Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/LAK
Lịch sử thay đổi trong GRS/LAK tỷ giá
GRS/LAK tỷ giá
05 29, 2024
1 GRS = 11,308 LAK
▼ -0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -2.99% (11,656 LAK — 11,308 LAK)
Thay đổi trong GRS/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -12.87% (12,978 LAK — 11,308 LAK)
Thay đổi trong GRS/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 73.39% (6,522 LAK — 11,308 LAK)
Thay đổi trong GRS/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 722.04% (1,376 LAK — 11,308 LAK)
Groestlcoin/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 11,076 LAK | ▼ -2.05 % |
01/06 | 10,520 LAK | ▼ -5.02 % |
02/06 | 10,475 LAK | ▼ -0.43 % |
03/06 | 10,833 LAK | ▲ 3.41 % |
04/06 | 11,518 LAK | ▲ 6.33 % |
05/06 | 11,455 LAK | ▼ -0.55 % |
06/06 | 11,473 LAK | ▲ 0.16 % |
07/06 | 11,314 LAK | ▼ -1.39 % |
08/06 | 11,086 LAK | ▼ -2.02 % |
09/06 | 10,946 LAK | ▼ -1.26 % |
10/06 | 10,903 LAK | ▼ -0.39 % |
11/06 | 10,758 LAK | ▼ -1.34 % |
12/06 | 10,792 LAK | ▲ 0.32 % |
13/06 | 10,754 LAK | ▼ -0.35 % |
14/06 | 10,732 LAK | ▼ -0.2 % |
15/06 | 10,912 LAK | ▲ 1.68 % |
16/06 | 11,123 LAK | ▲ 1.93 % |
17/06 | 11,274 LAK | ▲ 1.36 % |
18/06 | 11,348 LAK | ▲ 0.65 % |
19/06 | 11,391 LAK | ▲ 0.38 % |
20/06 | 11,274 LAK | ▼ -1.03 % |
21/06 | 11,390 LAK | ▲ 1.03 % |
22/06 | 11,306 LAK | ▼ -0.74 % |
23/06 | 11,084 LAK | ▼ -1.96 % |
24/06 | 11,050 LAK | ▼ -0.31 % |
25/06 | 11,121 LAK | ▲ 0.65 % |
26/06 | 11,088 LAK | ▼ -0.3 % |
27/06 | 11,059 LAK | ▼ -0.26 % |
28/06 | 10,960 LAK | ▼ -0.89 % |
29/06 | 10,802 LAK | ▼ -1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 11,486 LAK | ▲ 1.58 % |
10/06 — 16/06 | 12,104 LAK | ▲ 5.38 % |
17/06 — 23/06 | 12,511 LAK | ▲ 3.36 % |
24/06 — 30/06 | 12,153 LAK | ▼ -2.86 % |
01/07 — 07/07 | 9,970 LAK | ▼ -17.97 % |
08/07 — 14/07 | 10,507 LAK | ▲ 5.39 % |
15/07 — 21/07 | 9,735 LAK | ▼ -7.35 % |
22/07 — 28/07 | 10,075 LAK | ▲ 3.49 % |
29/07 — 04/08 | 9,515 LAK | ▼ -5.56 % |
05/08 — 11/08 | 9,963 LAK | ▲ 4.71 % |
12/08 — 18/08 | 9,823 LAK | ▼ -1.4 % |
19/08 — 25/08 | 9,664 LAK | ▼ -1.62 % |
Groestlcoin/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,404 LAK | ▲ 0.86 % |
07/2024 | 12,653 LAK | ▲ 10.95 % |
08/2024 | 14,795 LAK | ▲ 16.93 % |
09/2024 | 20,219 LAK | ▲ 36.66 % |
10/2024 | 19,549 LAK | ▼ -3.31 % |
11/2024 | 24,196 LAK | ▲ 23.77 % |
12/2024 | 25,083 LAK | ▲ 3.67 % |
01/2025 | 21,499 LAK | ▼ -14.29 % |
02/2025 | 28,790 LAK | ▲ 33.92 % |
03/2025 | 32,294 LAK | ▲ 12.17 % |
04/2025 | 25,290 LAK | ▼ -21.69 % |
05/2025 | 26,115 LAK | ▲ 3.26 % |
Groestlcoin/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,462 LAK |
Tối đa | 12,189 LAK |
Bình quân gia quyền | 11,547 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,462 LAK |
Tối đa | 17,650 LAK |
Bình quân gia quyền | 13,005 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,231 LAK |
Tối đa | 17,650 LAK |
Bình quân gia quyền | 10,425 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: