLA
Tối đa 292.98 ELLA
Bình quân gia quyền 126.47 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến GRS/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu