Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/SNT
Lịch sử thay đổi trong GRS/SNT tỷ giá
GRS/SNT tỷ giá
05 15, 2024
1 GRS = 14.7242 SNT
▼ -0.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -0.15% (14.746 SNT — 14.7242 SNT)
Thay đổi trong GRS/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 12.72% (13.063 SNT — 14.7242 SNT)
Thay đổi trong GRS/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -1.14% (14.8945 SNT — 14.7242 SNT)
Thay đổi trong GRS/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 65.15% (8.915669 SNT — 14.7242 SNT)
Groestlcoin/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 14.796 SNT | ▲ 0.49 % |
17/05 | 15.3294 SNT | ▲ 3.6 % |
18/05 | 15.1723 SNT | ▼ -1.02 % |
19/05 | 14.8943 SNT | ▼ -1.83 % |
20/05 | 14.6993 SNT | ▼ -1.31 % |
21/05 | 14.6431 SNT | ▼ -0.38 % |
22/05 | 14.3846 SNT | ▼ -1.77 % |
23/05 | 14.0872 SNT | ▼ -2.07 % |
24/05 | 13.483 SNT | ▼ -4.29 % |
25/05 | 13.851 SNT | ▲ 2.73 % |
26/05 | 13.5806 SNT | ▼ -1.95 % |
27/05 | 13.6097 SNT | ▲ 0.21 % |
28/05 | 13.741 SNT | ▲ 0.96 % |
29/05 | 13.9994 SNT | ▲ 1.88 % |
30/05 | 14.2423 SNT | ▲ 1.74 % |
31/05 | 14.0073 SNT | ▼ -1.65 % |
01/06 | 13.7545 SNT | ▼ -1.8 % |
02/06 | 13.9015 SNT | ▲ 1.07 % |
03/06 | 14.3951 SNT | ▲ 3.55 % |
04/06 | 14.1823 SNT | ▼ -1.48 % |
05/06 | 14.2423 SNT | ▲ 0.42 % |
06/06 | 14.8518 SNT | ▲ 4.28 % |
07/06 | 14.9243 SNT | ▲ 0.49 % |
08/06 | 14.5446 SNT | ▼ -2.54 % |
09/06 | 14.5688 SNT | ▲ 0.17 % |
10/06 | 14.6178 SNT | ▲ 0.34 % |
11/06 | 14.6759 SNT | ▲ 0.4 % |
12/06 | 14.2882 SNT | ▼ -2.64 % |
13/06 | 15.1191 SNT | ▲ 5.82 % |
14/06 | 15.3734 SNT | ▲ 1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.9636 SNT | ▲ 1.63 % |
27/05 — 02/06 | 14.8812 SNT | ▼ -0.55 % |
03/06 — 09/06 | 15.8163 SNT | ▲ 6.28 % |
10/06 — 16/06 | 15.5173 SNT | ▼ -1.89 % |
17/06 — 23/06 | 15.6025 SNT | ▲ 0.55 % |
24/06 — 30/06 | 15.3936 SNT | ▼ -1.34 % |
01/07 — 07/07 | 16.0115 SNT | ▲ 4.01 % |
08/07 — 14/07 | 15.5591 SNT | ▼ -2.83 % |
15/07 — 21/07 | 15.2088 SNT | ▼ -2.25 % |
22/07 — 28/07 | 15.3046 SNT | ▲ 0.63 % |
29/07 — 04/08 | 15.2144 SNT | ▼ -0.59 % |
05/08 — 11/08 | 16.4202 SNT | ▲ 7.93 % |
Groestlcoin/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.8969 SNT | ▼ -5.62 % |
07/2024 | 15.3323 SNT | ▲ 10.33 % |
08/2024 | 21.6352 SNT | ▲ 41.11 % |
09/2024 | 23.0388 SNT | ▲ 6.49 % |
10/2024 | 13.644 SNT | ▼ -40.78 % |
11/2024 | 19.0891 SNT | ▲ 39.91 % |
12/2024 | 18.0339 SNT | ▼ -5.53 % |
01/2025 | 18.9005 SNT | ▲ 4.81 % |
02/2025 | 18.9885 SNT | ▲ 0.47 % |
03/2025 | 20.1533 SNT | ▲ 6.13 % |
04/2025 | 19.5 SNT | ▼ -3.24 % |
05/2025 | 20.9315 SNT | ▲ 7.34 % |
Groestlcoin/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.4127 SNT |
Tối đa | 15.4309 SNT |
Bình quân gia quyền | 14.0709 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.1525 SNT |
Tối đa | 18.6557 SNT |
Bình quân gia quyền | 14.1301 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.61063 SNT |
Tối đa | 36.6793 SNT |
Bình quân gia quyền | 15.2955 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: