Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại dinar Iraq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/IQD

Lịch sử thay đổi trong GRS/IQD tỷ giá

GRS/IQD tỷ giá

05 15, 2024
1 GRS = 708.97 IQD
▲ 3.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong dinar Iraq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GRS/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -0.71% (714.07 IQD — 708.97 IQD)

Thay đổi trong GRS/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 0.59% (704.85 IQD — 708.97 IQD)

Thay đổi trong GRS/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 48.68% (476.84 IQD — 708.97 IQD)

Thay đổi trong GRS/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 288.35% (182.56 IQD — 708.97 IQD)

Groestlcoin/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái

Groestlcoin/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 686.82 IQD ▼ -3.12 %
17/05 706.13 IQD ▲ 2.81 %
18/05 704.88 IQD ▼ -0.18 %
19/05 704.39 IQD ▼ -0.07 %
20/05 726.33 IQD ▲ 3.11 %
21/05 739.05 IQD ▲ 1.75 %
22/05 745.21 IQD ▲ 0.83 %
23/05 743.06 IQD ▼ -0.29 %
24/05 729.31 IQD ▼ -1.85 %
25/05 713.28 IQD ▼ -2.2 %
26/05 701.87 IQD ▼ -1.6 %
27/05 700.61 IQD ▼ -0.18 %
28/05 709.53 IQD ▲ 1.27 %
29/05 685.25 IQD ▼ -3.42 %
30/05 674.65 IQD ▼ -1.55 %
31/05 648.59 IQD ▼ -3.86 %
01/06 646.62 IQD ▼ -0.3 %
02/06 669.46 IQD ▲ 3.53 %
03/06 715.72 IQD ▲ 6.91 %
04/06 711 IQD ▼ -0.66 %
05/06 712.37 IQD ▲ 0.19 %
06/06 702.91 IQD ▼ -1.33 %
07/06 689.2 IQD ▼ -1.95 %
08/06 680.49 IQD ▼ -1.26 %
09/06 677.29 IQD ▼ -0.47 %
10/06 664.31 IQD ▼ -1.92 %
11/06 665.8 IQD ▲ 0.22 %
12/06 663.63 IQD ▼ -0.33 %
13/06 662.68 IQD ▼ -0.14 %
14/06 657.84 IQD ▼ -0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Groestlcoin/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 715.76 IQD ▲ 0.96 %
27/05 — 02/06 768.45 IQD ▲ 7.36 %
03/06 — 09/06 684.56 IQD ▼ -10.92 %
10/06 — 16/06 725.08 IQD ▲ 5.92 %
17/06 — 23/06 757.61 IQD ▲ 4.49 %
24/06 — 30/06 740.07 IQD ▼ -2.31 %
01/07 — 07/07 611.53 IQD ▼ -17.37 %
08/07 — 14/07 636.25 IQD ▲ 4.04 %
15/07 — 21/07 600.58 IQD ▼ -5.61 %
22/07 — 28/07 612.43 IQD ▲ 1.97 %
29/07 — 04/08 584.8 IQD ▼ -4.51 %
05/08 — 11/08 580.02 IQD ▼ -0.82 %

Groestlcoin/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 719.82 IQD ▲ 1.53 %
07/2024 791.28 IQD ▲ 9.93 %
08/2024 911.28 IQD ▲ 15.16 %
09/2024 1,108 IQD ▲ 21.55 %
10/2024 1,063 IQD ▼ -4.03 %
11/2024 1,237 IQD ▲ 16.35 %
12/2024 1,296 IQD ▲ 4.82 %
01/2025 1,081 IQD ▼ -16.58 %
02/2025 1,396 IQD ▲ 29.09 %
03/2025 1,532 IQD ▲ 9.76 %
04/2025 1,198 IQD ▼ -21.85 %
05/2025 1,211 IQD ▲ 1.09 %

Groestlcoin/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 642.33 IQD
Tối đa 775.78 IQD
Bình quân gia quyền 719.16 IQD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 642.33 IQD
Tối đa 1,104 IQD
Bình quân gia quyền 810.34 IQD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 373.64 IQD
Tối đa 1,104 IQD
Bình quân gia quyền 657.96 IQD

Chia sẻ một liên kết đến GRS/IQD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu