Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/MTL

Lịch sử thay đổi trong GRS/MTL tỷ giá

GRS/MTL tỷ giá

06 08, 2024
1 GRS = 0.29378489 MTL
▲ 0.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GRS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 1.39% (0.28975439 MTL — 0.29378489 MTL)

Thay đổi trong GRS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -6.04% (0.31266501 MTL — 0.29378489 MTL)

Thay đổi trong GRS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -4.34% (0.30710623 MTL — 0.29378489 MTL)

Thay đổi trong GRS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -51.36% (0.60399496 MTL — 0.29378489 MTL)

Groestlcoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Groestlcoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.28366271 MTL ▼ -3.45 %
10/06 0.28456201 MTL ▲ 0.32 %
11/06 0.29088412 MTL ▲ 2.22 %
12/06 0.29947385 MTL ▲ 2.95 %
13/06 0.29977293 MTL ▲ 0.1 %
14/06 0.29205736 MTL ▼ -2.57 %
15/06 0.2902849 MTL ▼ -0.61 %
16/06 0.28172365 MTL ▼ -2.95 %
17/06 0.28150475 MTL ▼ -0.08 %
18/06 0.29682365 MTL ▲ 5.44 %
19/06 0.29007843 MTL ▼ -2.27 %
20/06 0.27580539 MTL ▼ -4.92 %
21/06 0.27384817 MTL ▼ -0.71 %
22/06 0.28212021 MTL ▲ 3.02 %
23/06 0.28022617 MTL ▼ -0.67 %
24/06 0.27918915 MTL ▼ -0.37 %
25/06 0.2797696 MTL ▲ 0.21 %
26/06 0.27938381 MTL ▼ -0.14 %
27/06 0.27761909 MTL ▼ -0.63 %
28/06 0.27606364 MTL ▼ -0.56 %
29/06 0.27053692 MTL ▼ -2 %
30/06 0.27675329 MTL ▲ 2.3 %
01/07 0.29832666 MTL ▲ 7.8 %
02/07 0.2990545 MTL ▲ 0.24 %
03/07 0.29344535 MTL ▼ -1.88 %
04/07 0.27177116 MTL ▼ -7.39 %
05/07 0.26965743 MTL ▼ -0.78 %
06/07 0.26451069 MTL ▼ -1.91 %
07/07 0.27645184 MTL ▲ 4.51 %
08/07 0.28333176 MTL ▲ 2.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Groestlcoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.28054693 MTL ▼ -4.51 %
17/06 — 23/06 0.3011017 MTL ▲ 7.33 %
24/06 — 30/06 0.30122626 MTL ▲ 0.04 %
01/07 — 07/07 0.32475186 MTL ▲ 7.81 %
08/07 — 14/07 0.31562809 MTL ▼ -2.81 %
15/07 — 21/07 0.3064914 MTL ▼ -2.89 %
22/07 — 28/07 0.30790004 MTL ▲ 0.46 %
29/07 — 04/08 0.28820087 MTL ▼ -6.4 %
05/08 — 11/08 0.28015798 MTL ▼ -2.79 %
12/08 — 18/08 0.27049974 MTL ▼ -3.45 %
19/08 — 25/08 0.28042713 MTL ▲ 3.67 %
26/08 — 01/09 0.2776114 MTL ▼ -1 %

Groestlcoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.27515406 MTL ▼ -6.34 %
08/2024 0.40445695 MTL ▲ 46.99 %
09/2024 0.428541 MTL ▲ 5.95 %
10/2024 0.31310763 MTL ▼ -26.94 %
11/2024 0.38972399 MTL ▲ 24.47 %
12/2024 0.4078257 MTL ▲ 4.64 %
01/2025 0.40020022 MTL ▼ -1.87 %
02/2025 0.37887175 MTL ▼ -5.33 %
03/2025 0.35912737 MTL ▼ -5.21 %
04/2025 0.36084829 MTL ▲ 0.48 %
05/2025 0.33497348 MTL ▼ -7.17 %
06/2025 0.32051544 MTL ▼ -4.32 %

Groestlcoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.26985794 MTL
Tối đa 0.30405378 MTL
Bình quân gia quyền 0.28858749 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.26985794 MTL
Tối đa 0.4104253 MTL
Bình quân gia quyền 0.31560762 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21336054 MTL
Tối đa 0.5313849 MTL
Bình quân gia quyền 0.32988377 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GRS/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu