Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/IRR
Lịch sử thay đổi trong GRS/IRR tỷ giá
GRS/IRR tỷ giá
05 15, 2024
1 GRS = 22,774 IRR
▲ 3.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.33% (22,850 IRR — 22,774 IRR)
Thay đổi trong GRS/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (22,678 IRR — 22,774 IRR)
Thay đổi trong GRS/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 48.32% (15,355 IRR — 22,774 IRR)
Thay đổi trong GRS/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 252.72% (6,457 IRR — 22,774 IRR)
Groestlcoin/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 22,009 IRR | ▼ -3.36 % |
17/05 | 22,672 IRR | ▲ 3.02 % |
18/05 | 22,654 IRR | ▼ -0.08 % |
19/05 | 22,588 IRR | ▼ -0.29 % |
20/05 | 23,382 IRR | ▲ 3.52 % |
21/05 | 23,791 IRR | ▲ 1.75 % |
22/05 | 23,928 IRR | ▲ 0.57 % |
23/05 | 23,869 IRR | ▼ -0.25 % |
24/05 | 23,489 IRR | ▼ -1.59 % |
25/05 | 22,931 IRR | ▼ -2.37 % |
26/05 | 22,561 IRR | ▼ -1.61 % |
27/05 | 22,441 IRR | ▼ -0.53 % |
28/05 | 22,726 IRR | ▲ 1.27 % |
29/05 | 22,003 IRR | ▼ -3.18 % |
30/05 | 21,671 IRR | ▼ -1.51 % |
31/05 | 20,770 IRR | ▼ -4.16 % |
01/06 | 20,787 IRR | ▲ 0.09 % |
02/06 | 21,510 IRR | ▲ 3.48 % |
03/06 | 23,036 IRR | ▲ 7.09 % |
04/06 | 22,871 IRR | ▼ -0.71 % |
05/06 | 22,881 IRR | ▲ 0.04 % |
06/06 | 22,555 IRR | ▼ -1.42 % |
07/06 | 22,087 IRR | ▼ -2.07 % |
08/06 | 21,826 IRR | ▼ -1.19 % |
09/06 | 21,784 IRR | ▼ -0.19 % |
10/06 | 21,329 IRR | ▼ -2.09 % |
11/06 | 21,369 IRR | ▲ 0.19 % |
12/06 | 21,289 IRR | ▼ -0.38 % |
13/06 | 21,269 IRR | ▼ -0.09 % |
14/06 | 21,155 IRR | ▼ -0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22,939 IRR | ▲ 0.72 % |
27/05 — 02/06 | 24,616 IRR | ▲ 7.31 % |
03/06 — 09/06 | 21,920 IRR | ▼ -10.95 % |
10/06 — 16/06 | 23,224 IRR | ▲ 5.95 % |
17/06 — 23/06 | 24,271 IRR | ▲ 4.51 % |
24/06 — 30/06 | 23,713 IRR | ▼ -2.3 % |
01/07 — 07/07 | 19,604 IRR | ▼ -17.33 % |
08/07 — 14/07 | 20,390 IRR | ▲ 4.01 % |
15/07 — 21/07 | 19,239 IRR | ▼ -5.64 % |
22/07 — 28/07 | 19,640 IRR | ▲ 2.08 % |
29/07 — 04/08 | 18,738 IRR | ▼ -4.59 % |
05/08 — 11/08 | 18,629 IRR | ▼ -0.59 % |
Groestlcoin/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,168 IRR | ▲ 1.73 % |
07/2024 | 25,444 IRR | ▲ 9.82 % |
08/2024 | 29,359 IRR | ▲ 15.39 % |
09/2024 | 35,586 IRR | ▲ 21.21 % |
10/2024 | 34,198 IRR | ▼ -3.9 % |
11/2024 | 39,809 IRR | ▲ 16.41 % |
12/2024 | 41,400 IRR | ▲ 3.99 % |
01/2025 | 34,511 IRR | ▼ -16.64 % |
02/2025 | 44,601 IRR | ▲ 29.24 % |
03/2025 | 48,981 IRR | ▲ 9.82 % |
04/2025 | 38,195 IRR | ▼ -22.02 % |
05/2025 | 38,805 IRR | ▲ 1.6 % |
Groestlcoin/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,496 IRR |
Tối đa | 24,925 IRR |
Bình quân gia quyền | 23,102 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,496 IRR |
Tối đa | 35,745 IRR |
Bình quân gia quyền | 26,022 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,059 IRR |
Tối đa | 35,745 IRR |
Bình quân gia quyền | 21,180 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: